Đào tạo
No listings were found matching your selection. Something missing? Why not add a listing?.
No listings were found matching your selection. Something missing? Why not add a listing?.
No listings were found matching your selection. Something missing? Why not add a listing?.
Tuyển sinh
Favorite
Tuyển sinh năm 2021 – Đại học Việt Bắc Cao đẳng,Đại học,Sau đại học,Liên thông,Văn bằng 2,Liên kết quốc tế 1. Thời gian xét tuyển Đợt 1: Từ ngày 01/03/2021 đến 30/8/2021; Đợt 2: Từ ngày 01/9/2021 đến 30/10/2021; Đợt 3: Từ ngày 01/11/2021 đến 25/12/2021. Xem chi tiết...
Điểm chuẩn:
Mã Ngành | Tên Ngành | Điểm Chuẩn | Tổ Hợp Môn | Phương Thức | Năm | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
wdt_ID | Mã Ngành | Tên Ngành | Mã Trường | Tên Trường | Điểm Chuẩn | Tổ Hợp Môn | Ghi chú | Phương Thức | Năm |
127,026 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | DVB | Trường Đại học Việt bắc | 15.00 | A00; A01; D01 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
127,027 | 7340301 | Kế toán | DVB | Trường Đại học Việt bắc | 15.00 | A00; A01; D01 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
127,028 | 7380101 | Luật | DVB | Trường Đại học Việt bắc | 15.00 | A01; C00; D01; D15 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
127,029 | 7480201 | Công nghệ thông tin | DVB | Trường Đại học Việt bắc | 15.00 | A00; A01; D01 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
127,030 | 7520103 | Kỹ thuật cơ khí | DVB | Trường Đại học Việt bắc | 15.00 | A00; A01; D01 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
127,031 | 7520201 | Kỹ thuật điện | DVB | Trường Đại học Việt bắc | 15.00 | A00; A01; D01 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
127,032 | 7220210 | Ngôn ngữ Anh | DVB | Trường Đại học Việt bắc | 15.00 | D01; A01; D10; D14 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
127,033 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | DVB | Trường Đại học Việt bắc | 15.00 | A01; C00; D01; D15 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
127,034 | 7810101 | Du lịch | DVB | Trường Đại học Việt bắc | 15.00 | A01; C00; D01; D15 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
132,501 | 7520103 | Kỹ thuật cơ khí | DVB | Trường Đại học Việt bắc | 15.00 | A00; A01; D01 | Xét Điểm Học Bạ | 2021 | |
132,502 | 7520201 | Kỹ thuật điện | DVB | Trường Đại học Việt bắc | 15.00 | A00; A01; D01 | Xét Điểm Học Bạ | 2021 | |
132,503 | 7480201 | Công nghệ thông tin | DVB | Trường Đại học Việt bắc | 15.00 | A00; A01; D01 | Xét Điểm Học Bạ | 2021 | |
132,504 | 7340301 | Kế toán | DVB | Trường Đại học Việt bắc | 15.00 | A00; A01; D01 | Xét Điểm Học Bạ | 2021 | |
132,505 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | DVB | Trường Đại học Việt bắc | 15.00 | A00; A01; D01 | Xét Điểm Học Bạ | 2021 | |
132,506 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | DVB | Trường Đại học Việt bắc | 15.00 | D01; A01; D10; D14 | Xét Điểm Học Bạ | 2021 | |
132,507 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | DVB | Trường Đại học Việt bắc | 15.00 | A01; C00; D01; D15 | Xét Điểm Học Bạ | 2021 | |
132,508 | 7810101 | Du lịch | DVB | Trường Đại học Việt bắc | 15.00 | A01; C00; D01; D15 | Xét Điểm Học Bạ | 2021 | |
132,509 | 7380101 | Luật | DVB | Trường Đại học Việt bắc | 15.00 | A01; C00; D01; D15 | Xét Điểm Học Bạ | 2021 | |
136,540 | DVB | Trường Đại học Việt bắc | Xét Điểm Thi ĐGNL | 2021 | |||||
140,267 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | DVB | Trường Đại học Việt bắc | 15.00 | A00; A01; D01 | Xét Điểm Thi THPT | 2020 | |
140,268 | 7340301 | Kế toán | DVB | Trường Đại học Việt bắc | 15.00 | A00; A01; D01 | Xét Điểm Thi THPT | 2020 | |
140,269 | 7380101 | Luật | DVB | Trường Đại học Việt bắc | 15.00 | A01; C00; D01; D15 | Xét Điểm Thi THPT | 2020 | |
140,270 | 7480201 | Công nghệ thông tin | DVB | Trường Đại học Việt bắc | 15.00 | A00; A01; D01 | Xét Điểm Thi THPT | 2020 | |
140,271 | 7520103 | Kỹ thuật cơ khí | DVB | Trường Đại học Việt bắc | 15.00 | A00; A01; D01 | Xét Điểm Thi THPT | 2020 | |
140,272 | 7520201 | Kỹ thuật điện | DVB | Trường Đại học Việt bắc | 15.00 | A00; A01; D01 | Xét Điểm Thi THPT | 2020 |
Liên hệ
Loading...
No Records Found
Sorry, no records were found. Please adjust your search criteria and try again.
Maps failed to load
Sorry, unable to load the Maps API.
Cơ sở
No listings were found matching your selection. Something missing? Why not add a listing?.