Đào tạo
No listings were found matching your selection. Something missing? Why not add a listing?.
No listings were found matching your selection. Something missing? Why not add a listing?.
No listings were found matching your selection. Something missing? Why not add a listing?.
Tuyển sinh
Favorite
Tuyển sinh năm 2021 – Đại học văn hóa Hà Nội Đại học,Sau đại học – Thời gian nhận hồ sơ xét tuyển thẳng: Theo Lịch Tuyển sinh của Bộ Giáo dục và Đào tạo năm 2020. – Thời gian nhận hồ sơ xét tuyển học bạnbsp;(dự kiến): Từ ngày 15/05/2021 (thời gian cụ thể Nhà trường thông báo sau). Xem chi tiết...
Điểm chuẩn:
Mã Ngành | Tên Ngành | Điểm Chuẩn | Tổ Hợp Môn | Phương Thức | Năm | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
wdt_ID | Mã Ngành | Tên Ngành | Mã Trường | Tên Trường | Điểm Chuẩn | Tổ Hợp Môn | Ghi chú | Phương Thức | Năm |
130,306 | 7220112A | Văn hoá các DTTS Việt Nam - Tổ chức và quản lý văn hóa vùng DTTS | VHH | Trường Đại học Văn hoá Hà Nội | 217.00 | C00 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
130,307 | 7220112A | Văn hoá các DTTS Việt Nam - Tổ chức và quản lý văn hóa vùng DTTS | VHH | Trường Đại học Văn hoá Hà Nội | 207.00 | D01; D78; D96; A16; A00 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
130,308 | 7220112B | Văn hoá các DTTS Việt Nam - Tổ chức và quản lý du lịch vùng DTTS | VHH | Trường Đại học Văn hoá Hà Nội | 229.00 | C00 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
130,309 | 7220112B | Văn hoá các DTTS Việt Nam - Tổ chức và quản lý du lịch vùng DTTS | VHH | Trường Đại học Văn hoá Hà Nội | 219.00 | D01; D78; D96; A16; A00 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
130,310 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | VHH | Trường Đại học Văn hoá Hà Nội | 3,293.00 | D01; D78; D96; A16; A00 | Thang điểm 40 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 |
130,311 | 7229040A | Văn hoá học -Nghiên cứu văn hóa | VHH | Trường Đại học Văn hoá Hà Nội | 2,463.00 | C00 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
130,312 | 7229040A | Văn hoá học -Nghiên cứu văn hóa | VHH | Trường Đại học Văn hoá Hà Nội | 2,363.00 | D01; D78; D96; A16; A00 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
130,313 | 7229040B | Văn hoá học - Văn hóa truyền thông | VHH | Trường Đại học Văn hoá Hà Nội | 2,618.00 | C00 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
130,314 | 7229040B | Văn hoá học - Văn hóa truyền thông | VHH | Trường Đại học Văn hoá Hà Nội | 2,518.00 | D01; D78; D96; A16; A00 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
130,315 | 7229040C | Văn hoá học - Văn hóa đối ngoại | VHH | Trường Đại học Văn hoá Hà Nội | 2,468.00 | C00 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
130,316 | 7229040C | Văn hoá học - Văn hóa đối ngoại | VHH | Trường Đại học Văn hoá Hà Nội | 2,368.00 | D01; D78; D96; A16; A00 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
130,317 | 7229042A | Quản lý văn hoá -Chính sách văn hóa và quản lý nghệ thuật | VHH | Trường Đại học Văn hoá Hà Nội | 2,396.00 | C00 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
130,318 | 7229042A | Quản lý văn hoá -Chính sách văn hóa và quản lý nghệ thuật | VHH | Trường Đại học Văn hoá Hà Nội | 2,296.00 | D01; D78; D96; A16; A00 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
130,319 | 7229042C | Quản lý văn hoá -Quản lý di sản văn hóa | VHH | Trường Đại học Văn hoá Hà Nội | 2,323.00 | C00 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
130,320 | 7229042C | Quản lý văn hoá -Quản lý di sản văn hóa | VHH | Trường Đại học Văn hoá Hà Nội | 2,223.00 | D01; D78; D96; A16; A00 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
130,321 | 7229042E | Quản lý văn hoá -Tổ chức sự kiện văn hóa | VHH | Trường Đại học Văn hoá Hà Nội | 2,613.00 | C00 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
130,322 | 7229042E | Quản lý văn hoá -Tổ chức sự kiện văn hóa | VHH | Trường Đại học Văn hoá Hà Nội | 2,513.00 | D01; D78; D96; A16; A00 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
130,323 | 7320101 | Báo chí | VHH | Trường Đại học Văn hoá Hà Nội | 2,685.00 | C00 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
130,324 | 7320101 | Báo chí | VHH | Trường Đại học Văn hoá Hà Nội | 2,585.00 | D01; D78; D96; A16; A00 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
130,325 | 7320201 | Thông tin - Thư viện | VHH | Trường Đại học Văn hoá Hà Nội | 2,175.00 | C00 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
130,326 | 7320201 | Thông tin - Thư viện | VHH | Trường Đại học Văn hoá Hà Nội | 2,075.00 | D01; D78; D96; A16; A00 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
130,327 | 7320205 | Quản lý thông tin | VHH | Trường Đại học Văn hoá Hà Nội | 244.00 | C00 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
130,328 | 7320205 | Quản lý thông tin | VHH | Trường Đại học Văn hoá Hà Nội | 224.00 | D01; D78; D96; A16; A00 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
130,329 | 7320305 | Bảo tàng học | VHH | Trường Đại học Văn hoá Hà Nội | 2,283.00 | C00 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
130,330 | 7320305 | Bảo tàng học | VHH | Trường Đại học Văn hoá Hà Nội | 2,183.00 | D01; D78; D96; A16; A00 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 |
Liên hệ
Loading...
No Records Found
Sorry, no records were found. Please adjust your search criteria and try again.
Maps failed to load
Sorry, unable to load the Maps API.
Cơ sở
No listings were found matching your selection. Something missing? Why not add a listing?.