Đào tạo
No listings were found matching your selection. Something missing? Why not add a listing?.
No listings were found matching your selection. Something missing? Why not add a listing?.
No listings were found matching your selection. Something missing? Why not add a listing?.
Tuyển sinh
Favorite
Tuyển sinh năm 2021 – Đại học Y Dược – Đại học Quốc gia Hà Nội Đại học,Sau đại học 1. Thời gian xét tuyển Đối với xét tuyển dựa vào kết quả thi tốt nghiệp THPT: Theo kế hoạch tuyển sinh chung của Bộ GDamp;ĐT. Xem chi tiết TẠI ĐÂY Đối với xét tuyển thẳng, ưu tiên xét tuyển Xem chi tiết...
Điểm chuẩn:
Mã Ngành | Tên Ngành | Điểm Chuẩn | Tổ Hợp Môn | Phương Thức | Năm | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
wdt_ID | Mã Ngành | Tên Ngành | Mã Trường | Tên Trường | Điểm Chuẩn | Tổ Hợp Môn | Ghi chú | Phương Thức | Năm |
128,983 | 7720101 | Y khoa | QHY | Khoa Y - Dược - Đại học Quốc gia Hà Nội | 2,675.00 | B00 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
128,984 | 7720201 | Duợc học | QHY | Khoa Y - Dược - Đại học Quốc gia Hà Nội | 2,435.00 | A00 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
128,985 | 7720602 | Điều dưỡng | QHY | Khoa Y - Dược - Đại học Quốc gia Hà Nội | 2,385.00 | B00 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
128,986 | 7720501 | Răng Hàm Mặt | QHY | Khoa Y - Dược - Đại học Quốc gia Hà Nội | 268.00 | B00 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
128,987 | 7720301 | KT Xét nghiệm y học | QHY | Khoa Y - Dược - Đại học Quốc gia Hà Nội | 2,395.00 | B00 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
128,988 | 7720601 | KT Hình ảnh y học | QHY | Khoa Y - Dược - Đại học Quốc gia Hà Nội | 2,355.00 | B00 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
134,069 | QHY | Khoa Y - Dược - Đại học Quốc gia Hà Nội | Xét Điểm Học Bạ | 2021 | |||||
137,465 | QHY | Khoa Y - Dược - Đại học Quốc gia Hà Nội | Xét Điểm Thi ĐGNL | 2021 | |||||
142,224 | 7720101 | Y khoa | QHY | Khoa Y - Dược - Đại học Quốc gia Hà Nội | 2,675.00 | B00 | Xét Điểm Thi THPT | 2020 | |
142,225 | 7720201 | Duợc học | QHY | Khoa Y - Dược - Đại học Quốc gia Hà Nội | 2,435.00 | A00 | Xét Điểm Thi THPT | 2020 | |
142,226 | 7720602 | Điều dưỡng | QHY | Khoa Y - Dược - Đại học Quốc gia Hà Nội | 2,385.00 | B00 | Xét Điểm Thi THPT | 2020 | |
142,227 | 7720501 | Răng Hàm Mặt | QHY | Khoa Y - Dược - Đại học Quốc gia Hà Nội | 268.00 | B00 | Xét Điểm Thi THPT | 2020 | |
142,228 | 7720301 | KT Xét nghiệm y học | QHY | Khoa Y - Dược - Đại học Quốc gia Hà Nội | 2,395.00 | B00 | Xét Điểm Thi THPT | 2020 | |
142,229 | 7720601 | KT Hình ảnh y học | QHY | Khoa Y - Dược - Đại học Quốc gia Hà Nội | 2,355.00 | B00 | Xét Điểm Thi THPT | 2020 | |
147,310 | QHY | Khoa Y - Dược - Đại học Quốc gia Hà Nội | Xét Điểm Học Bạ | 2020 | |||||
150,706 | QHY | Khoa Y - Dược - Đại học Quốc gia Hà Nội | Xét Điểm Thi ĐGNL | 2020 | |||||
155,465 | 7720101 | Y khoa | QHY | Khoa Y - Dược - Đại học Quốc gia Hà Nội | 2,675.00 | B00 | Xét Điểm Thi THPT | 2019 | |
155,466 | 7720201 | Duợc học | QHY | Khoa Y - Dược - Đại học Quốc gia Hà Nội | 2,435.00 | A00 | Xét Điểm Thi THPT | 2019 | |
155,467 | 7720602 | Điều dưỡng | QHY | Khoa Y - Dược - Đại học Quốc gia Hà Nội | 2,385.00 | B00 | Xét Điểm Thi THPT | 2019 | |
155,468 | 7720501 | Răng Hàm Mặt | QHY | Khoa Y - Dược - Đại học Quốc gia Hà Nội | 268.00 | B00 | Xét Điểm Thi THPT | 2019 | |
155,469 | 7720301 | KT Xét nghiệm y học | QHY | Khoa Y - Dược - Đại học Quốc gia Hà Nội | 2,395.00 | B00 | Xét Điểm Thi THPT | 2019 | |
155,470 | 7720601 | KT Hình ảnh y học | QHY | Khoa Y - Dược - Đại học Quốc gia Hà Nội | 2,355.00 | B00 | Xét Điểm Thi THPT | 2019 | |
159,115 | QHY | Khoa Y - Dược - Đại học Quốc gia Hà Nội | Xét Điểm Thi ĐGNL | 2019 | |||||
163,316 | QHY | Khoa Y - Dược - Đại học Quốc gia Hà Nội | Xét Điểm Học Bạ | 2019 | |||||
168,706 | 7720101 | Y khoa | QHY | Khoa Y - Dược - Đại học Quốc gia Hà Nội | 2,675.00 | B00 | Xét Điểm Thi THPT | 2018 |
Liên hệ
Loading...
No Records Found
Sorry, no records were found. Please adjust your search criteria and try again.
Maps failed to load
Sorry, unable to load the Maps API.
Cơ sở
No listings were found matching your selection. Something missing? Why not add a listing?.