Đào tạo
No listings were found matching your selection. Something missing? Why not add a listing?.
No listings were found matching your selection. Something missing? Why not add a listing?.
No listings were found matching your selection. Something missing? Why not add a listing?.
Tuyển sinh
Favorite
Tuyển sinh năm 2021 – Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long Cao đẳng,Đại học,Sau đại học,Liên thông,Văn bằng 2,Liên kết đào tạo 1. Thời gian xét tuyển Nhận hồ sơ xét tuyển từ 01/3/2021. Xem chi tiết...
Điểm chuẩn:
Mã Ngành | Tên Ngành | Điểm Chuẩn | Tổ Hợp Môn | Phương Thức | Năm | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
wdt_ID | Mã Ngành | Tên Ngành | Mã Trường | Tên Trường | Điểm Chuẩn | Tổ Hợp Môn | Ghi chú | Phương Thức | Năm |
114,509 | VLU | Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Vĩnh Long | 2022 | ||||||
123,369 | VLU | Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Vĩnh Long | 2023 | ||||||
130,362 | 7310101 | Kinh tế | VLU | Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long | 15.00 | A00; A01; D01; C04 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
130,363 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | VLU | Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long | 15.00 | A00; A01; D01; C04 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
130,364 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | VLU | Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long | 15.00 | A00; A01; D01; C04 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
130,365 | 7340122 | Thương mại điện tử | VLU | Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long | 15.00 | A00; A01; D01; C04 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
130,366 | 7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | VLU | Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long | 15.00 | A00; A01; D01; C04 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
130,367 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và TĐH | VLU | Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long | 15.00 | A00; A01; D01; C04 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
130,368 | 7510202 | Công nghệ chế tạo máy | VLU | Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long | 15.00 | A00; A01; D01; C04 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
130,369 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | VLU | Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long | 15.00 | A00; A01; D01; C04 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
130,370 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | VLU | Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long | 15.00 | A00; A01; D01; C04 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
130,371 | 7480201 | Công nghệ thông tin | VLU | Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long | 15.00 | A00; A01; D01; C04 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
130,372 | 7480101 | Khoa học máy tính | VLU | Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long | 15.00 | A00; A01; D01; C04 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
130,373 | 7510605 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | VLU | Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long | 15.00 | A00; A01; D01; C04 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
130,374 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | VLU | Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long | 15.00 | A00; A01; D01; C04 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
130,375 | 7520116 | Kỹ thuật cơ khí động lực | VLU | Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long | 15.00 | A00; A01; D01; C04 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
130,376 | 7520130 | Kỹ thuật ô tô | VLU | Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long | 15.00 | A00; A01; D01; C04 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
130,377 | 7510206 | Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Điện lạnh) | VLU | Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long | 15.00 | A00; A01; D01; C04 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
130,378 | 7510102 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | VLU | Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long | 15.00 | A00; A01; D01; C04 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
130,379 | 7510104 | Công nghệ kỹ thuật giao thông (chuyên sâu kỹ thuật xây dựng cầu đường) | VLU | Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long | 15.00 | A00; A01; D01; C04 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
130,380 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | VLU | Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long | 15.00 | B00; A01; D01; C04 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
130,381 | 7640101 | Thú y | VLU | Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long | 15.00 | B00; A01; D01; C04 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
130,382 | 7420201 | Công nghệ sinh học | VLU | Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long | 15.00 | B00; A01; D01; C04 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
130,383 | 7520301 | Kỹ thuật hóa học | VLU | Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long | 15.00 | B00; A01; D01; C04 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
130,384 | 7540104 | Công nghệ sau thu hoạch | VLU | Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long | 15.00 | B00; A01; D01; C04 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 |
Liên hệ
Loading...
No Records Found
Sorry, no records were found. Please adjust your search criteria and try again.
Maps failed to load
Sorry, unable to load the Maps API.
Cơ sở
No listings were found matching your selection. Something missing? Why not add a listing?.