Đào tạo
No listings were found matching your selection. Something missing? Why not add a listing?.
No listings were found matching your selection. Something missing? Why not add a listing?.
No listings were found matching your selection. Something missing? Why not add a listing?.
Tuyển sinh
Favorite
Tuyển sinh năm 2021 – Đại học Văn Lang Đại học,Sau Đại học,Liên kết Quốc tế 1. Thời gian xét tuyển – Xét tuyển dựa vào kết quả thi tốt nghiệp THPT năm 2021: Theo quy định của Bộ GDamp;ĐT. – Xét tuyển dựa vào kết quả học tập bậc THPT (học bạ): Đợt 1: 01/4 – 30/4/2021. Đợt 2: Xem chi tiết...
Điểm chuẩn:
Mã Ngành | Tên Ngành | Điểm Chuẩn | Tổ Hợp Môn | Phương Thức | Năm | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
wdt_ID | Mã Ngành | Tên Ngành | Mã Trường | Tên Trường | Điểm Chuẩn | Tổ Hợp Môn | Ghi chú | Phương Thức | Năm |
127,090 | 7210205 | Thanh nhạc | DVL | Trường Đại học Văn Lang | 18.00 | N00 | (môn 1 + môn 2 + môn chính * 2) * 3/4 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 |
127,091 | 7210208 | Piano | DVL | Trường Đại học Văn Lang | 18.00 | N00 | (môn 1 + môn 2 + môn chính * 2) * 3/4 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 |
127,092 | 7210234 | Diễn viên kịch, điện ảnh - truyền hình | DVL | Trường Đại học Văn Lang | 18.00 | S00 | (môn 1 + môn 2 + môn chính * 2) * 3/4 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 |
127,093 | 7210235 | Đạo diễn điện ảnh, truyền hình | DVL | Trường Đại học Văn Lang | 18.00 | S00 | (môn 1 + môn 2 + môn chính * 2) * 3/4 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 |
127,094 | 7210302 | Công nghệ điện ảnh, truyền hình | DVL | Trường Đại học Văn Lang | 16.00 | H01; H03; H04; V00 | (môn 1 + môn 2 + môn chính * 2) * 3/4 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 |
127,095 | 7210402 | Thiết kế công nghiệp | DVL | Trường Đại học Văn Lang | 16.00 | H03; H04; H05; H06 | (môn 1 + môn 2 + môn chính * 2) * 3/4 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 |
127,096 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | DVL | Trường Đại học Văn Lang | 16.00 | H03; H04; H05; H06 | (môn 1 + môn 2 + môn chính * 2) * 3/4 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 |
127,097 | 7210404 | Thiết kế thời trang | DVL | Trường Đại học Văn Lang | 16.00 | H03; H04; H05; H06 | (môn 1 + môn 2 + môn chính * 2) * 3/4 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 |
127,098 | 7210409 | Thiết kế mỹ thuật số | DVL | Trường Đại học Văn Lang | 16.00 | H03; H04; H05; H06 | (môn 1 + môn 2 + môn chính * 2) * 3/4 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 |
127,099 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | DVL | Trường Đại học Văn Lang | 16.00 | D01; D08; D10 | (môn 1 + môn 2 + môn chính * 2) * 3/4 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 |
127,100 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | DVL | Trường Đại học Văn Lang | 16.00 | A01; D01; D04; D41 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
127,101 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | DVL | Trường Đại học Văn Lang | 16.00 | D01; D10; D14; D66 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
127,102 | 7229030 | Văn học | DVL | Trường Đại học Văn Lang | 16.00 | C00; D01; D14; D66 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
127,103 | 7310106 | Kinh tế quốc tế | DVL | Trường Đại học Văn Lang | 16.00 | A00; A01; D01; D07 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
127,104 | 7310401 | Tâm lý học | DVL | Trường Đại học Văn Lang | 16.00 | B00; B03; C00; D01 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
127,105 | 7310608 | Đông phương học | DVL | Trường Đại học Văn Lang | 16.00 | A01; C00; D01; D04 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
127,106 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | DVL | Trường Đại học Văn Lang | 18.00 | A00; A01; C00; D01 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
127,107 | 7320106 | Công nghệ truyền thông | DVL | Trường Đại học Văn Lang | 16.00 | A00; A01; C01; D01 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
127,108 | 7320108 | Quan hệ công chúng | DVL | Trường Đại học Văn Lang | 18.00 | A00; A01; C00; D01 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
127,109 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | DVL | Trường Đại học Văn Lang | 17.00 | A00; A01; C01; D01 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
127,110 | 7340115 | Marketing | DVL | Trường Đại học Văn Lang | 17.00 | A00; A01; C01; D01 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
127,111 | 7340116 | Bất động sản | DVL | Trường Đại học Văn Lang | 16.00 | A00; A01; C04; D01 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
127,112 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | DVL | Trường Đại học Văn Lang | 16.00 | A00; A01; C01; D01 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
127,113 | 7340121 | Kinh doanh thương mại | DVL | Trường Đại học Văn Lang | 16.00 | A00; A01; C01; D01 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
127,114 | 7340122 | Thương mại điện tử | DVL | Trường Đại học Văn Lang | 16.00 | A00; A01; C01; D01 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 |
Liên hệ
Loading...
No Records Found
Sorry, no records were found. Please adjust your search criteria and try again.
Maps failed to load
Sorry, unable to load the Maps API.
Cơ sở
No listings were found matching your selection. Something missing? Why not add a listing?.