Đào tạo
No listings were found matching your selection. Something missing? Why not add a listing?.
No listings were found matching your selection. Something missing? Why not add a listing?.
No listings were found matching your selection. Something missing? Why not add a listing?.
Tuyển sinh
Favorite
Tuyển sinh năm 2021 – Đại học Y tế Công cộng Đại học,Sau Đại học,Đào tạo ngắn hạn 1. Thời gian tuyển sinh – Đối với phương thức xét tuyển thẳng: Theo quy định của BộGiáo dục và Đào tạo. – Đối với phương thức xét tuyển theo kết quả kỳ thi tốt nghiệp THPT: Đợt 1: Thí sinh nộp Xem chi tiết...
Điểm chuẩn:
Mã Ngành | Tên Ngành | Điểm Chuẩn | Tổ Hợp Môn | Phương Thức | Năm | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
wdt_ID | Mã Ngành | Tên Ngành | Mã Trường | Tên Trường | Điểm Chuẩn | Tổ Hợp Môn | Ghi chú | Phương Thức | Năm |
111,634 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | YTC | Đại Học Y Tế Công Cộng | 205.00 | A00, B00, A02 | Điểm thi TN THPT | 2022 | |
111,635 | 7760101 | Công tác xã hội | YTC | Đại Học Y Tế Công Cộng | 1,515.00 | B00, D01, C04, C03 | Điểm thi TN THPT | 2022 | |
111,636 | 7720701 | Y tế công cộng | YTC | Đại Học Y Tế Công Cộng | 16.00 | A00, B00, D01, D08 | Điểm thi TN THPT | 2022 | |
111,637 | 7720401 | Dinh dưỡng | YTC | Đại Học Y Tế Công Cộng | 165.00 | B00, D01, D08 | Điểm thi TN THPT | 2022 | |
111,638 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | YTC | Đại Học Y Tế Công Cộng | 267.00 | B00, B08, A01, D07 | Học bạ | Xét Điểm Học Bạ | 2022 |
111,639 | 7760101 | Công tác xã hội | YTC | Đại Học Y Tế Công Cộng | 23.00 | B00, D01, C00, D66 | Học bạ | Xét Điểm Học Bạ | 2022 |
111,640 | 7720701 | Y tế công cộng | YTC | Đại Học Y Tế Công Cộng | 24.00 | B00, B08, D01, D13 | Học bạ | Xét Điểm Học Bạ | 2022 |
111,641 | 7720401 | Dinh dưỡng | YTC | Đại Học Y Tế Công Cộng | 237.00 | B00, B08, D01, D07 | Học bạ | Xét Điểm Học Bạ | 2022 |
111,642 | 7720603 | Kỹ thuật phục hồi chức năng | YTC | Đại Học Y Tế Công Cộng | 215.00 | A00, B00, A01, D01 | Điểm thi TN THPT | 2022 | |
111,643 | 7720603 | Kỹ thuật phục hồi chức năng | YTC | Đại Học Y Tế Công Cộng | 2,525.00 | A00, B00, A01, D01 | Học bạ | Xét Điểm Học Bạ | 2022 |
111,644 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | YTC | Đại Học Y Tế Công Cộng | 15.00 | A00, B00, A01, D01 | Điểm thi TN THPT | 2022 | |
111,645 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | YTC | Đại Học Y Tế Công Cộng | 1,826.00 | A00, B00, A01, D07 | Học bạ | Xét Điểm Học Bạ | 2022 |
111,646 | 7480109 | Khoa học dữ liệu | YTC | Đại Học Y Tế Công Cộng | 24.00 | A00, B00, A01, D01 | Học bạ | Xét Điểm Học Bạ | 2022 |
111,647 | 7480109 | Khoa học dữ liệu | YTC | Đại Học Y Tế Công Cộng | 1,755.00 | DGNLQGHN | Quy đổi về thang điểm 30 | 2022 | |
111,648 | 7480109 | Khoa học dữ liệu | YTC | Đại Học Y Tế Công Cộng | 17.00 | A00, B00, A01, D01 | Điểm thi TN THPT | 2022 | |
120,263 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | YTC | Đại Học Y Tế Công Cộng | 20.00 | A00, B00, A02 | Tốt nghiệp THPT | Xét Điểm Thi THPT | 2023 |
120,264 | 7760101 | Công tác xã hội | YTC | Đại Học Y Tế Công Cộng | 19.00 | B00, D01, C04, C03 | Tốt nghiệp THPT | Xét Điểm Thi THPT | 2023 |
120,265 | 7720701 | Y tế công cộng | YTC | Đại Học Y Tế Công Cộng | 1,615.00 | A00, B00, D01, D08 | Tốt nghiệp THPT | Xét Điểm Thi THPT | 2023 |
120,266 | 7720401 | Dinh dưỡng | YTC | Đại Học Y Tế Công Cộng | 195.00 | B00, D01, D08 | Tốt nghiệp THPT | Xét Điểm Thi THPT | 2023 |
120,267 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | YTC | Đại Học Y Tế Công Cộng | 275.00 | B00, B08, A01, D07 | Học bạ | Xét Điểm Học Bạ | 2023 |
120,268 | 7760101 | Công tác xã hội | YTC | Đại Học Y Tế Công Cộng | 24.00 | B00, D01, C00, D66 | Học bạ | Xét Điểm Học Bạ | 2023 |
120,269 | 7720701 | Y tế công cộng | YTC | Đại Học Y Tế Công Cộng | 25.00 | B00, B08, D01, D13 | Học bạ | Xét Điểm Học Bạ | 2023 |
120,270 | 7720401 | Dinh dưỡng | YTC | Đại Học Y Tế Công Cộng | 25.00 | B00, B08, D01, D07 | Học bạ | Xét Điểm Học Bạ | 2023 |
120,271 | 7720603 | Kỹ thuật phục hồi chức năng | YTC | Đại Học Y Tế Công Cộng | 218.00 | A00, B00, A01, D01 | Tốt nghiệp THPT | Xét Điểm Thi THPT | 2023 |
120,272 | 7720603 | Kỹ thuật phục hồi chức năng | YTC | Đại Học Y Tế Công Cộng | 262.00 | A00, B00, A01, D01 | Học bạ | Xét Điểm Học Bạ | 2023 |
Liên hệ
Loading...
No Records Found
Sorry, no records were found. Please adjust your search criteria and try again.
Maps failed to load
Sorry, unable to load the Maps API.
Cơ sở
No listings were found matching your selection. Something missing? Why not add a listing?.