Đào tạo
No listings were found matching your selection. Something missing? Why not add a listing?.
No listings were found matching your selection. Something missing? Why not add a listing?.
No listings were found matching your selection. Something missing? Why not add a listing?.
Tuyển sinh
Favorite
Tuyển sinh năm 2021 – Đại học Tiền Giang Cao đẳng,Đại học,Sau Đại học,Tại chức,Văn bằng 2 1. Thời gian tuyển sinh Theo quy định của Bộ GDamp;ĐT và kế hoạch tuyển sinh của trường. Thời gian nhận hồ sơ xét tuyển bằng phương thức xét điểm học bạ đợt 1 từ ngày 05/4 đến ngày 01/8/2021. Thời gian cụ Xem chi tiết...
Điểm chuẩn:
Mã Ngành | Tên Ngành | Điểm Chuẩn | Tổ Hợp Môn | Phương Thức | Năm | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
wdt_ID | Mã Ngành | Tên Ngành | Mã Trường | Tên Trường | Điểm Chuẩn | Tổ Hợp Môn | Ghi chú | Phương Thức | Năm |
130,129 | 7340301 | Kế toán | TTG | Trường Đại học Tiền Giang | 175.00 | A00; A01; D01; D90 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
130,130 | 7340101 | Quản trị Kinh doanh | TTG | Trường Đại học Tiền Giang | 16.00 | A00; A01; D01; D90 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
130,131 | 7340201 | Tài chính ngân hàng | TTG | Trường Đại học Tiền Giang | 15.00 | A00; A01; D01; D90 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
130,132 | 7310101 | Kinh tế | TTG | Trường Đại học Tiền Giang | 15.00 | A00; A01; D01; D90 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
130,133 | 7380101 | Luật | TTG | Trường Đại học Tiền Giang | 165.00 | A01; D01; C00; D66 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
130,134 | 7540101 | Công nghệ Thực phẩm | TTG | Trường Đại học Tiền Giang | 15.00 | A00; A01; B00; B08 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
130,135 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | TTG | Trường Đại học Tiền Giang | 15.00 | A00; A01; B00; B08 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
130,136 | 7620105 | Chăn nuôi | TTG | Trường Đại học Tiền Giang | 15.00 | A00; A01; B00; B08 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
130,137 | 7420201 | Công nghệ Sinh học | TTG | Trường Đại học Tiền Giang | 15.00 | A00; A01; B00; B08 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
130,138 | 7620112 | Báo vệ thực vật | TTG | Trường Đại học Tiền Giang | 15.00 | A00; A01; B00; B08 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
130,139 | 7480201 | Công nghệ Thông tin | TTG | Trường Đại học Tiền Giang | 15.00 | A00; A01; D07; D90 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
130,140 | 7510103 | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng | TTG | Trường Đại học Tiền Giang | 15.00 | A00; A01; D07; D90 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
130,141 | 7510201 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí | TTG | Trường Đại học Tiền Giang | 15.00 | A00; A01; D07; D90 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
130,142 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | TTG | Trường Đại học Tiền Giang | 15.00 | A00; A01; D07; D90 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
130,143 | 7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | TTG | Trường Đại học Tiền Giang | 15.00 | A00; A01; D07; D90 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
130,144 | 7229040 | Văn hóa học | TTG | Trường Đại học Tiền Giang | 15.00 | C00; D01; D14; D78 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
130,145 | 7810101 | Du lịch | TTG | Trường Đại học Tiền Giang | 15.00 | C00; D01; D14; D78 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
135,088 | 7340301 | Kế toán | TTG | Trường Đại học Tiền Giang | 2,337.00 | A00; A01; D01; D90 | Xét Điểm Học Bạ | 2021 | |
135,089 | 7340101 | Quản trị Kinh doanh | TTG | Trường Đại học Tiền Giang | 2,134.00 | A00; A01; D01; D90 | Xét Điểm Học Bạ | 2021 | |
135,090 | 7340201 | Tài chính ngân hàng | TTG | Trường Đại học Tiền Giang | 2,365.00 | A00; A01; D01; D90 | Xét Điểm Học Bạ | 2021 | |
135,091 | 7310101 | Kinh tế | TTG | Trường Đại học Tiền Giang | 2,092.00 | A00; A01; D01; D90 | Xét Điểm Học Bạ | 2021 | |
135,092 | 7380101 | Luật | TTG | Trường Đại học Tiền Giang | 216.00 | A01; D01; C00; D66 | Xét Điểm Học Bạ | 2021 | |
135,093 | 7480201 | Công nghệ Thông tin | TTG | Trường Đại học Tiền Giang | 195.00 | A00; A01; D07; D90 | Xét Điểm Học Bạ | 2021 | |
135,094 | 7540101 | Công nghệ Thực phẩm | TTG | Trường Đại học Tiền Giang | 2,047.00 | A00; A01; B00; B08 | Xét Điểm Học Bạ | 2021 | |
135,095 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | TTG | Trường Đại học Tiền Giang | 18.00 | A00; A01; B00; B08 | Xét Điểm Học Bạ | 2021 |
Liên hệ
Loading...
No Records Found
Sorry, no records were found. Please adjust your search criteria and try again.
Maps failed to load
Sorry, unable to load the Maps API.
Cơ sở
No listings were found matching your selection. Something missing? Why not add a listing?.