Đào tạo
No listings were found matching your selection. Something missing? Why not add a listing?.
No listings were found matching your selection. Something missing? Why not add a listing?.
No listings were found matching your selection. Something missing? Why not add a listing?.
Tuyển sinh
Favorite
Tuyển sinh năm 2021 – Đại học Sư phạm Hà Nội Đại học,Sau đại học,Tại chứcQuảng cáo AI Avatar: Tạo Ảnh Chân Dung Miễn Phí TẠO NGAY! AI AVATAR TRẮC NGHIỆM MẬT MÃ HOLLAND Khám phá sở thích và định hướng nghề nghiệp tương lai TEST NGAY HƯỚNG NGHIỆP 1. Thời gian xét tuyển Thời gian xét tuyển theo quy Xem chi tiết...
Điểm chuẩn:
Mã Ngành | Tên Ngành | Điểm Chuẩn | Tổ Hợp Môn | Phương Thức | Năm | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
wdt_ID | Mã Ngành | Tên Ngành | Mã Trường | Tên Trường | Điểm Chuẩn | Tổ Hợp Môn | Ghi chú | Phương Thức | Năm |
111,680 | 7140114C | Quản lý giáo dục | SPH | Đại Học Sư Phạm Hà Nội | 1,555.00 | DGNLSPHN | 2022 | ||
111,681 | 7140114D | Quản lý giáo dục | SPH | Đại Học Sư Phạm Hà Nội | 1,815.00 | DGNLSPHN | 2022 | ||
111,682 | 7140201A | Giáo dục Mầm non | SPH | Đại Học Sư Phạm Hà Nội | 1,515.00 | DGNLSPHN | 2022 | ||
111,683 | 7140201C | Giáo dục Mầm non | SPH | Đại Học Sư Phạm Hà Nội | 1,692.00 | DGNLSPHN | 2022 | ||
111,684 | 7140202A | Giáo dục Tiểu học | SPH | Đại Học Sư Phạm Hà Nội | 199.00 | DGNLSPHN | 2022 | ||
111,685 | 7140202B | Giáo dục Tiểu học | SPH | Đại Học Sư Phạm Hà Nội | 229.00 | DGNLSPHN | 2022 | ||
111,686 | 7140202C | Giáo dục Tiểu học | SPH | Đại Học Sư Phạm Hà Nội | 215.00 | DGNLSPHN | 2022 | ||
111,687 | 7140203C | Giáo dục Đặc biệt | SPH | Đại Học Sư Phạm Hà Nội | 191.00 | DGNLSPHN | 2022 | ||
111,688 | 7140204B | Giáo dục Công dân | SPH | Đại Học Sư Phạm Hà Nội | 171.00 | DGNLSPHN | 2022 | ||
111,689 | 7140205B | Giáo dục Chính trị | SPH | Đại Học Sư Phạm Hà Nội | 1,955.00 | DGNLSPHN | 2022 | ||
111,690 | 7140206A | Giáo dục Thể chất | SPH | Đại Học Sư Phạm Hà Nội | 2,512.00 | DGNLSPHN | 2022 | ||
111,691 | 7140208C | Giáo dục Quốc phòng - An ninh | SPH | Đại Học Sư Phạm Hà Nội | 165.00 | DGNLSPHN | 2022 | ||
111,692 | 7140209A | Sư phạm Toán học | SPH | Đại Học Sư Phạm Hà Nội | 2,375.00 | DGNLSPHN | 2022 | ||
111,693 | 7140209B | Sư phạm Toán học | SPH | Đại Học Sư Phạm Hà Nội | 2,615.00 | DGNLSPHN | 2022 | ||
111,694 | 7140209C | Sư phạm Toán học | SPH | Đại Học Sư Phạm Hà Nội | 24.00 | DGNLSPHN | 2022 | ||
111,695 | 7140210A | Sư phạm Tin học | SPH | Đại Học Sư Phạm Hà Nội | 155.00 | DGNLSPHN | 2022 | ||
111,696 | 7140210B | Sư phạm Tin học | SPH | Đại Học Sư Phạm Hà Nội | 1,735.00 | DGNLSPHN | 2022 | ||
111,697 | 7140211A | Sư phạm Vật lý | SPH | Đại Học Sư Phạm Hà Nội | 2,075.00 | DGNLSPHN | 2022 | ||
111,698 | 7140211C | Sư phạm Vật lý | SPH | Đại Học Sư Phạm Hà Nội | 1,745.00 | DGNLSPHN | 2022 | ||
111,699 | 7140212A | Sư phạm Hóa học | SPH | Đại Học Sư Phạm Hà Nội | 21.00 | DGNLSPHN | 2022 | ||
111,700 | 7140212B | Sư phạm Hóa học | SPH | Đại Học Sư Phạm Hà Nội | 2,155.00 | DGNLSPHN | 2022 | ||
111,701 | 7140213B | Sư phạm Sinh học | SPH | Đại Học Sư Phạm Hà Nội | 2,025.00 | DGNLSPHN | 2022 | ||
111,702 | 7140213D | Sư phạm Sinh học | SPH | Đại Học Sư Phạm Hà Nội | 1,785.00 | DGNLSPHN | 2022 | ||
111,703 | 7140217C | Sư phạm Ngữ văn | SPH | Đại Học Sư Phạm Hà Nội | 2,255.00 | DGNLSPHN | 2022 | ||
111,704 | 7140217D | Sư phạm Ngữ văn | SPH | Đại Học Sư Phạm Hà Nội | 215.00 | DGNLSPHN | 2022 |
Liên hệ
Loading...
No Records Found
Sorry, no records were found. Please adjust your search criteria and try again.
Maps failed to load
Sorry, unable to load the Maps API.
Cơ sở
No listings were found matching your selection. Something missing? Why not add a listing?.