Đào tạo
No listings were found matching your selection. Something missing? Why not add a listing?.
No listings were found matching your selection. Something missing? Why not add a listing?.
No listings were found matching your selection. Something missing? Why not add a listing?.
Tuyển sinh
Favorite
Tuyển sinh năm 2021 – Đại học Thăng Long Đại học,Cao học,Tại chức,Liên thông 1. Thời gian xét tuyển Theo thời gian tuyển sinh của Bộ GDamp;ĐT và kế hoạch tuyển sinh của trường. Quảng cáo TRẮC NGHIỆM MẬT MÃ HOLLAND Khám phá sở thích và định hướng nghề nghiệp tương lai TEST NGAY HƯỚNG NGHIỆP AI Avatar: Tạo Ảnh Xem chi tiết...
Điểm chuẩn:
Mã Ngành | Tên Ngành | Điểm Chuẩn | Tổ Hợp Môn | Phương Thức | Năm | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
wdt_ID | Mã Ngành | Tên Ngành | Mã Trường | Tên Trường | Điểm Chuẩn | Tổ Hợp Môn | Ghi chú | Phương Thức | Năm |
109,049 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | DTL | Đại Học Thăng Long | 2,375.00 | A00, A01, D01, D03 | Điểm thi TN THPT | 2022 | |
109,050 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | DTL | Đại Học Thăng Long | 268.00 | A00, A01, D01, C00 | Điểm thi TN THPT | 2022 | |
109,051 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | DTL | Đại Học Thăng Long | 2,493.00 | D01, D04 | Điểm thi TN THPT | 2022 | |
109,052 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | DTL | Đại Học Thăng Long | 246.00 | D01, DD2 | Điểm thi TN THPT | 2022 | |
109,053 | 7480201 | Công nghệ thông tin | DTL | Đại Học Thăng Long | 2,485.00 | A00, A01 | Điểm thi TN THPT | 2022 | |
109,054 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | DTL | Đại Học Thăng Long | 2,525.00 | A00, A01, D01, D03 | Điểm thi TN THPT | 2022 | |
109,055 | 7480104 | Hệ thống thông tin | DTL | Đại Học Thăng Long | 244.00 | A00, A01 | Điểm thi TN THPT | 2022 | |
109,056 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | DTL | Đại Học Thăng Long | 2,485.00 | A00, A01, D01, D03 | Điểm thi TN THPT | 2022 | |
109,057 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | DTL | Đại Học Thăng Long | 235.00 | D01, D06 | Điểm thi TN THPT | 2022 | |
109,058 | 7720301 | Điều dưỡng | DTL | Đại Học Thăng Long | 19.00 | B00 | Điểm thi TN THPT | 2022 | |
109,059 | 7310630 | Việt Nam học | DTL | Đại Học Thăng Long | 235.00 | D01, C00, D03, D04 | Điểm thi TN THPT | 2022 | |
109,060 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | DTL | Đại Học Thăng Long | 246.00 | A00, A01, D01, D03 | Điểm thi TN THPT | 2022 | |
109,061 | 7480102 | Mạng máy tính và Truyền thông dữ liệu | DTL | Đại Học Thăng Long | 24.00 | A00, A01 | Điểm thi TN THPT | 2022 | |
109,062 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | DTL | Đại Học Thăng Long | 2,405.00 | D01 | Điểm thi TN THPT | 2022 | |
109,063 | 7340301 | Kế toán | DTL | Đại Học Thăng Long | 2,435.00 | A00, A01, D01, D03 | Điểm thi TN THPT | 2022 | |
109,064 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | DTL | Đại Học Thăng Long | 85.00 | DGNLQGHN | 2022 | ||
109,065 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | DTL | Đại Học Thăng Long | 90.00 | DGNLQGHN | 2022 | ||
109,066 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | DTL | Đại Học Thăng Long | 90.00 | DGNLQGHN | 2022 | ||
109,067 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | DTL | Đại Học Thăng Long | 85.00 | DGNLQGHN | 2022 | ||
109,068 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | DTL | Đại Học Thăng Long | 90.00 | DGNLQGHN | 2022 | ||
109,069 | 7480201 | Công nghệ thông tin | DTL | Đại Học Thăng Long | 90.00 | DGNLQGHN | 2022 | ||
109,070 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | DTL | Đại Học Thăng Long | 85.00 | DGNLQGHN | 2022 | ||
109,071 | 7720301 | Điều dưỡng | DTL | Đại Học Thăng Long | 75.00 | B00, XDHB | Học bạ | Xét Điểm Học Bạ | 2022 |
109,072 | 7310630 | Việt Nam học | DTL | Đại Học Thăng Long | 90.00 | DGNLQGHN | 2022 | ||
109,073 | 7380107 | Luật | DTL | Đại Học Thăng Long | 261.00 | A00, D01, C00, D03 | Luật kinh tế, Điểm thi TN THPT | 2022 |
Liên hệ
Loading...
No Records Found
Sorry, no records were found. Please adjust your search criteria and try again.
Maps failed to load
Sorry, unable to load the Maps API.
Cơ sở
No listings were found matching your selection. Something missing? Why not add a listing?.