Đào tạo
No listings were found matching your selection. Something missing? Why not add a listing?.
No listings were found matching your selection. Something missing? Why not add a listing?.
No listings were found matching your selection. Something missing? Why not add a listing?.
Tuyển sinh
Favorite
Tuyển sinh năm 2021 – Đại học Xây dựng Miền Tây Cao đẳng,Đại học,Sau đại học,Liên thông,Văn bằng 2,Bồi dưỡng ngắn hạn 1. Thời gian xét tuyển Theo quy định của Bộ GDamp;ĐT và kế hoạch của nhà trường. Thời gian đăng ký dự thi môn năng khiếu: Nhận hồ sơ đến ngày 30/6/2021. Thời gian tổ chức thi năng Xem chi tiết...
Điểm chuẩn:
Mã Ngành | Tên Ngành | Điểm Chuẩn | Tổ Hợp Môn | Phương Thức | Năm | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
wdt_ID | Mã Ngành | Tên Ngành | Mã Trường | Tên Trường | Điểm Chuẩn | Tổ Hợp Môn | Ghi chú | Phương Thức | Năm |
113,023 | 7580205 | Kỹ thuật xây dựng | MTU | Đại Học Xây Dựng Miền Tây | 14.00 | A00, B00, A01, D01 | Điểm thi TNTHPT | 2022 | |
113,024 | 7580106 | Quản lý Đô thị và Công trình | MTU | Đại Học Xây Dựng Miền Tây | 14.00 | A00, A01, V00, V01 | Điểm thi TNTHPT Điểm môn Vẽ từ 5 đổ lên | 2022 | |
113,025 | 7580213 | Kỹ thuật cấp thoát nước | MTU | Đại Học Xây Dựng Miền Tây | 14.00 | A00, B00, A01, D01 | Điểm thi TNTHPT | 2022 | |
113,026 | 7520320 | Kỹ thuật môi trường | MTU | Đại Học Xây Dựng Miền Tây | 14.00 | A00, B00, A01, D01 | Điểm thi TNTHPT | 2022 | |
113,027 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | MTU | Đại Học Xây Dựng Miền Tây | 14.00 | A00, B00, A01, D01 | Điểm thi TNTHPT | 2022 | |
113,028 | 7580101 | Kiến trúc | MTU | Đại Học Xây Dựng Miền Tây | 14.00 | V00, V01, V02, V03 | Điểm thi TNTHPT Điểm môn Vẽ từ 5 đổ lên | 2022 | |
113,029 | 7340301 | Kế toán | MTU | Đại Học Xây Dựng Miền Tây | 14.00 | A00, A01, D14, D15 | Điểm thi TNTHPT | 2022 | |
113,030 | 7580205 | Kỹ thuật xây dựng | MTU | Đại Học Xây Dựng Miền Tây | 18.00 | A00, B00, A01, D01 | Học bạ | Xét Điểm Học Bạ | 2022 |
113,031 | 7580106 | Quản lý Đô thị và Công trình | MTU | Đại Học Xây Dựng Miền Tây | 18.00 | A00, A01, V00, V01 | Học bạ | Xét Điểm Học Bạ | 2022 |
113,032 | 7580213 | Kỹ thuật cấp thoát nước | MTU | Đại Học Xây Dựng Miền Tây | 18.00 | A00, B00, A01, D01 | Học bạ | Xét Điểm Học Bạ | 2022 |
113,033 | 7520320 | Kỹ thuật môi trường | MTU | Đại Học Xây Dựng Miền Tây | 18.00 | A00, B00, A01, D01 | Học bạ | Xét Điểm Học Bạ | 2022 |
113,034 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | MTU | Đại Học Xây Dựng Miền Tây | 18.00 | A00, B00, A01, D01 | Học bạ | Xét Điểm Học Bạ | 2022 |
113,035 | 7580101 | Kiến trúc | MTU | Đại Học Xây Dựng Miền Tây | 18.00 | V00, V01, V02, V03 | Học bạ Điểm môn Vẽ từ 5 đổ lên | Xét Điểm Học Bạ | 2022 |
113,036 | 7340301 | Kế toán | MTU | Đại Học Xây Dựng Miền Tây | 18.00 | A00, A01, D14, D15 | Học bạ | Xét Điểm Học Bạ | 2022 |
113,037 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | MTU | Đại Học Xây Dựng Miền Tây | 14.00 | A00, A01, D01, D07 | Điểm thi TNTHPT | 2022 | |
113,038 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | MTU | Đại Học Xây Dựng Miền Tây | 18.00 | A00, A01, D01, D07 | Học bạ | Xét Điểm Học Bạ | 2022 |
121,617 | MTU | Đại Học Xây Dựng Miền Tây | 2023 | ||||||
128,495 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | MTU | Đại học Xây dựng Miền Tây | 15.00 | A00; A01; B00; D01 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
128,496 | 7580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | MTU | Đại học Xây dựng Miền Tây | 15.00 | A00; A01; B00; D01 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
128,497 | 7580101 | Kiến trúc | MTU | Đại học Xây dựng Miền Tây | 15.00 | V00; V01; V02; V03 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
128,498 | 7520320 | Kỹ thuật môi trường (Kỹ sư) | MTU | Đại học Xây dựng Miền Tây | 15.00 | A00; A01; B00; D01 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
128,499 | 7580213 | Kỹ thuật câp thoát nước (Kỹ sư) | MTU | Đại học Xây dựng Miền Tây | 15.00 | A00; A01; B00; D01 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
128,500 | 7340301 | Kế toán | MTU | Đại học Xây dựng Miền Tây | 15.00 | A00; A01; D14; D15 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
128,501 | 7480103 | Công nghệ thông tin | MTU | Đại học Xây dựng Miền Tây | 15.00 | A00; A01; D01; D07 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
128,502 | 7580106 | Quản lý đô thị và công trình | MTU | Đại học Xây dựng Miền Tây | 15.00 | A00; A01; B00; D01 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 |
Liên hệ
Loading...
No Records Found
Sorry, no records were found. Please adjust your search criteria and try again.
Maps failed to load
Sorry, unable to load the Maps API.
Cơ sở
No listings were found matching your selection. Something missing? Why not add a listing?.