Đào tạo
No listings were found matching your selection. Something missing? Why not add a listing?.
No listings were found matching your selection. Something missing? Why not add a listing?.
No listings were found matching your selection. Something missing? Why not add a listing?.
Tuyển sinh
Favorite
Tuyển sinh năm 2021 – Đại học Thái Bình Dương Đại học,Sau đại học,Liên thông,Văn bằng 2 Thời gian nhận hồ sơ xét tuyển: – Phương thức 1 (dự kiến): Đợt 1: 01/03 – 16/04 Đợt 2: 17/04 – 18/06 Đợt 3: 19/06 – 19/07 Đợt 4: 20/07 – 01/08 Đợt 5: 02/08 – 30/09 Đợt 6: 01/10 – 30/10 Xem chi tiết...
Điểm chuẩn:
Mã Ngành | Tên Ngành | Điểm Chuẩn | Tổ Hợp Môn | Phương Thức | Năm | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
wdt_ID | Mã Ngành | Tên Ngành | Mã Trường | Tên Trường | Điểm Chuẩn | Tổ Hợp Môn | Ghi chú | Phương Thức | Năm |
111,485 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | TBD | Đại Học Thái Bình Dương | 550.00 | DGNLHCM | 2022 | ||
111,486 | 7480201 | Công nghệ thông tin | TBD | Đại Học Thái Bình Dương | 550.00 | DGNLHCM | 2022 | ||
111,487 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | TBD | Đại Học Thái Bình Dương | 550.00 | DGNLHCM | 2022 | ||
111,488 | 7310608 | Đông phương học | TBD | Đại Học Thái Bình Dương | 550.00 | DGNLHCM | 2022 | ||
111,489 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | TBD | Đại Học Thái Bình Dương | 550.00 | DGNLHCM | 2022 | ||
111,490 | 7340301 | Kế toán | TBD | Đại Học Thái Bình Dương | 550.00 | DGNLHCM | 2022 | ||
111,491 | 7810101 | Du lịch | TBD | Đại Học Thái Bình Dương | 550.00 | DGNLHCM | 2022 | ||
111,492 | 7380101 | Luật | TBD | Đại Học Thái Bình Dương | 550.00 | DGNLHCM | 2022 | ||
111,493 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | TBD | Đại Học Thái Bình Dương | 15.00 | A00, A09, A04, A08 | Điểm thi TN THPT | 2022 | |
111,494 | 7480201 | Công nghệ thông tin | TBD | Đại Học Thái Bình Dương | 15.00 | A00, A04, A10, A11 | Điểm thi TN THPT | 2022 | |
111,495 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | TBD | Đại Học Thái Bình Dương | 15.00 | A00, A09, A04, A08 | Điểm thi TN THPT | 2022 | |
111,496 | 7310608 | Đông phương học | TBD | Đại Học Thái Bình Dương | 15.00 | D01, C00, D14, C20 | Điểm thi TN THPT | 2022 | |
111,497 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | TBD | Đại Học Thái Bình Dương | 15.00 | D01, D14, D66, D84 | Điểm thi TN THPT | 2022 | |
111,498 | 7340301 | Kế toán | TBD | Đại Học Thái Bình Dương | 15.00 | A00, A09, A04, A08 | Điểm thi TN THPT | 2022 | |
111,499 | 7810101 | Du lịch | TBD | Đại Học Thái Bình Dương | 15.00 | D01, C00, D14, C20 | Điểm thi TN THPT | 2022 | |
111,500 | 7380101 | Luật | TBD | Đại Học Thái Bình Dương | 15.00 | D01, C00, D14, C20 | Điểm thi TN THPT | 2022 | |
111,501 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | TBD | Đại Học Thái Bình Dương | 6.00 | A00, A09, A04, A08 | Học bạ | Xét Điểm Học Bạ | 2022 |
111,502 | 7480201 | Công nghệ thông tin | TBD | Đại Học Thái Bình Dương | 6.00 | A00, A04, A10, A11 | Học bạ | Xét Điểm Học Bạ | 2022 |
111,503 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | TBD | Đại Học Thái Bình Dương | 6.00 | A00, A09, A04, A08 | Học bạ | Xét Điểm Học Bạ | 2022 |
111,504 | 7310608 | Đông phương học | TBD | Đại Học Thái Bình Dương | 6.00 | D01, C00, D14, C20 | Học bạ | Xét Điểm Học Bạ | 2022 |
111,505 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | TBD | Đại Học Thái Bình Dương | 6.00 | D01, D14, D66, D84 | Học bạ | Xét Điểm Học Bạ | 2022 |
111,506 | 7340301 | Kế toán | TBD | Đại Học Thái Bình Dương | 6.00 | A00, A09, A04, A08 | Học bạ | Xét Điểm Học Bạ | 2022 |
111,507 | 7810101 | Du lịch | TBD | Đại Học Thái Bình Dương | 6.00 | D01, C00, D14, C20 | Học bạ | Xét Điểm Học Bạ | 2022 |
111,508 | 7380101 | Luật | TBD | Đại Học Thái Bình Dương | 6.00 | D01, C00, D14, C20 | Học bạ | Xét Điểm Học Bạ | 2022 |
119,963 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | TBD | Đại Học Thái Bình Dương | 15.00 | A00, A01, D01 | Tốt nghiệp THPT | Xét Điểm Thi THPT | 2023 |
Liên hệ
Loading...
No Records Found
Sorry, no records were found. Please adjust your search criteria and try again.
Maps failed to load
Sorry, unable to load the Maps API.
Cơ sở
No listings were found matching your selection. Something missing? Why not add a listing?.