Đào tạo
No listings were found matching your selection. Something missing? Why not add a listing?.
No listings were found matching your selection. Something missing? Why not add a listing?.
No listings were found matching your selection. Something missing? Why not add a listing?.
Tuyển sinh
Favorite
Tuyển sinh năm 2021 – Đại học Y dược – Đại học Huế Đại học,Sau Đại học,Liên thông,Liên kết quốc tế,Tại chức 1. Thời gian xét tuyển Theo quy định của Bộ GDamp;ĐT và kế hoạch chung của Đại học Huế.nbsp; Quảng cáo TRẮC NGHIỆM MẬT MÃ HOLLAND Khám phá sở thích và định hướng nghề nghiệp tương lai TEST Xem chi tiết...
Deprecated: Hook wdt_extend_wpdatatable_object đã bị loại bỏ từ phiên bản 6.5! Hãy sử dụng wpdatatables_extend_wpdatatable_object. in /home/laban/domains/laban.edu.vn/public_html/wp-includes/functions.php on line 6114
Deprecated: Hook wdt_enqueue_on_frontend đã bị loại bỏ từ phiên bản 6.5! Hãy sử dụng wpdatatables_enqueue_on_frontend. in /home/laban/domains/laban.edu.vn/public_html/wp-includes/functions.php on line 6114
Điểm chuẩn:
Deprecated: Hook wdt_add_class_to_table_html_element đã bị loại bỏ từ phiên bản 6.5! Hãy sử dụng wpdatatables_add_class_to_table_html_element. in /home/laban/domains/laban.edu.vn/public_html/wp-includes/functions.php on line 6114
Mã Ngành | Tên Ngành | Điểm Chuẩn | Tổ Hợp Môn | Phương Thức | Năm | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
wdt_ID | Mã Ngành | Tên Ngành | Mã Trường | Tên Trường | Điểm Chuẩn | Tổ Hợp Môn | Ghi chú | Phương Thức | Năm |
126,088 | 7720101 | Y khoa | DHY | Đại học Y dược - Đại học Huế | 26.00 | B00 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
126,089 | 7720101-02 | Y khoa | DHY | Đại học Y dược - Đại học Huế | 245.00 | B00 | Xét điểm thi TN THPT 2023 kết hợp với chứng chỉ tiếng Anh quốc tế | Xét Điểm Thi THPT | 2021 |
126,090 | 7720110 | Y học dự phòng | DHY | Đại học Y dược - Đại học Huế | 1,905.00 | B00 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
126,091 | 7720115 | Y học cổ truyền | DHY | Đại học Y dược - Đại học Huế | 227.00 | B00 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
126,092 | 7720201 | Dưọc học | DHY | Đại học Y dược - Đại học Huế | 247.00 | A00; B00 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
126,093 | 7720201-02 | Dược học | DHY | Đại học Y dược - Đại học Huế | 227.00 | A00; B00 | Xét điểm thi TN THPT 2023 kết hợp với chứng chỉ tiếng Anh quốc tế | Xét Điểm Thi THPT | 2021 |
126,094 | 7720301 | Điều dưỡng | DHY | Đại học Y dược - Đại học Huế | 1,905.00 | B00; B08 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
126,095 | 7720302 | Hộ sinh | DHY | Đại học Y dược - Đại học Huế | 19.00 | B00 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
126,096 | 7720501 | Răng - Hàm - Mặt | DHY | Đại học Y dược - Đại học Huế | 258.00 | B00 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
126,097 | 7720501-02 | Rãng - Hàm - Mặt | DHY | Đại học Y dược - Đại học Huế | 238.00 | B00 | Xét điểm thi TN THPT 2023 kết hợp với chứng chỉ tiếng Anh quốc tế | Xét Điểm Thi THPT | 2021 |
126,098 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | DHY | Đại học Y dược - Đại học Huế | 207.00 | B00 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
126,099 | 7720602 | Kỹ thuật hình ảnh y học | DHY | Đại học Y dược - Đại học Huế | 1,905.00 | A00; B00 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
126,100 | 7720701 | Y tế công cộng | DHY | Đại học Y dược - Đại học Huế | 16.00 | B00; B08 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
131,683 | DHY | Đại học Y dược - Đại học Huế | Xét Điểm Học Bạ | 2021 | |||||
136,027 | DHY | Đại học Y dược - Đại học Huế | Xét Điểm Thi ĐGNL | 2021 | |||||
139,329 | 7720101 | Y khoa | DHY | Đại học Y dược - Đại học Huế | 26.00 | B00 | Xét Điểm Thi THPT | 2020 | |
139,330 | 7720101-02 | Y khoa | DHY | Đại học Y dược - Đại học Huế | 245.00 | B00 | Xét điểm thi TN THPT 2023 kết hợp với chứng chỉ tiếng Anh quốc tế | Xét Điểm Thi THPT | 2020 |
139,331 | 7720110 | Y học dự phòng | DHY | Đại học Y dược - Đại học Huế | 1,905.00 | B00 | Xét Điểm Thi THPT | 2020 | |
139,332 | 7720115 | Y học cổ truyền | DHY | Đại học Y dược - Đại học Huế | 227.00 | B00 | Xét Điểm Thi THPT | 2020 | |
139,333 | 7720201 | Dưọc học | DHY | Đại học Y dược - Đại học Huế | 247.00 | A00; B00 | Xét Điểm Thi THPT | 2020 | |
139,334 | 7720201-02 | Dược học | DHY | Đại học Y dược - Đại học Huế | 227.00 | A00; B00 | Xét điểm thi TN THPT 2023 kết hợp với chứng chỉ tiếng Anh quốc tế | Xét Điểm Thi THPT | 2020 |
139,335 | 7720301 | Điều dưỡng | DHY | Đại học Y dược - Đại học Huế | 1,905.00 | B00; B08 | Xét Điểm Thi THPT | 2020 | |
139,336 | 7720302 | Hộ sinh | DHY | Đại học Y dược - Đại học Huế | 19.00 | B00 | Xét Điểm Thi THPT | 2020 | |
139,337 | 7720501 | Răng - Hàm - Mặt | DHY | Đại học Y dược - Đại học Huế | 258.00 | B00 | Xét Điểm Thi THPT | 2020 | |
139,338 | 7720501-02 | Rãng - Hàm - Mặt | DHY | Đại học Y dược - Đại học Huế | 238.00 | B00 | Xét điểm thi TN THPT 2023 kết hợp với chứng chỉ tiếng Anh quốc tế | Xét Điểm Thi THPT | 2020 |
Liên hệ
Loading...
No Records Found
Sorry, no records were found. Please adjust your search criteria and try again.
Maps failed to load
Sorry, unable to load the Maps API.
Cơ sở
No listings were found matching your selection. Something missing? Why not add a listing?.