Đào tạo
No listings were found matching your selection. Something missing? Why not add a listing?.
No listings were found matching your selection. Something missing? Why not add a listing?.
No listings were found matching your selection. Something missing? Why not add a listing?.
Tuyển sinh
Favorite
Tuyển sinh năm 2021 – Đại học Sư phạm – Đại học Huế Đại học,Sau đại học,Liên thông,Liên kết quốc tế,Hệ tại chức 1. Thời gian xét tuyển Theo kế hoạch của Bộ GDamp;ĐT và của trường. Xem chi tiết...
Điểm chuẩn:
Mã Ngành | Tên Ngành | Điểm Chuẩn | Tổ Hợp Môn | Phương Thức | Năm | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
wdt_ID | Mã Ngành | Tên Ngành | Mã Trường | Tên Trường | Điểm Chuẩn | Tổ Hợp Môn | Ghi chú | Phương Thức | Năm |
126,032 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | DHS | Đại học Sư phạm - Đại học Huế | 22.00 | M01; M09 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
126,033 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | DHS | Đại học Sư phạm - Đại học Huế | 253.00 | C00; D01; D08; D10 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
126,034 | 7140204 | Giáo dục công dân | DHS | Đại học Sư phạm - Đại học Huế | 256.00 | C00; C19; C20; D66 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
126,035 | 7140205 | Giáo dục Chính trị | DHS | Đại học Sư phạm - Đại học Huế | 255.00 | C00; C19; C20; D66 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
126,036 | 7140208 | Giáo dục Ọuốc phòng - An ninh | DHS | Đại học Sư phạm - Đại học Huế | 246.00 | C00; C19; C20; D66 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
126,037 | 7140209 | Sư phạm Toán học | DHS | Đại học Sư phạm - Đại học Huế | 25.00 | A00; A01; D07; D90 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
126,038 | 7140210 | Sư phạm Tin học | DHS | Đại học Sư phạm - Đại học Huế | 1,975.00 | A00; A01; D01; D90 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
126,039 | 7140211 | Sư phạm Vật lí | DHS | Đại học Sư phạm - Đại học Huế | 24.00 | A00; A01; A02; D90 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
126,040 | 7140212 | Sư phạm Hóa học | DHS | Đại học Sư phạm - Đại học Huế | 246.00 | A00; B00; D07; D90 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
126,041 | 7140213 | Sư phạm Sinh học | DHS | Đại học Sư phạm - Đại học Huế | 225.00 | B00; B02; B04; D90 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
126,042 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | DHS | Đại học Sư phạm - Đại học Huế | 2,735.00 | C00; C19; D01; D66 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
126,043 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử | DHS | Đại học Sư phạm - Đại học Huế | 276.00 | C00; C19; D14; D78 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
126,044 | 7140219 | Sư phạm Địa lí | DHS | Đại học Sư phạm - Đại học Huế | 263.00 | C00; C20; D15; D78 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
126,045 | 7140221 | Sư phạm Âm nhạc | DHS | Đại học Sư phạm - Đại học Huế | 18.00 | N00; N01 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
126,046 | 7140246 | Sư phạm Công nghệ | DHS | Đại học Sư phạm - Đại học Huế | 19.00 | A00; A02; D90 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
126,047 | 7140247 | Sư phạm Khoa học tự nhiên | DHS | Đại học Sư phạm - Đại học Huế | 23.00 | A00; B00; D90 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
126,048 | 7140248 | Giáo dục pháp luật | DHS | Đại học Sư phạm - Đại học Huế | 19.00 | C00; C19; D20; D66 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
126,049 | 7140249 | Sư phạm Lịch sử - Địa lý | DHS | Đại học Sư phạm - Đại học Huế | 26.00 | C00; C19; C20; D78 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
126,050 | 7310403 | Tâm lý học giáo dục | DHS | Đại học Sư phạm - Đại học Huế | 18.00 | B00; C00; C20; D01 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
126,051 | 7480104 | Hộ thống thông tin | DHS | Đại học Sư phạm - Đại học Huế | 15.00 | A00; A01; D01; D90 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
126,052 | 7140202TA | Giáo dục tiểu học (đào tạo bằng tiếng Anh) | DHS | Đại học Sư phạm - Đại học Huế | 253.00 | C00; D01; D08; D10 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
126,053 | 7140209TA | Sư phạm Toán học (đào tạo bằng tiếng Anh) | DHS | Đại học Sư phạm - Đại học Huế | 25.00 | A00; A01; D07; D90 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
131,623 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | DHS | Đại học Sư phạm - Đại học Huế | 19.00 | M01; M09 | Xét Điểm Học Bạ | 2021 | |
131,624 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | DHS | Đại học Sư phạm - Đại học Huế | 2,725.00 | C00; D01; D08; D10 | Xét Điểm Học Bạ | 2021 | |
131,625 | 7140204 | Giáo dục công dân | DHS | Đại học Sư phạm - Đại học Huế | 26.00 | C00; C19; C20; D66 | Xét Điểm Học Bạ | 2021 |
Liên hệ
Loading...
No Records Found
Sorry, no records were found. Please adjust your search criteria and try again.
Maps failed to load
Sorry, unable to load the Maps API.
Cơ sở
No listings were found matching your selection. Something missing? Why not add a listing?.