Đào tạo
No listings were found matching your selection. Something missing? Why not add a listing?.
No listings were found matching your selection. Something missing? Why not add a listing?.
No listings were found matching your selection. Something missing? Why not add a listing?.
Tuyển sinh
Favorite
Tuyển sinh năm 2021 – Đại học Yersin Đà Lạt Đại học,Sau đại học 1. Thời gian xét tuyển – Xét tuyển học bạ THPT: Theo kế hoạch của trường. – Xét tuyển theo kết quả kỳ thi tốt nghiệp THPT 2021: Theo quy định của Bộ Giáo dục và Đào tạo. – Thi đánh giá năng lực do Trường Xem chi tiết...
Điểm chuẩn:
Mã Ngành | Tên Ngành | Điểm Chuẩn | Tổ Hợp Môn | Phương Thức | Năm | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
wdt_ID | Mã Ngành | Tên Ngành | Mã Trường | Tên Trường | Điểm Chuẩn | Tổ Hợp Môn | Ghi chú | Phương Thức | Năm |
110,689 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | DYD | Đại Học Yersin Đà Lạt | 195.00 | A00, A01, C00, D01 | Điểm thi TN THPT | 2022 | |
110,690 | 7420201 | Công nghệ sinh học | DYD | Đại Học Yersin Đà Lạt | 18.00 | A00, A01, B00, D01 | Điểm thi TN THPT | 2022 | |
110,691 | 7480201 | Công nghệ thông tin | DYD | Đại Học Yersin Đà Lạt | 18.00 | A00, A01, D01, K01 | Điểm thi TN THPT | 2022 | |
110,692 | 7580101 | Kiến trúc | DYD | Đại Học Yersin Đà Lạt | 18.00 | A01, C01, H01, V00 | Điểm thi TN THPT | 2022 | |
110,693 | 7580108 | Thiết kế nội thất | DYD | Đại Học Yersin Đà Lạt | 18.00 | A01, C01, H01, V00 | Điểm thi TN THPT | 2022 | |
110,694 | 7720301 | Điều dưỡng | DYD | Đại Học Yersin Đà Lạt | 20.00 | A01, B00, D01, D08 | Điểm thi TN THPT | 2022 | |
110,695 | 7720201 | Dược học | DYD | Đại Học Yersin Đà Lạt | 21.00 | A00, A01, B00, D07 | Điểm thi TN THPT | 2022 | |
110,696 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | DYD | Đại Học Yersin Đà Lạt | 18.00 | A01, D01, D14, D15 | Điểm thi TN THPT | 2022 | |
110,697 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | DYD | Đại Học Yersin Đà Lạt | 18.00 | A00, C00, D01, D15 | Điểm thi TN THPT | 2022 | |
110,698 | 7310608 | Đông phương học | DYD | Đại Học Yersin Đà Lạt | 18.00 | A01, C00, D01, D15 | Điểm thi TN THPT | 2022 | |
110,699 | 7320108 | Quan hệ công chúng | DYD | Đại Học Yersin Đà Lạt | 18.00 | A00, A01, C00, D01 | Điểm thi TN THPT | 2022 | |
110,700 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | DYD | Đại Học Yersin Đà Lạt | 18.00 | A00, B00, C08, D07 | Điểm thi TN THPT | 2022 | |
110,701 | 7380107 | Luật | DYD | Đại Học Yersin Đà Lạt | 18.00 | A00, C00, C20, D01 | Luật kinh tế, Điểm thi TN THPT | 2022 | |
110,702 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | DYD | Đại Học Yersin Đà Lạt | 18.00 | A00, A01, C01, D01 | Điểm thi TN THPT | 2022 | |
110,703 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | DYD | Đại Học Yersin Đà Lạt | 17.00 | A00, A01, C00, D01 | Điểm thi TN THPT ĐTB lớp 12 ≥ 6.0 Tổng ĐTB 3 học kỳ ≥ 17đ Hoặc Tổ hợp môn ≥ 17đ |
2022 | |
110,704 | 7420201 | Công nghệ sinh học | DYD | Đại Học Yersin Đà Lạt | 17.00 | A00, A01, B00, D01 | Điểm thi TN THPT ĐTB lớp 12 ≥ 6.0 Tổng ĐTB 3 học kỳ ≥ 17đ Hoặc Tổ hợp môn ≥ 17đ |
2022 | |
110,705 | 7480201 | Công nghệ thông tin | DYD | Đại Học Yersin Đà Lạt | 17.00 | A00, A01, D01, K01 | Điểm thi TN THPT ĐTB lớp 12 ≥ 6.0 Tổng ĐTB 3 học kỳ ≥ 17đ Hoặc Tổ hợp môn ≥ 17đ |
2022 | |
110,706 | 7580101 | Kiến trúc | DYD | Đại Học Yersin Đà Lạt | 17.00 | A01, C01, H01, V00 | Điểm thi TN THPT ĐTB lớp 12 ≥ 6.0 Tổng ĐTB 3 học kỳ ≥ 17đ Hoặc Tổ hợp môn ≥ 12đ |
2022 | |
110,707 | 7580108 | Thiết kế nội thất | DYD | Đại Học Yersin Đà Lạt | 17.00 | A01, C01, H01, V00 | Điểm thi TN THPT ĐTB lớp 12 ≥ 6.0 Tổng ĐTB 3 học kỳ ≥ 17đ Hoặc Tổ hợp môn ≥ 12đ |
2022 | |
110,708 | 7720301 | Điều dưỡng | DYD | Đại Học Yersin Đà Lạt | 17.00 | A01, B00, D01, D08 | Học lực Khá trở lên hoặc điểm xét tốt nghiệp THPT từ 6,5 trở lên | 2022 | |
110,709 | 7720201 | Dược học | DYD | Đại Học Yersin Đà Lạt | 17.00 | A00, A01, B00, D07 | Học lực Giỏi trở lên hoặc điểm xét tốt nghiệp THPT từ 8,0 trở lên | 2022 | |
110,710 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | DYD | Đại Học Yersin Đà Lạt | 17.00 | A01, D01, D14, D15 | Điểm thi TN THPT ĐTB lớp 12 ≥ 6.0 Tổng ĐTB 3 học kỳ ≥ 17đ Hoặc Tổ hợp môn ≥ 17đ |
2022 | |
110,711 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | DYD | Đại Học Yersin Đà Lạt | 17.00 | A00, C00, D01, D15 | Điểm thi TN THPT ĐTB lớp 12 ≥ 6.0 Tổng ĐTB 3 học kỳ ≥ 17đ Hoặc Tổ hợp môn ≥ 17đ |
2022 | |
110,712 | 7310608 | Đông phương học | DYD | Đại Học Yersin Đà Lạt | 17.00 | A01, C00, D01, D15 | Điểm thi TN THPT ĐTB lớp 12 ≥ 6.0 Tổng ĐTB 3 học kỳ ≥ 17đ Hoặc Tổ hợp môn ≥ 17đ |
2022 | |
110,713 | 7320108 | Quan hệ công chúng | DYD | Đại Học Yersin Đà Lạt | 17.00 | A00, A01, C00, D01 | Điểm thi TN THPT ĐTB lớp 12 ≥ 6.0 Tổng ĐTB 3 học kỳ ≥ 17đ Hoặc Tổ hợp môn ≥ 17đ |
2022 |
Liên hệ
Loading...
No Records Found
Sorry, no records were found. Please adjust your search criteria and try again.
Maps failed to load
Sorry, unable to load the Maps API.
Cơ sở
No listings were found matching your selection. Something missing? Why not add a listing?.