Đào tạo
No listings were found matching your selection. Something missing? Why not add a listing?.
No listings were found matching your selection. Something missing? Why not add a listing?.
No listings were found matching your selection. Something missing? Why not add a listing?.
Tuyển sinh
Favorite
Tuyển sinh năm 2021 – Đại học Thương mại nbsp;Đại học,Sau đại học,Văn bằng 2,Tại chức,Liên thông,Liên kết Quốc tế,Đào tạo ngắn hạn Xem chi tiết...
Điểm chuẩn:
Mã Ngành | Tên Ngành | Điểm Chuẩn | Tổ Hợp Môn | Phương Thức | Năm | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
wdt_ID | Mã Ngành | Tên Ngành | Mã Trường | Tên Trường | Điểm Chuẩn | Tổ Hợp Môn | Ghi chú | Phương Thức | Năm |
110,120 | TM03 | Quản trị kinh doanh | TMA | Đại Học Thương Mại | 261.00 | A00, A01, D01, D07 | (chuyên ngành Khởi nghiệp và phát triển kinh doanh) | 2022 | |
110,121 | TM06 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | TMA | Đại Học Thương Mại | 27.00 | A00, A01, D01, D07 | 2022 | ||
110,122 | TM22 | Hệ thống thông tin quản lý | TMA | Đại Học Thương Mại | 261.00 | A00, A01, D01, D07 | 2022 | ||
110,123 | TM14 | Tài chính - Ngân hàng | TMA | Đại Học Thương Mại | 259.00 | A00, A01, D01, D07 | 2022 | ||
110,124 | TM17 | Thương mại điện tử | TMA | Đại Học Thương Mại | 27.00 | A00, A01, D01, D07 | 2022 | ||
110,125 | TM23 | Quản trị nhân lực | TMA | Đại Học Thương Mại | 262.00 | A00, A01, D01, D07 | 2022 | ||
110,126 | TM21 | Quản trị kinh doanh | TMA | Đại Học Thương Mại | 26.00 | A00, A01, D07, D04 | 2022 | ||
110,127 | TM20 | Quản trị kinh doanh | TMA | Đại Học Thương Mại | 258.00 | A00, A01, D07, D03 | 2022 | ||
110,128 | TM11 | Kinh doanh quốc tế | TMA | Đại Học Thương Mại | 266.00 | A00, A01, D01 | Thương mại quốc tế | 2022 | |
110,129 | TM01 | Quản trị kinh doanh | TMA | Đại Học Thương Mại | 2,635.00 | A00, A01, D01, D07 | 2022 | ||
110,130 | TM16 | Tài chính - Ngân hàng | TMA | Đại Học Thương Mại | 258.00 | A00, A01, D01 | 2022 | ||
110,131 | TM12 | Kinh tế | TMA | Đại Học Thương Mại | 265.00 | A00, A01, D01, D07 | 2022 | ||
110,132 | TM18 | Ngôn ngữ Anh | TMA | Đại Học Thương Mại | 2,605.00 | A01, D01, D07 | 2022 | ||
110,133 | TM07 | Kế toán | TMA | Đại Học Thương Mại | 262.00 | A00, A01, D01, D07 | 2022 | ||
110,134 | TM19 | Luật | TMA | Đại Học Thương Mại | 258.00 | A00, A01, D01, D07 | 2022 | ||
110,135 | TM13 | Kinh tế | TMA | Đại Học Thương Mại | 26.00 | A00, A01, D01, D07 | 2022 | ||
110,136 | TM09 | Kế toán | TMA | Đại Học Thương Mại | 258.00 | A00, A01, D01, D07 | 2022 | ||
110,137 | TM01 | Quản trị kinh doanh | TMA | Đại Học Thương Mại | 27.00 | A00, A01, D01, D07 | Học bạ | Xét Điểm Học Bạ | 2022 |
110,138 | TM04 | Marketing | TMA | Đại Học Thương Mại | 27.00 | A00, A01, D01, D07 | 2022 | ||
110,139 | TM03 | Quản trị kinh doanh | TMA | Đại Học Thương Mại | 27.00 | A00, A01, D01, D07 | Khởi nghiệp và phát triển kinh doanh, Học bạ | Xét Điểm Học Bạ | 2022 |
110,140 | TM05 | Marketing | TMA | Đại Học Thương Mại | 267.00 | A00, A01, D01, D07 | 2022 | ||
110,141 | TM04 | Marketing | TMA | Đại Học Thương Mại | 29.00 | A00, A01, D01, D07 | Học bạ | Xét Điểm Học Bạ | 2022 |
110,142 | TM05 | Marketing | TMA | Đại Học Thương Mại | 28.00 | A00, A01, D01, D07 | Học bạ | Xét Điểm Học Bạ | 2022 |
110,143 | TM06 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | TMA | Đại Học Thương Mại | 29.00 | A00, A01, D01, D07 | Học bạ | Xét Điểm Học Bạ | 2022 |
110,144 | TM07 | Kế toán | TMA | Đại Học Thương Mại | 27.00 | A00, A01, D01, D07 | Học bạ | Xét Điểm Học Bạ | 2022 |
Liên hệ
Loading...
No Records Found
Sorry, no records were found. Please adjust your search criteria and try again.
Maps failed to load
Sorry, unable to load the Maps API.
Cơ sở
No listings were found matching your selection. Something missing? Why not add a listing?.