Đào tạo
No listings were found matching your selection. Something missing? Why not add a listing?.
No listings were found matching your selection. Something missing? Why not add a listing?.
No listings were found matching your selection. Something missing? Why not add a listing?.
Tuyển sinh
Favorite
Tuyển sinh năm 2021 – Đại học Sài Gòn Trung cấp,Cao đẳng,Đại học,Sau đại học,Liên thông,Tại chức,Văn bằng 2,Liên kết quốc tếQuảng cáo AI Avatar: Tạo Ảnh Chân Dung Miễn Phí TẠO NGAY! AI AVATAR TRẮC NGHIỆM MẬT MÃ HOLLAND Khám phá sở thích và định hướng nghề nghiệp tương lai TEST NGAY HƯỚNG NGHIỆP 1. Thời gian xét tuyển Xem chi tiết...
Điểm chuẩn:
Mã Ngành | Tên Ngành | Điểm Chuẩn | Tổ Hợp Môn | Phương Thức | Năm | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
wdt_ID | Mã Ngành | Tên Ngành | Mã Trường | Tên Trường | Điểm Chuẩn | Tổ Hợp Môn | Ghi chú | Phương Thức | Năm |
108,348 | 7480201CLC | Công nghệ thông tin | SGD | Đại Học Sài Gòn | 2,338.00 | A00, A01 | Điểm thi TN THPT CLC | 2022 | |
108,349 | 7510302 | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | SGD | Đại Học Sài Gòn | 2,255.00 | A00 | Điểm thi TN THP | 2022 | |
108,350 | 7510302 | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | SGD | Đại Học Sài Gòn | 2,155.00 | A01 | Điểm thi TN THP | 2022 | |
108,351 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | SGD | Đại Học Sài Gòn | 2,225.00 | A01 | Điểm thi TN THPT | 2022 | |
108,352 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | SGD | Đại Học Sài Gòn | 2,325.00 | A00 | Điểm thi TN THPT | 2022 | |
108,353 | 7520207 | Kỹ thuật điện tử - viễn thông | SGD | Đại Học Sài Gòn | 213.00 | A01 | Điểm thi TN THPT | 2022 | |
108,354 | 7520207 | Kỹ thuật điện tử - viễn thông | SGD | Đại Học Sài Gòn | 223.00 | A00 | Điểm thi TN THPT | 2022 | |
108,355 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | SGD | Đại Học Sài Gòn | 155.00 | A00 | Điểm thi TN THPT | 2022 | |
108,356 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | SGD | Đại Học Sài Gòn | 165.00 | B00 | Điểm thi TN THPT | 2022 | |
108,357 | 7440301 | Khoa học môi trường | SGD | Đại Học Sài Gòn | 1,645.00 | B00 | Điểm thi TN THPT | 2022 | |
108,358 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | SGD | Đại Học Sài Gòn | 2,494.00 | A00, A01 | 2022 | ||
108,359 | 7340406 | Quản trị văn phòng | SGD | Đại Học Sài Gòn | 2,163.00 | D01 | Điểm thi TN THPT | 2022 | |
108,360 | 7440301 | Khoa học môi trường | SGD | Đại Học Sài Gòn | 1,545.00 | A00 | Điểm thi TN THPT | 2022 | |
108,361 | 7340406 | Quản trị văn phòng | SGD | Đại Học Sài Gòn | 2,263.00 | C04 | Điểm thi TN THPT | 2022 | |
108,362 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | SGD | Đại Học Sài Gòn | 231.00 | D01 | Điểm thi TN THP | 2022 | |
108,363 | 7140205 | Giáo dục Chính trị | SGD | Đại Học Sài Gòn | 255.00 | C00 | Điểm thi TN THP | 2022 | |
108,364 | 7320201 | Thông tin - thư viện | SGD | Đại Học Sài Gòn | 1,995.00 | D01, C04 | Điểm thi TN THPT | 2022 | |
108,365 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | SGD | Đại Học Sài Gòn | 2,316.00 | A01 | Điểm thi TN THPT | 2022 | |
108,366 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | SGD | Đại Học Sài Gòn | 2,244.00 | D01 | Điểm thi TN THPT | 2022 | |
108,367 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | SGD | Đại Học Sài Gòn | 2,344.00 | C01 | Điểm thi TN THPT | 2022 | |
108,368 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | SGD | Đại Học Sài Gòn | 2,216.00 | D01 | Điểm thi TN THPT | 2022 | |
108,369 | 7140209 | Sư phạm Toán học | SGD | Đại Học Sài Gòn | 2,733.00 | A00 | Điểm thi TN THP | 2022 | |
108,370 | 7140114 | Quản lý giáo dục | SGD | Đại Học Sài Gòn | 2,115.00 | D01 | Điểm thi TN THPT | 2022 | |
108,371 | 7140114 | Quản lý giáo dục | SGD | Đại Học Sài Gòn | 2,215.00 | C04 | Điểm thi TN THPT | 2022 | |
108,372 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | SGD | Đại Học Sài Gòn | 2,448.00 | D01 | Điểm thi TN THPT | 2022 |
Liên hệ
Loading...
No Records Found
Sorry, no records were found. Please adjust your search criteria and try again.
Maps failed to load
Sorry, unable to load the Maps API.
Cơ sở
No listings were found matching your selection. Something missing? Why not add a listing?.