Đào tạo
No listings were found matching your selection. Something missing? Why not add a listing?.
No listings were found matching your selection. Something missing? Why not add a listing?.
No listings were found matching your selection. Something missing? Why not add a listing?.
Tuyển sinh
Favorite
Tuyển sinh năm 2021 – Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên Cao đẳng,Đại học,Sau đại học,Liên thông,Văn bằng 2,Hợp tác đào tạo 1. Thời gian xét tuyển – Thí sinh xét tuyển thẳng: Thực hiện theo kế hoạch của Bộ Giáo dục và Đào tạo. – Thí sinh xét tuyển theo kết quả thi tốt nghiệp THPT năm Xem chi tiết...
Favorite
Tuyển sinh năm 2021 – Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên (cơ sở Hải Dương) Cao đẳng,Đại học,Sau đại học,Văn bằng 2,Liên thông,Hợp tác đào tạo 1. Thời gian xét tuyển – Thí sinh xét tuyển thẳng: Thực hiện theo kế hoạch của Bộ Giáo dục và Đào tạo. – Thí sinh xét tuyển theo kết quả thi Xem chi tiết...
Điểm chuẩn:
Mã Ngành | Tên Ngành | Điểm Chuẩn | Tổ Hợp Môn | Phương Thức | Năm | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
wdt_ID | Mã Ngành | Tên Ngành | Mã Trường | Tên Trường | Điểm Chuẩn | Tổ Hợp Môn | Ghi chú | Phương Thức | Năm |
114,469 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | SKH | Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Hưng Yên | 15.00 | A00, A01, D01, D07 | Điểm thi TN THPT | 2022 | |
114,470 | 7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | SKH | Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Hưng Yên | 15.00 | A00, A01, D01, D07 | Điểm thi TN THPT | 2022 | |
114,471 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hoá học | SKH | Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Hưng Yên | 15.00 | A00, B00, D07, A02 | Điểm thi TN THPT | 2022 | |
114,472 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | SKH | Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Hưng Yên | 15.00 | A00, A01, D01, D07 | Điểm thi TN THPT | 2022 | |
114,473 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | SKH | Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Hưng Yên | 17.00 | A00, A01, D01, D07 | Điểm thi TN THPT | 2022 | |
114,474 | 7510202 | Công nghệ chế tạo máy | SKH | Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Hưng Yên | 15.00 | A00 | Điểm thi TN THPT | 2022 | |
114,475 | 7480201 | Công nghệ thông tin | SKH | Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Hưng Yên | 17.00 | A00, A01, D01, D07 | Điểm thi TN THPT | 2022 | |
114,476 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | SKH | Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Hưng Yên | 15.00 | A00, A01, D01, D07 | Điểm thi TN THPT | 2022 | |
114,477 | 7140246 | Sư phạm công nghệ | SKH | Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Hưng Yên | 23.00 | A00, A01, D01, D07 | Điểm thi TN THPT | 2022 | |
114,478 | 7540205 | Công nghệ may | SKH | Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Hưng Yên | 15.00 | A00, A01, D01, D07 | Điểm thi TN THPT | 2022 | |
114,479 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | SKH | Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Hưng Yên | 13.00 | A01, D01, D09, D10 | Điểm thi TN THPT | 2022 | |
114,480 | 7340301 | Kế toán | SKH | Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Hưng Yên | 15.00 | A00, A01, D01, D07 | Điểm thi TN THPT | 2022 | |
114,481 | 7310101 | Kinh tế | SKH | Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Hưng Yên | 15.00 | A00, A01, D01, D07 | Điểm thi TN THPT | 2022 | |
114,482 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | SKH | Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Hưng Yên | 19.00 | A00, A01, D01, D07 | Học bạ | Xét Điểm Học Bạ | 2022 |
114,483 | 7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | SKH | Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Hưng Yên | 19.00 | A00, A01, D01, D07 | Học bạ | Xét Điểm Học Bạ | 2022 |
114,484 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hoá học | SKH | Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Hưng Yên | 19.00 | A00, B00, D07, A02 | Học bạ | Xét Điểm Học Bạ | 2022 |
114,485 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | SKH | Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Hưng Yên | 19.00 | A00, A01, D01, D07 | Học bạ | Xét Điểm Học Bạ | 2022 |
114,486 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | SKH | Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Hưng Yên | 22.00 | A00, A01, D01, D07 | Học bạ | Xét Điểm Học Bạ | 2022 |
114,487 | 7510202 | Công nghệ chế tạo máy | SKH | Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Hưng Yên | 19.00 | A00, XDHB | Học bạ | Xét Điểm Học Bạ | 2022 |
114,488 | 7480201 | Công nghệ thông tin | SKH | Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Hưng Yên | 24.00 | A00, A01, D01, D07 | Học bạ | Xét Điểm Học Bạ | 2022 |
114,489 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | SKH | Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Hưng Yên | 19.00 | A00, A01, D01, D07 | Học bạ | Xét Điểm Học Bạ | 2022 |
114,490 | 7540205 | Công nghệ may | SKH | Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Hưng Yên | 19.00 | A00, A01, D01, D07 | Học bạ | Xét Điểm Học Bạ | 2022 |
114,491 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | SKH | Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Hưng Yên | 19.00 | A01, D01, D09, D10 | Học bạ | Xét Điểm Học Bạ | 2022 |
114,492 | 7340301 | Kế toán | SKH | Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Hưng Yên | 19.00 | A00, A01, D01, D07 | Học bạ, Kế toán doanh nghiệp | Xét Điểm Học Bạ | 2022 |
114,493 | 7310101 | Kinh tế | SKH | Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Hưng Yên | 19.00 | A00, A01, D01, D07 | Học bạ, Kinh tế đầu tư | Xét Điểm Học Bạ | 2022 |
Liên hệ
Loading...
No Records Found
Sorry, no records were found. Please adjust your search criteria and try again.
Maps failed to load
Sorry, unable to load the Maps API.
Cơ sở
No listings were found matching your selection. Something missing? Why not add a listing?.