Đào tạo
No listings were found matching your selection. Something missing? Why not add a listing?.
No listings were found matching your selection. Something missing? Why not add a listing?.
No listings were found matching your selection. Something missing? Why not add a listing?.
Tuyển sinh
Favorite
Tuyển sinh năm 2021 – Đại học Tây Nguyên Đại học,Sau đại học,Tại chức,Liên kết đào tạo 1. Thời gian xét tuyển Xem chi tiết...
Điểm chuẩn:
Mã Ngành | Tên Ngành | Điểm Chuẩn | Tổ Hợp Môn | Phương Thức | Năm | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
wdt_ID | Mã Ngành | Tên Ngành | Mã Trường | Tên Trường | Điểm Chuẩn | Tổ Hợp Môn | Ghi chú | Phương Thức | Năm |
130,148 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | TTN | Trường Đại học Tây Nguyên | 221.00 | M01; M09 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
130,149 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | TTN | Trường Đại học Tây Nguyên | 247.00 | A00; C00; C03; D01 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
130,150 | 7140202JR | Giáo dục Tiểu học – Tiếng Jrai | TTN | Trường Đại học Tây Nguyên | 2,325.00 | A00; C00; C03; D01 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
130,151 | 7140205 | Giáo dục Chính trị | TTN | Trường Đại học Tây Nguyên | 25.00 | C00; C19; D01; D66 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
130,152 | 7140206 | Giáo dục Thể chất | TTN | Trường Đại học Tây Nguyên | 2,375.00 | T01; T20 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
130,153 | 7140209 | Sư phạm Toán học | TTN | Trường Đại học Tây Nguyên | 2,475.00 | A00; A01; A02; B00 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
130,154 | 7140211 | Sư phạm Vật lí | TTN | Trường Đại học Tây Nguyên | 2,339.00 | A00; A01; A02; C01 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
130,155 | 7140212 | Sư phạm Hóa học | TTN | Trường Đại học Tây Nguyên | 2,365.00 | A00; B00; D07 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
130,156 | 7140213 | Sư phạm Sinh học | TTN | Trường Đại học Tây Nguyên | 2,045.00 | A02; B00; B03; B08 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
130,157 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | TTN | Trường Đại học Tây Nguyên | 26.00 | C00; C19; C20 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
130,158 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | TTN | Trường Đại học Tây Nguyên | 2,555.00 | D01; D14; D15; D66 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
130,159 | 7140247 | Sư phạm Khoa học tự nhiên | TTN | Trường Đại học Tây Nguyên | 1,943.00 | A00; A02; A16; D90 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
130,160 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | TTN | Trường Đại học Tây Nguyên | 20.00 | D01; D14; D15; D66 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
130,161 | 7229001 | Triết học | TTN | Trường Đại học Tây Nguyên | 15.00 | C00; C19; D01; D66 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
130,162 | 7229030 | Văn học | TTN | Trường Đại học Tây Nguyên | 15.00 | C00; C19; C20 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
130,163 | 7310101 | Kinh tế | TTN | Trường Đại học Tây Nguyên | 18.00 | A00; A01; D01; D07 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
130,164 | 7310105 | Kinh tế phát triển | TTN | Trường Đại học Tây Nguyên | 15.00 | A00; A01; D01; D07 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
130,165 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | TTN | Trường Đại học Tây Nguyên | 19.00 | A00; A01; D01; D07 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
130,166 | 7340121 | Kinh doanh thương mại | TTN | Trường Đại học Tây Nguyên | 1,815.00 | A00; A01; D01; D07 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
130,167 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | TTN | Trường Đại học Tây Nguyên | 1,975.00 | A00; A01; D01; D07 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
130,168 | 7340301 | Kế toán | TTN | Trường Đại học Tây Nguyên | 1,895.00 | A00; A01; D01; D07 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
130,169 | 7420201 | Công nghệ sinh học | TTN | Trường Đại học Tây Nguyên | 15.00 | A00; A02; B00; B08 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
130,170 | 7480201 | Công nghệ thông tin | TTN | Trường Đại học Tây Nguyên | 1,875.00 | A00; A01 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
130,171 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật Môi trường | TTN | Trường Đại học Tây Nguyên | 195.00 | A00; A02; B00; B08 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
130,172 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | TTN | Trường Đại học Tây Nguyên | 15.00 | A00; A02; B00; B08 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 |
Liên hệ
Loading...
No Records Found
Sorry, no records were found. Please adjust your search criteria and try again.
Maps failed to load
Sorry, unable to load the Maps API.
Cơ sở
No listings were found matching your selection. Something missing? Why not add a listing?.