Đào tạo
No listings were found matching your selection. Something missing? Why not add a listing?.
No listings were found matching your selection. Something missing? Why not add a listing?.
No listings were found matching your selection. Something missing? Why not add a listing?.
Tuyển sinh
Favorite
Tuyển sinh năm 2021 – Đại học Võ Trường Toản Cao đẳng,Đại học,Liên thông 1. Thời gian xét tuyển – Phương thức 1: Thí sinh sử dụng điểm thi tốt nghiệp THPT năm 2021 để xét tuyển: Thời gian nhận hồ sơ đăng ký xét tuyển theo quy định của Bộ GDamp;ĐT. Thí sinh sử dụng điểm thi tốt nghiệp Xem chi tiết...
Điểm chuẩn:
Mã Ngành | Tên Ngành | Điểm Chuẩn | Tổ Hợp Môn | Phương Thức | Năm | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
wdt_ID | Mã Ngành | Tên Ngành | Mã Trường | Tên Trường | Điểm Chuẩn | Tổ Hợp Môn | Ghi chú | Phương Thức | Năm |
130,415 | 7720101 | Ngành y khoa (Bác sĩ) | VTT | Trường Đại học Võ Trường Toản | 225.00 | B00; A02; B03; D08 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
130,416 | 7720201 | Ngành dược học (Dược sĩ) | VTT | Trường Đại học Võ Trường Toản | 21.00 | B00; C02; A00; D07 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
130,417 | 7340122 | Thương mại điện tử | VTT | Trường Đại học Võ Trường Toản | 15.00 | A00; A01; D01; D07 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
130,418 | 7480201 | Công nghệ thông tin | VTT | Trường Đại học Võ Trường Toản | 15.00 | A00; A01; D01; D07 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
130,419 | 7340301 | Kế toán | VTT | Trường Đại học Võ Trường Toản | 15.00 | A00; A01; D01; D07 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
130,420 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | VTT | Trường Đại học Võ Trường Toản | 15.00 | A00; A01; D01; D07 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
130,421 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | VTT | Trường Đại học Võ Trường Toản | 15.00 | A00; A01; D01; D07 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
130,422 | 7340201 | Tài chính ngân hàng | VTT | Trường Đại học Võ Trường Toản | 15.00 | A00; A01; D01; D07 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
130,423 | 7380101 | Luật | VTT | Trường Đại học Võ Trường Toản | 15.00 | A00; A01; D01; C03 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
130,424 | 7310205 | Quản lý nhà nước | VTT | Trường Đại học Võ Trường Toản | 15.00 | A01; D01; C00; C20 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
135,349 | VTT | Trường Đại học Võ Trường Toản | Xét Điểm Học Bạ | 2021 | |||||
138,125 | VTT | Trường Đại học Võ Trường Toản | Xét Điểm Thi ĐGNL | 2021 | |||||
143,656 | 7720101 | Ngành y khoa (Bác sĩ) | VTT | Trường Đại học Võ Trường Toản | 225.00 | B00; A02; B03; D08 | Xét Điểm Thi THPT | 2020 | |
143,657 | 7720201 | Ngành dược học (Dược sĩ) | VTT | Trường Đại học Võ Trường Toản | 21.00 | B00; C02; A00; D07 | Xét Điểm Thi THPT | 2020 | |
143,658 | 7340122 | Thương mại điện tử | VTT | Trường Đại học Võ Trường Toản | 15.00 | A00; A01; D01; D07 | Xét Điểm Thi THPT | 2020 | |
143,659 | 7480201 | Công nghệ thông tin | VTT | Trường Đại học Võ Trường Toản | 15.00 | A00; A01; D01; D07 | Xét Điểm Thi THPT | 2020 | |
143,660 | 7340301 | Kế toán | VTT | Trường Đại học Võ Trường Toản | 15.00 | A00; A01; D01; D07 | Xét Điểm Thi THPT | 2020 | |
143,661 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | VTT | Trường Đại học Võ Trường Toản | 15.00 | A00; A01; D01; D07 | Xét Điểm Thi THPT | 2020 | |
143,662 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | VTT | Trường Đại học Võ Trường Toản | 15.00 | A00; A01; D01; D07 | Xét Điểm Thi THPT | 2020 | |
143,663 | 7340201 | Tài chính ngân hàng | VTT | Trường Đại học Võ Trường Toản | 15.00 | A00; A01; D01; D07 | Xét Điểm Thi THPT | 2020 | |
143,664 | 7380101 | Luật | VTT | Trường Đại học Võ Trường Toản | 15.00 | A00; A01; D01; C03 | Xét Điểm Thi THPT | 2020 | |
143,665 | 7310205 | Quản lý nhà nước | VTT | Trường Đại học Võ Trường Toản | 15.00 | A01; D01; C00; C20 | Xét Điểm Thi THPT | 2020 | |
148,590 | VTT | Trường Đại học Võ Trường Toản | Xét Điểm Học Bạ | 2020 | |||||
151,366 | VTT | Trường Đại học Võ Trường Toản | Xét Điểm Thi ĐGNL | 2020 | |||||
156,897 | 7720101 | Ngành y khoa (Bác sĩ) | VTT | Trường Đại học Võ Trường Toản | 225.00 | B00; A02; B03; D08 | Xét Điểm Thi THPT | 2019 |
Liên hệ
Loading...
No Records Found
Sorry, no records were found. Please adjust your search criteria and try again.
Maps failed to load
Sorry, unable to load the Maps API.
Cơ sở
No listings were found matching your selection. Something missing? Why not add a listing?.