Đào tạo
No listings were found matching your selection. Something missing? Why not add a listing?.
No listings were found matching your selection. Something missing? Why not add a listing?.
No listings were found matching your selection. Something missing? Why not add a listing?.
Tuyển sinh
Favorite
Tuyển sinh năm 2021 – Trường Sĩ quan Chính trị (Tên dân sự: Trường Đại học Chính trị) Đại học,Sau đại học 1. Thời gian tuyển sinh Thời gian sơ tuyển: Từ ngày 01/3/2021 đến ngày 25/4/2021. Thời gian đăng ký xét tuyển: Theo quy định của Bộ Giáo dục và Đào tạo, Bộ Quốc phòng. Xem chi tiết...
Điểm chuẩn:
Mã Ngành | Tên Ngành | Điểm Chuẩn | Tổ Hợp Môn | Phương Thức | Năm | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
wdt_ID | Mã Ngành | Tên Ngành | Mã Trường | Tên Trường | Điểm Chuẩn | Tổ Hợp Môn | Ghi chú | Phương Thức | Năm |
128,297 | 7310202 | Ngành Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước | LCH | Trường Sĩ quan Chính trị (Tên dân sự: Trường Đại học Chính trị) | 2,762.00 | C00 | TS nam miền Bắc | Xét Điểm Thi THPT | 2021 |
128,298 | 7310202 | Ngành Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước | LCH | Trường Sĩ quan Chính trị (Tên dân sự: Trường Đại học Chính trị) | 2,627.00 | C00 | TS nam miền Nam | Xét Điểm Thi THPT | 2021 |
128,299 | 7310202 | Ngành Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước | LCH | Trường Sĩ quan Chính trị (Tên dân sự: Trường Đại học Chính trị) | 1,955.00 | A00 | TS nam miền Bắc | Xét Điểm Thi THPT | 2021 |
128,300 | 7310202 | Ngành Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước | LCH | Trường Sĩ quan Chính trị (Tên dân sự: Trường Đại học Chính trị) | 198.00 | A00 | TS nam miền Nam | Xét Điểm Thi THPT | 2021 |
128,301 | 7310202 | Ngành Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước | LCH | Trường Sĩ quan Chính trị (Tên dân sự: Trường Đại học Chính trị) | 242.00 | D01 | TS nam miền Bắc | Xét Điểm Thi THPT | 2021 |
128,302 | 7310202 | Ngành Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước | LCH | Trường Sĩ quan Chính trị (Tên dân sự: Trường Đại học Chính trị) | 2,375.00 | D01 | TS nam miền Nam | Xét Điểm Thi THPT | 2021 |
133,596 | 7310202 | Ngành Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước | LCH | Trường Sĩ quan Chính trị (Tên dân sự: Trường Đại học Chính trị) | 2,505.00 | C00 | Xét tuyển HSG bậc THPT, TS nam miền Bắc | Xét Điểm Học Bạ | 2021 |
133,597 | 7310202 | Ngành Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước | LCH | Trường Sĩ quan Chính trị (Tên dân sự: Trường Đại học Chính trị) | 2,393.00 | C00 | Xét tuyển HSG bậc THPT, TS nam miền Nam | Xét Điểm Học Bạ | 2021 |
133,598 | 7310202 | Ngành Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước | LCH | Trường Sĩ quan Chính trị (Tên dân sự: Trường Đại học Chính trị) | 226.00 | D01 | Xét tuyển HSG bậc THPT, TS nam miền Nam | Xét Điểm Học Bạ | 2021 |
137,211 | LCH | Trường Sĩ quan Chính trị (Tên dân sự: Trường Đại học Chính trị) | Xét Điểm Thi ĐGNL | 2021 | |||||
141,538 | 7310202 | Ngành Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước | LCH | Trường Sĩ quan Chính trị (Tên dân sự: Trường Đại học Chính trị) | 2,762.00 | C00 | TS nam miền Bắc | Xét Điểm Thi THPT | 2020 |
141,539 | 7310202 | Ngành Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước | LCH | Trường Sĩ quan Chính trị (Tên dân sự: Trường Đại học Chính trị) | 2,627.00 | C00 | TS nam miền Nam | Xét Điểm Thi THPT | 2020 |
141,540 | 7310202 | Ngành Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước | LCH | Trường Sĩ quan Chính trị (Tên dân sự: Trường Đại học Chính trị) | 1,955.00 | A00 | TS nam miền Bắc | Xét Điểm Thi THPT | 2020 |
141,541 | 7310202 | Ngành Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước | LCH | Trường Sĩ quan Chính trị (Tên dân sự: Trường Đại học Chính trị) | 198.00 | A00 | TS nam miền Nam | Xét Điểm Thi THPT | 2020 |
141,542 | 7310202 | Ngành Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước | LCH | Trường Sĩ quan Chính trị (Tên dân sự: Trường Đại học Chính trị) | 242.00 | D01 | TS nam miền Bắc | Xét Điểm Thi THPT | 2020 |
141,543 | 7310202 | Ngành Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước | LCH | Trường Sĩ quan Chính trị (Tên dân sự: Trường Đại học Chính trị) | 2,375.00 | D01 | TS nam miền Nam | Xét Điểm Thi THPT | 2020 |
146,837 | 7310202 | Ngành Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước | LCH | Trường Sĩ quan Chính trị (Tên dân sự: Trường Đại học Chính trị) | 2,505.00 | C00 | Xét tuyển HSG bậc THPT, TS nam miền Bắc | Xét Điểm Học Bạ | 2020 |
146,838 | 7310202 | Ngành Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước | LCH | Trường Sĩ quan Chính trị (Tên dân sự: Trường Đại học Chính trị) | 2,393.00 | C00 | Xét tuyển HSG bậc THPT, TS nam miền Nam | Xét Điểm Học Bạ | 2020 |
146,839 | 7310202 | Ngành Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước | LCH | Trường Sĩ quan Chính trị (Tên dân sự: Trường Đại học Chính trị) | 226.00 | D01 | Xét tuyển HSG bậc THPT, TS nam miền Nam | Xét Điểm Học Bạ | 2020 |
150,452 | LCH | Trường Sĩ quan Chính trị (Tên dân sự: Trường Đại học Chính trị) | Xét Điểm Thi ĐGNL | 2020 | |||||
154,779 | 7310202 | Ngành Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước | LCH | Trường Sĩ quan Chính trị (Tên dân sự: Trường Đại học Chính trị) | 2,762.00 | C00 | TS nam miền Bắc | Xét Điểm Thi THPT | 2019 |
154,780 | 7310202 | Ngành Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước | LCH | Trường Sĩ quan Chính trị (Tên dân sự: Trường Đại học Chính trị) | 2,627.00 | C00 | TS nam miền Nam | Xét Điểm Thi THPT | 2019 |
154,781 | 7310202 | Ngành Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước | LCH | Trường Sĩ quan Chính trị (Tên dân sự: Trường Đại học Chính trị) | 1,955.00 | A00 | TS nam miền Bắc | Xét Điểm Thi THPT | 2019 |
154,782 | 7310202 | Ngành Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước | LCH | Trường Sĩ quan Chính trị (Tên dân sự: Trường Đại học Chính trị) | 198.00 | A00 | TS nam miền Nam | Xét Điểm Thi THPT | 2019 |
154,783 | 7310202 | Ngành Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước | LCH | Trường Sĩ quan Chính trị (Tên dân sự: Trường Đại học Chính trị) | 242.00 | D01 | TS nam miền Bắc | Xét Điểm Thi THPT | 2019 |
Liên hệ
Loading...
No Records Found
Sorry, no records were found. Please adjust your search criteria and try again.
Maps failed to load
Sorry, unable to load the Maps API.
Cơ sở
No listings were found matching your selection. Something missing? Why not add a listing?.