Đào tạo
No listings were found matching your selection. Something missing? Why not add a listing?.
No listings were found matching your selection. Something missing? Why not add a listing?.
No listings were found matching your selection. Something missing? Why not add a listing?.
Tuyển sinh
Favorite
Tuyển sinh năm 2021 – Đại học Sư phạm Kỹ thuật Nam Định Cao đẳng,Đại học,Sau đại học,Liên thông,Văn bằng 2,Liên kết quốc tế,Tại chức 1. Thời gian tuyển sinh Xem chi tiết...
Điểm chuẩn:
Mã Ngành | Tên Ngành | Điểm Chuẩn | Tổ Hợp Môn | Phương Thức | Năm | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
wdt_ID | Mã Ngành | Tên Ngành | Mã Trường | Tên Trường | Điểm Chuẩn | Tổ Hợp Môn | Ghi chú | Phương Thức | Năm |
129,353 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | SKN | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Nam Định | 16.00 | A00; A01; B00; D01; D02; D03; D04; D05; D06 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
129,354 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật khuôn mẫu | SKN | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Nam Định | 16.00 | A00; A01; B00; D01; D02; D03; D04; D05; D06 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
129,355 | 7510202 | Công nghẹ chế tạo máy | SKN | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Nam Định | 16.00 | A00; A01; B00; D01; D02; D03; D04; D05; D06 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
129,356 | 7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | SKN | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Nam Định | 16.00 | A00; A01; B00; D01; D02; D03; D04; D05; D06 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
129,357 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ôtô | SKN | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Nam Định | 16.00 | A00; A01; B00; D01; D02; D03; D04; D05; D06 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
129,358 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | SKN | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Nam Định | 16.00 | A00; A01; B00; D01; D02; D03; D04; D05; D06 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
129,359 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện | SKN | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Nam Định | 16.00 | A00; A01; B00; D01; D02; D03; D04; D05; D06 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
129,360 | 7510301 | Hệ thống điện | SKN | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Nam Định | 16.00 | A00; A01; B00; D01; D02; D03; D04; D05; D06 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
129,361 | 7510301 | Công nghệ điện lạnh và điều hoà không khí | SKN | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Nam Định | 16.00 | A00; A01; B00; D01; D02; D03; D04; D05; D06 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
129,362 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiến và tự động hóa | SKN | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Nam Định | 16.00 | A00; A01; B00; D01; D02; D03; D04; D05; D06 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
129,363 | 7480101 | Khoa học máy tính | SKN | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Nam Định | 16.00 | A00; A01; B00; D01; D02; D03; D04; D05; D06 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
129,364 | 7480201 | Công nghệ thông tin | SKN | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Nam Định | 16.00 | A00; A01; B00; D01; D02; D03; D04; D05; D06 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
129,365 | 7480201 | Đồ họa máy tính | SKN | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Nam Định | 16.00 | A00; A01; B00; D01; D02; D03; D04; D05; D06 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
129,366 | 7340301 | Kế toán | SKN | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Nam Định | 16.00 | A00; A01; B00; D01; D02; D03; D04; D05; D06 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
129,367 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | SKN | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Nam Định | 16.00 | A00; A01; B00; D01; D02; D03; D04; D05; D06 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
129,368 | 7340101 | Logistics | SKN | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Nam Định | 16.00 | A00; A01; B00; D01; D02; D03; D04; D05; D06 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
134,361 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | SKN | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Nam Định | 16.00 | A00; A01; B00; D01; D02; D03; D04; D05; D06 | Xét Điểm Học Bạ | 2021 | |
134,362 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật khuôn mẫu | SKN | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Nam Định | 16.00 | A00; A01; B00; D01; D02; D03; D04; D05; D06 | Xét Điểm Học Bạ | 2021 | |
134,363 | 7510202 | Công nghẹ chế tạo máy | SKN | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Nam Định | 16.00 | A00; A01; B00; D01; D02; D03; D04; D05; D06 | Xét Điểm Học Bạ | 2021 | |
134,364 | 7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | SKN | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Nam Định | 16.00 | A00; A01; B00; D01; D02; D03; D04; D05; D06 | Xét Điểm Học Bạ | 2021 | |
134,365 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ôtô | SKN | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Nam Định | 16.00 | A00; A01; B00; D01; D02; D03; D04; D05; D06 | Xét Điểm Học Bạ | 2021 | |
134,366 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | SKN | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Nam Định | 16.00 | A00; A01; B00; D01; D02; D03; D04; D05; D06 | Xét Điểm Học Bạ | 2021 | |
134,367 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện | SKN | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Nam Định | 16.00 | A00; A01; B00; D01; D02; D03; D04; D05; D06 | Xét Điểm Học Bạ | 2021 | |
134,368 | 7510301 | Hệ thống điện | SKN | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Nam Định | 16.00 | A00; A01; B00; D01; D02; D03; D04; D05; D06 | Xét Điểm Học Bạ | 2021 | |
134,369 | 7510301 | Công nghệ điện lạnh và điều hoà không khí | SKN | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Nam Định | 16.00 | A00; A01; B00; D01; D02; D03; D04; D05; D06 | Xét Điểm Học Bạ | 2021 |
Liên hệ
Loading...
No Records Found
Sorry, no records were found. Please adjust your search criteria and try again.
Maps failed to load
Sorry, unable to load the Maps API.
Cơ sở
No listings were found matching your selection. Something missing? Why not add a listing?.