Đào tạo
No listings were found matching your selection. Something missing? Why not add a listing?.
No listings were found matching your selection. Something missing? Why not add a listing?.
No listings were found matching your selection. Something missing? Why not add a listing?.
Tuyển sinh
Favorite
Tuyển sinh năm 2021 – Đại học Xây dựng Đại học,Sau đại học,Văn bằng 2,Liên thông,Tại chức 1. Thời gian xét tuyển Trường sẽ thông báo về kế hoạch xét tuyển, kế hoạch thi môn Vẽ Mỹ thuật trên website: http://tuyensinh.nuce.edu.vn. Xem chi tiết...
Điểm chuẩn:
Mã Ngành | Tên Ngành | Điểm Chuẩn | Tổ Hợp Môn | Phương Thức | Năm | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
wdt_ID | Mã Ngành | Tên Ngành | Mã Trường | Tên Trường | Điểm Chuẩn | Tổ Hợp Môn | Ghi chú | Phương Thức | Năm |
130,438 | 7580101 | Kiến trúc | XDA | Trường Đại học Xây dựng | 2,105.00 | V00; V02; V10 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
130,439 | 7580101_02 | Kiến trúc/ Chuyên Kiến trúc công nghệ | XDA | Trường Đại học Xây dựng | 2,064.00 | V00; V02 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
130,440 | 7580103 | Kiến trúc Nội thất | XDA | Trường Đại học Xây dựng | 2,153.00 | V00; V02 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
130,441 | 7580102 | Kiến trúc cảnh quan | XDA | Trường Đại học Xây dựng | 1,923.00 | V00; V02; V06 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
130,442 | 7580105 | Quy hoạch vùng và đô thị | XDA | Trường Đại học Xây dựng | 17.00 | V00; V01; V02 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
130,443 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | XDA | Trường Đại học Xây dựng | 17.00 | A00; A01; D01; D07 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
130,444 | 7580201_01 | Kỹ thuật xây dựng/ Chuyên Xây dựng Dân dụng và công nghiệp | XDA | Trường Đại học Xây dựng | 20.00 | A00; A01; D07; D24; D29 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
130,445 | 7580201_02 | Kỹ thuật xây dựng/ Chuyên Hệ thống kỹ thuật trong công trình | XDA | Trường Đại học Xây dựng | 20.00 | A00; A01; D07 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
130,446 | 7580201_03 | Kỹ thuật xây dựng/ Chuyên Tin học xây dựng | XDA | Trường Đại học Xây dựng | 212.00 | A00; A01; D01; D07 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
130,447 | 7580205_01 | Kỹ thuật xây dựng công trình Giao thông/ Chuyên Xây dựng cầu đường | XDA | Trường Đại học Xây dựng | 18.00 | A00; A01; D01; D07 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
130,448 | 7580213_01 | Kỹ thuật cấp thoát nước/ Chuyên Kỹ thuật nước - Môi trường nước | XDA | Trường Đại học Xây dựng | 17.00 | A00; A01; B00; D07 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
130,449 | 7520320 | Kỹ thuật Môi trường | XDA | Trường Đại học Xây dựng | 17.00 | A00; A01; B00; D07 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
130,450 | 7520309 | Kỹ thuật vật liệu | XDA | Trường Đại học Xây dựng | 17.00 | A00; A01; B00; D07 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
130,451 | 7510105 | Công nghệ kỹ thuật Vật liệu xây dựng | XDA | Trường Đại học Xây dựng | 17.00 | A00; A01; B00; D07 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
130,452 | 7480201 | Công nghệ thông tin | XDA | Trường Đại học Xây dựng | 2,425.00 | A00; A01; D01; D07 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
130,453 | 7480101 | Khoa học Máy tính | XDA | Trường Đại học Xây dựng | 2,391.00 | A00; A01; D01; D07 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
130,454 | 7520103 | Kỹ thuật cơ khí | XDA | Trường Đại học Xây dựng | 2,265.00 | A00; A01; D07 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
130,455 | 7520103_01 | Kỹ thuật cơ khí/ Chuyên Máy xây dựng | XDA | Trường Đại học Xây dựng | 17.00 | A00; A01; D07 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
130,456 | 7520103_03 | Kỹ thuật cơ khí/ Chuyên Kỳ thuật cơ điện | XDA | Trường Đại học Xây dựng | 224.00 | A00; A01; D07 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
130,457 | 7520103_04 | Kỹ thuật cơ khí/ Chuyên Kỹ thuật ô tô | XDA | Trường Đại học Xây dựng | 2,337.00 | A00; A01; D07 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
130,458 | 7520201 | Kỹ thuật điện | XDA | Trường Đại học Xây dựng | 193.00 | A00; A01; D07 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
130,459 | 7580301 | Kinh tế xây dựng | XDA | Trường Đại học Xây dựng | 224.00 | A00; A01; D01; D07 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
130,460 | 7580302_01 | Quản lý xây dựng/ Chuyên Kinh tế và quàn lý đô thị | XDA | Trường Đại học Xây dựng | 2,125.00 | A00; A01; D01; D07 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
130,461 | 7580302_02 | Quản lý xây dựng/ Chuyên Kinh tề và quản lý bất động sản | XDA | Trường Đại học Xây dựng | 215.00 | A00; A01; D01; D07 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
130,462 | 7580302_03 | Quản lý xây dựng/ Chuyên Quàn lý hạ tầng, đất đai đô thị | XDA | Trường Đại học Xây dựng | 194.00 | A00; A01; D01; D07 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 |
Liên hệ
Loading...
No Records Found
Sorry, no records were found. Please adjust your search criteria and try again.
Maps failed to load
Sorry, unable to load the Maps API.
Cơ sở
No listings were found matching your selection. Something missing? Why not add a listing?.