Đào tạo
No listings were found matching your selection. Something missing? Why not add a listing?.
No listings were found matching your selection. Something missing? Why not add a listing?.
No listings were found matching your selection. Something missing? Why not add a listing?.
Tuyển sinh
Favorite
Tuyển sinh năm 2021 – Phân hiệu trường Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội tại Thanh Hóa Đại học,Sau đại học,Liên thông 1. Thời gian tuyển sinh Quảng cáo TRẮC NGHIỆM MẬT MÃ HOLLAND Khám phá sở thích và định hướng nghề nghiệp tương lai TEST NGAY HƯỚNG NGHIỆP AI Avatar: Tạo Ảnh Chân Dung Miễn Phí Xem chi tiết...
Favorite
Tuyển sinh năm 2021 – Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội Đại học,Cao đẳng,Sau đại học,Văn bằng 2,Liên thông,Liên kết quốc tế 1. Thời gian xét tuyển a) Phương thức 1: Xét tuyển thẳng, ưu tiên xét tuyển theo Quy chế tuyển sinh của Bộ Giáo dục amp; Đào tạo. Hồ sơ ĐKXT, thời gian, hình thức Xem chi tiết...
Điểm chuẩn:
Mã Ngành | Tên Ngành | Điểm Chuẩn | Tổ Hợp Môn | Phương Thức | Năm | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
wdt_ID | Mã Ngành | Tên Ngành | Mã Trường | Tên Trường | Điểm Chuẩn | Tổ Hợp Môn | Ghi chú | Phương Thức | Năm |
126,349 | 7340301 | Kế toán | DMT | Trường Đại học Tài nguyên và Môi Trường Hà Nội | 2,215.00 | A00; A01; A07; D01 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
126,350 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | DMT | Trường Đại học Tài nguyên và Môi Trường Hà Nội | 2,375.00 | A00; A01; C00; D01 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
126,351 | 7380101 | Luật | DMT | Trường Đại học Tài nguyên và Môi Trường Hà Nội | 2,275.00 | A00; A01; C00; D01 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
126,352 | 7340116 | Bất động sản | DMT | Trường Đại học Tài nguyên và Môi Trường Hà Nội | 21.00 | A00; A01; C00; D01 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
126,353 | 7340115 | Marketing | DMT | Trường Đại học Tài nguyên và Môi Trường Hà Nội | 2,475.00 | A00; A01; C00; D01 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
126,354 | 7440298 | Biến đổi khí hậu và phát triển bền vững | DMT | Trường Đại học Tài nguyên và Môi Trường Hà Nội | 15.00 | A00; C00; D01; D15 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
126,355 | 7440222 | Khí tượng và khí hậu học | DMT | Trường Đại học Tài nguyên và Môi Trường Hà Nội | 15.00 | A00; A01; B00; D01 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
126,356 | 7440224 | Thủy văn học | DMT | Trường Đại học Tài nguyên và Môi Trường Hà Nội | 15.00 | A00; A01; B00; D01 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
126,357 | 7420203 | Sinh học ứng dụng | DMT | Trường Đại học Tài nguyên và Môi Trường Hà Nội | 15.00 | A01; B00; D01; D08 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
126,358 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | DMT | Trường Đại học Tài nguyên và Môi Trường Hà Nội | 15.00 | A00; A01; B00; D01 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
126,359 | 7480201 | Công nghệ thông tin | DMT | Trường Đại học Tài nguyên và Môi Trường Hà Nội | 2,275.00 | A00; A01; B00; D01 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
126,360 | 7520501 | Kỹ thuật địa chất | DMT | Trường Đại học Tài nguyên và Môi Trường Hà Nội | 15.00 | A00; A01; D01; D15 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
126,361 | 7520503 | Kỹ thuật trắc địa bản đồ | DMT | Trường Đại học Tài nguyên và Môi Trường Hà Nội | 15.00 | A00; A01; D01; D15 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
126,362 | 7540106 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm | DMT | Trường Đại học Tài nguyên và Môi Trường Hà Nội | 15.00 | A00; B00; D01; D07 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
126,363 | 7510605 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | DMT | Trường Đại học Tài nguyên và Môi Trường Hà Nội | 2,475.00 | A00; A01; C00; D01 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
126,364 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | DMT | Trường Đại học Tài nguyên và Môi Trường Hà Nội | 2,275.00 | A01; D01; D07; D15 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
126,365 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | DMT | Trường Đại học Tài nguyên và Môi Trường Hà Nội | 22.00 | A00; A01; C00; D01 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
126,366 | 7850102 | Kinh tế Tài nguyên thiên nhiên | DMT | Trường Đại học Tài nguyên và Môi Trường Hà Nội | 22.00 | A00; A01; A07; D01 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
126,367 | 7850199 | Quản lý biển | DMT | Trường Đại học Tài nguyên và Môi Trường Hà Nội | 15.00 | A00; A01; B00; D01 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
126,368 | 7850103 | Quản lý đất đai | DMT | Trường Đại học Tài nguyên và Môi Trường Hà Nội | 2,125.00 | A00; B00; C00; D01 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
126,369 | 7850198 | Quản lý tài nguyên nước | DMT | Trường Đại học Tài nguyên và Môi Trường Hà Nội | 15.00 | A00; A01; B00; D01 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
126,370 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | DMT | Trường Đại học Tài nguyên và Môi Trường Hà Nội | 21.00 | A00; B00; D01; D15 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
126,371 | 7810201 | Quản trị khách sạn | DMT | Trường Đại học Tài nguyên và Môi Trường Hà Nội | 2,275.00 | A00; A01; C00; D01 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
126,372 | 7340301PH | Kế toán | DMT | Trường Đại học Tài nguyên và Môi Trường Hà Nội | 15.00 | A00; A01; A07; D01 | Phân hiệu tại Thanh Hóa | Xét Điểm Thi THPT | 2021 |
126,373 | 7850101PH | Quản lý tài nguyên môi trường | DMT | Trường Đại học Tài nguyên và Môi Trường Hà Nội | 15.00 | A00; B00; D01; D15 | Phân hiệu tại Thanh Hóa | Xét Điểm Thi THPT | 2021 |
Liên hệ
Loading...
No Records Found
Sorry, no records were found. Please adjust your search criteria and try again.
Maps failed to load
Sorry, unable to load the Maps API.
Cơ sở
No listings were found matching your selection. Something missing? Why not add a listing?.