Đào tạo
No listings were found matching your selection. Something missing? Why not add a listing?.
No listings were found matching your selection. Something missing? Why not add a listing?.
No listings were found matching your selection. Something missing? Why not add a listing?.
Tuyển sinh
Favorite
Tuyển sinh năm 2021 – Đại học Tây Bắc Cao đẳng,Đại học,Sau đại học,Hợp tác quốc tế 1. Thời gian xét tuyển – Xét tuyển căn cứ vào kết quả học tập tại trường THPT: Nhận hồ sơ ĐKXT từ 01/4/2021. – Xét tuyển căn cứ vào kết quả kỳ thi tốt nghiệp THPT: Thực hiện theo quy định của Xem chi tiết...
Điểm chuẩn:
Mã Ngành | Tên Ngành | Điểm Chuẩn | Tổ Hợp Môn | Phương Thức | Năm | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
wdt_ID | Mã Ngành | Tên Ngành | Mã Trường | Tên Trường | Điểm Chuẩn | Tổ Hợp Môn | Ghi chú | Phương Thức | Năm |
108,998 | TTB | Đại Học Tây Bắc | 2022 | ||||||
118,160 | TTB | Đại Học Tây Bắc | 2023 | ||||||
130,104 | 7140209 | SP Toán học | TTB | Đại học Tây Bắc | 242.00 | A00; A01; D01; A02 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
130,105 | 7140210 | SP Tin học | TTB | Đại học Tây Bắc | 19.00 | A00; A01; D01; A02 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
130,106 | 7140211 | SP Vật lý | TTB | Đại học Tây Bắc | 19.00 | A00; A01; A02; A04 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
130,107 | 7140212 | SP Hóa học | TTB | Đại học Tây Bắc | 19.00 | A00; B00; A11; D07 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
130,108 | 7140213 | SP Sinh học | TTB | Đại học Tây Bắc | 19.00 | B00; A02; D08; B03 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
130,109 | 7140217 | SP Ngữ văn | TTB | Đại học Tây Bắc | 27.00 | C00; D01; C19; D14 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
130,110 | 7140218 | SP Lịch sử | TTB | Đại học Tây Bắc | 274.00 | C00; C19; D14; C03 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
130,111 | 7140219 | SP Địa lý | TTB | Đại học Tây Bắc | 263.00 | D10; D15; C00; C20 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
130,112 | 7140231 | SP Tiếng Anh | TTB | Đại học Tây Bắc | 239.00 | D01; A01; D14; D15 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
130,113 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | TTB | Đại học Tây Bắc | 259.00 | A00; A01; C00; D01 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
130,114 | 7140205 | Giáo dục Chính trị | TTB | Đại học Tây Bắc | 266.00 | C00; D01; C19; C20 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
130,115 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | TTB | Đại học Tây Bắc | 221.00 | M00; M05; M07; M13 | Điểm NK: 6;5đ | Xét Điểm Thi THPT | 2021 |
130,116 | 7140206 | Giáo dục Thể chất | TTB | Đại học Tây Bắc | 236.00 | T00; T03; T04; T05 | Điểm NK: 6;5đ | Xét Điểm Thi THPT | 2021 |
130,117 | 7810103 | Quản lý dịch vụ du lịch và lữ hành | TTB | Đại học Tây Bắc | 15.00 | A00; A01; C00; D01 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
130,118 | 7340301 | Kế toán | TTB | Đại học Tây Bắc | 15.00 | A00; A01; A02; D01 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
130,119 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | TTB | Đại học Tây Bắc | 15.00 | A00; A01; A02; D01 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
130,120 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | TTB | Đại học Tây Bắc | 15.00 | A00; A01; A02; D01 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
130,121 | 7480201 | Công nghệ thông tin | TTB | Đại học Tây Bắc | 16.00 | A00; A01; A02; D01 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
130,122 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | TTB | Đại học Tây Bắc | 15.00 | A00; A01; B00; A02 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
130,123 | 7620109 | Nông học | TTB | Đại học Tây Bắc | 15.00 | D08; B00; A02; B04 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
130,124 | 7620205 | Lâm sinh | TTB | Đại học Tây Bắc | 15.00 | D08; B00; A02; B04 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
130,125 | 7620105 | Chăn nuôi | TTB | Đại học Tây Bắc | 15.00 | D08; B00; A02; B04 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
130,126 | 7620112 | Bảo vệ thực vật | TTB | Đại học Tây Bắc | 15.00 | D08; B00; A02; B04 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 |
Liên hệ
Loading...
No Records Found
Sorry, no records were found. Please adjust your search criteria and try again.
Maps failed to load
Sorry, unable to load the Maps API.
Cơ sở
No listings were found matching your selection. Something missing? Why not add a listing?.