Đào tạo
No listings were found matching your selection. Something missing? Why not add a listing?.
No listings were found matching your selection. Something missing? Why not add a listing?.
No listings were found matching your selection. Something missing? Why not add a listing?.
Tuyển sinh
Favorite
Tuyển sinh năm 2021 – Đại học Thể dục Thể thao Bắc Ninh Cao đẳng,Đại học,Sau đại học 1. Thời gian tuyển sinh – Thời gian thi tuyển: 16/07/2021 – Thời gian dự kiến tuyển sinh các đợt còn lại: Đợt 2: 16/09/2021 (nếu còn chỉ tiêu) Đợt 3: 16/10/2021 (nếu còn chỉ tiêu) – Thời gian nộp hồ sơ Xem chi tiết...
Điểm chuẩn:
Mã Ngành | Tên Ngành | Điểm Chuẩn | Tổ Hợp Môn | Phương Thức | Năm | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
wdt_ID | Mã Ngành | Tên Ngành | Mã Trường | Tên Trường | Điểm Chuẩn | Tổ Hợp Môn | Ghi chú | Phương Thức | Năm |
114,337 | TDB | Đại Học Thể Dục Thể Thao Bắc Ninh | 2022 | ||||||
123,183 | TDB | Đại Học Thể Dục Thể Thao Bắc Ninh | 2023 | ||||||
129,790 | 7810302 | Huấn luyện thể thao | TDB | Đại học Thể dục Thể thao Bắc Ninh | 187.00 | T00; T01; T02; T05 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
129,791 | 7810301 | Quản lý TDTT | TDB | Đại học Thể dục Thể thao Bắc Ninh | 187.00 | T00; T01; T02; T05 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
129,792 | 7729001 | Y sinh học TDTT | TDB | Đại học Thể dục Thể thao Bắc Ninh | 187.00 | T00; T01; T02; T05 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
134,754 | TDB | Đại học Thể dục Thể thao Bắc Ninh | Xét Điểm Học Bạ | 2021 | |||||
137,780 | TDB | Đại học Thể dục Thể thao Bắc Ninh | Xét Điểm Thi ĐGNL | 2021 | |||||
143,031 | 7810302 | Huấn luyện thể thao | TDB | Đại học Thể dục Thể thao Bắc Ninh | 187.00 | T00; T01; T02; T05 | Xét Điểm Thi THPT | 2020 | |
143,032 | 7810301 | Quản lý TDTT | TDB | Đại học Thể dục Thể thao Bắc Ninh | 187.00 | T00; T01; T02; T05 | Xét Điểm Thi THPT | 2020 | |
143,033 | 7729001 | Y sinh học TDTT | TDB | Đại học Thể dục Thể thao Bắc Ninh | 187.00 | T00; T01; T02; T05 | Xét Điểm Thi THPT | 2020 | |
147,995 | TDB | Đại học Thể dục Thể thao Bắc Ninh | Xét Điểm Học Bạ | 2020 | |||||
151,021 | TDB | Đại học Thể dục Thể thao Bắc Ninh | Xét Điểm Thi ĐGNL | 2020 | |||||
156,272 | 7810302 | Huấn luyện thể thao | TDB | Đại học Thể dục Thể thao Bắc Ninh | 187.00 | T00; T01; T02; T05 | Xét Điểm Thi THPT | 2019 | |
156,273 | 7810301 | Quản lý TDTT | TDB | Đại học Thể dục Thể thao Bắc Ninh | 187.00 | T00; T01; T02; T05 | Xét Điểm Thi THPT | 2019 | |
156,274 | 7729001 | Y sinh học TDTT | TDB | Đại học Thể dục Thể thao Bắc Ninh | 187.00 | T00; T01; T02; T05 | Xét Điểm Thi THPT | 2019 | |
159,430 | TDB | Đại học Thể dục Thể thao Bắc Ninh | Xét Điểm Thi ĐGNL | 2019 | |||||
164,001 | TDB | Đại học Thể dục Thể thao Bắc Ninh | Xét Điểm Học Bạ | 2019 | |||||
169,513 | 7810302 | Huấn luyện thể thao | TDB | Đại học Thể dục Thể thao Bắc Ninh | 187.00 | T00; T01; T02; T05 | Xét Điểm Thi THPT | 2018 | |
169,514 | 7810301 | Quản lý TDTT | TDB | Đại học Thể dục Thể thao Bắc Ninh | 187.00 | T00; T01; T02; T05 | Xét Điểm Thi THPT | 2018 | |
169,515 | 7729001 | Y sinh học TDTT | TDB | Đại học Thể dục Thể thao Bắc Ninh | 187.00 | T00; T01; T02; T05 | Xét Điểm Thi THPT | 2018 | |
170,798 | TDB | Đại học Thể dục Thể thao Bắc Ninh | 2018 | ||||||
175,678 | 7810302 | Huấn luyện thể thao | TDB | Đại học Thể dục Thể thao Bắc Ninh | 187.00 | T00; T01; T02; T05 | Xét Điểm Thi THPT | 2017 | |
175,679 | 7810301 | Quản lý TDTT | TDB | Đại học Thể dục Thể thao Bắc Ninh | 187.00 | T00; T01; T02; T05 | Xét Điểm Thi THPT | 2017 | |
175,680 | 7729001 | Y sinh học TDTT | TDB | Đại học Thể dục Thể thao Bắc Ninh | 187.00 | T00; T01; T02; T05 | Xét Điểm Thi THPT | 2017 | |
181,322 | 7810302 | Huấn luyện thể thao | TDB | Đại học Thể dục Thể thao Bắc Ninh | 187.00 | T00; T01; T02; T05 | Xét Điểm Thi THPT | 2016 |
Liên hệ
Loading...
No Records Found
Sorry, no records were found. Please adjust your search criteria and try again.
Maps failed to load
Sorry, unable to load the Maps API.
Cơ sở
No listings were found matching your selection. Something missing? Why not add a listing?.