Đào tạo
No listings were found matching your selection. Something missing? Why not add a listing?.
No listings were found matching your selection. Something missing? Why not add a listing?.
No listings were found matching your selection. Something missing? Why not add a listing?.
Tuyển sinh
Favorite
Tuyển sinh năm 2021 – Đại học văn hóa thành phố Hồ Chí Minh Đại học,Sau Đại học – Liên kết quốc tế 1. Thời gian xét tuyển – Thời gian xét tuyển: Theo quy định của Bộ GDamp;ĐT và kế hoạch tuyển sinh của trường. – Tổ chức thi các môn năng khiếu: Thời gian nộp hồ sơ đăng Xem chi tiết...
Điểm chuẩn:
Mã Ngành | Tên Ngành | Điểm Chuẩn | Tổ Hợp Môn | Phương Thức | Năm | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
wdt_ID | Mã Ngành | Tên Ngành | Mã Trường | Tên Trường | Điểm Chuẩn | Tổ Hợp Môn | Ghi chú | Phương Thức | Năm |
130,342 | 7320201 | Ngành Thông tin - Thư viện | VHS | Trường Đại học Văn hoá Tp. Hồ Chí Minh | 16.00 | C00; D01; D09; D15 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
130,343 | 7320305 | Ngành Bảo tàng học | VHS | Trường Đại học Văn hoá Tp. Hồ Chí Minh | 15.00 | C00; D01; D09; D15 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
130,344 | 7810101 | Ngành Du lịch | VHS | Trường Đại học Văn hoá Tp. Hồ Chí Minh | 2,375.00 | C00; D01; D10; D15 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
130,345 | 7810103A | Ngành Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành, chuyên ngành Quản trị lữ hành | VHS | Trường Đại học Văn hoá Tp. Hồ Chí Minh | 24.00 | C00; D01; D10; D15 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
130,346 | 7810103B | Ngành Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành, chuyên ngành Hướng dẫn du lịch | VHS | Trường Đại học Văn hoá Tp. Hồ Chí Minh | 235.00 | C00; D01; D10; D15 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
130,347 | 7320402 | Ngành Kinh doanh xuất bản phẩm | VHS | Trường Đại học Văn hoá Tp. Hồ Chí Minh | 21.00 | C00; D01; D10; D15 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
130,348 | 7229042A | Ngành Quản lý văn hóa, chuyên ngành Quản lý hoạt động văn hóa xã hội | VHS | Trường Đại học Văn hoá Tp. Hồ Chí Minh | 22.00 | C00; D01; D09; D15 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
130,349 | 7229042B | Ngành Quản lý văn hóa, chuyên ngành Quản lý di sản văn hóa và phát triển du lịch | VHS | Trường Đại học Văn hoá Tp. Hồ Chí Minh | 1,775.00 | C00; D01; D09; D15 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
130,350 | 7229042C | Ngành Quàn lý văn hóa, chuyên ngành Tổ chức, dàn dựng chương trình văn hóa nghệ thuật | VHS | Trường Đại học Văn hoá Tp. Hồ Chí Minh | 17.00 | C00; D01; D09; D15 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
130,351 | 7229042D | Ngành Quàn lý văn hóa, chuyên ngành Tổ chức sự kiện văn hóa, thể thao, du lịch | VHS | Trường Đại học Văn hoá Tp. Hồ Chí Minh | 24.00 | C00; D01; D09; D15 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
130,352 | 7229040A | Ngành Văn hóa học, chuyên ngành Văn hóa Việt Nam | VHS | Trường Đại học Văn hoá Tp. Hồ Chí Minh | 215.00 | C00; D01; D09; D15 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
130,353 | 7229040B | Ngành Văn hóa học, chuyên ngành Công nghiệp Văn hóa | VHS | Trường Đại học Văn hoá Tp. Hồ Chí Minh | 22.00 | C00; D01; D09; D15 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
130,354 | 7229040C | Ngành Văn hóa học, chuyên ngành Truyền thông Văn hóa | VHS | Trường Đại học Văn hoá Tp. Hồ Chí Minh | 2,425.00 | C00; D01; D09; D15 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
130,355 | 7220112 | Ngành Văn hóa các dân tộc thiểu số Việt Nam | VHS | Trường Đại học Văn hoá Tp. Hồ Chí Minh | 15.00 | C00; D01; D09; D15 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
135,281 | 7320201 | Ngành Thông tin - Thư viện | VHS | Trường Đại học Văn hoá Tp. Hồ Chí Minh | 15.00 | C00; D01; D09; D15 | Xét Điểm Học Bạ | 2021 | |
135,282 | 7320305 | Ngành Bảo tàng học | VHS | Trường Đại học Văn hoá Tp. Hồ Chí Minh | 15.00 | C00; D01; D09; D15 | Xét Điểm Học Bạ | 2021 | |
135,283 | 7810101 | Ngành Du lịch | VHS | Trường Đại học Văn hoá Tp. Hồ Chí Minh | 24.00 | C00; D01; D10; D15 | Xét Điểm Học Bạ | 2021 | |
135,284 | 7810103A | Ngành Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành, chuyên ngành Quản trị lữ hành | VHS | Trường Đại học Văn hoá Tp. Hồ Chí Minh | 2,425.00 | C00; D01; D10; D15 | Xét Điểm Học Bạ | 2021 | |
135,285 | 7810103B | Ngành Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành, chuyên ngành Hướng dẫn du lịch | VHS | Trường Đại học Văn hoá Tp. Hồ Chí Minh | 24.00 | C00; D01; D10; D15 | Xét Điểm Học Bạ | 2021 | |
135,286 | 7320402 | Ngành Kinh doanh xuất bản phẩm | VHS | Trường Đại học Văn hoá Tp. Hồ Chí Minh | 215.00 | C00; D01; D10; D15 | Xét Điểm Học Bạ | 2021 | |
135,287 | 7229042A | Ngành Quản lý văn hóa, chuyên ngành Quản lý hoạt động văn hóa xã hội | VHS | Trường Đại học Văn hoá Tp. Hồ Chí Minh | 23.00 | C00; D01; D09; D15 | Xét Điểm Học Bạ | 2021 | |
135,288 | 7229042B | Ngành Quản lý văn hóa, chuyên ngành Quản lý di sản văn hóa và phát triển du lịch | VHS | Trường Đại học Văn hoá Tp. Hồ Chí Minh | 1,625.00 | C00; D01; D09; D15 | Xét Điểm Học Bạ | 2021 | |
135,289 | 7229042C | Ngành Quàn lý văn hóa, chuyên ngành Tổ chức, dàn dựng chương trình văn hóa nghệ thuật | VHS | Trường Đại học Văn hoá Tp. Hồ Chí Minh | 17.00 | C00; D01; D09; D15 | Xét Điểm Học Bạ | 2021 | |
135,290 | 7229042D | Ngành Quàn lý văn hóa, chuyên ngành Tổ chức sự kiện văn hóa, thể thao, du lịch | VHS | Trường Đại học Văn hoá Tp. Hồ Chí Minh | 245.00 | C00; D01; D09; D15 | Xét Điểm Học Bạ | 2021 | |
135,291 | 7229040A | Ngành Văn hóa học, chuyên ngành Văn hóa Việt Nam | VHS | Trường Đại học Văn hoá Tp. Hồ Chí Minh | 215.00 | C00; D01; D09; D15 | Xét Điểm Học Bạ | 2021 |
Liên hệ
Loading...
No Records Found
Sorry, no records were found. Please adjust your search criteria and try again.
Maps failed to load
Sorry, unable to load the Maps API.
Cơ sở
No listings were found matching your selection. Something missing? Why not add a listing?.