Đào tạo
No listings were found matching your selection. Something missing? Why not add a listing?.
No listings were found matching your selection. Something missing? Why not add a listing?.
No listings were found matching your selection. Something missing? Why not add a listing?.
Tuyển sinh
Favorite
Tuyển sinh năm 2021 – Đại học Sư phạm – Đại học Đà Nẵng Đại học,Sau đại học,Tại chức,Liên thông,Văn bằng 2 1. Thời gian xét tuyển Đối với phương thức xét tuyển theo kết quả thi THPT QG: Theo Quy định chung của Bộ Giáo dục và Đào tạo. Đối với phương thức xét tuyển theo kết quả học Xem chi tiết...
Điểm chuẩn:
Mã Ngành | Tên Ngành | Điểm Chuẩn | Tổ Hợp Môn | Phương Thức | Năm | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
wdt_ID | Mã Ngành | Tên Ngành | Mã Trường | Tên Trường | Điểm Chuẩn | Tổ Hợp Môn | Ghi chú | Phương Thức | Năm |
125,828 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | DDS | Đại học Sư phạm - Đại học Đà Nẵng | 20.00 | M09; M01 | NK2 >= 8.25;TTNV <= 1 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 |
125,829 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | DDS | Đại học Sư phạm - Đại học Đà Nẵng | 2,502.00 | A00; C00; D01; B00 | TTNV <= 11 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 |
125,830 | 7140204 | Giáo dục Công dân | DDS | Đại học Sư phạm - Đại học Đà Nẵng | 2,533.00 | C00; C20; D66; C19 | VA >= 8;TTNV <= 6 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 |
125,831 | 7140205 | Giáo dục Chính trị | DDS | Đại học Sư phạm - Đại học Đà Nẵng | 258.00 | C00; C02; D66; C19 | VA >= 8.25;TTNV <= 3 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 |
125,832 | 7140206 | Giáo dục thể chất | DDS | Đại học Sư phạm - Đại học Đà Nẵng | 2,063.00 | T00; T02; T03; T05 | NK6 >= 7.25;TTNV <= 1 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 |
125,833 | 7140209 | Sư phạm Toán học | DDS | Đại học Sư phạm - Đại học Đà Nẵng | 2,496.00 | A00; A01 | TO >= 8.4;TTNV <= 3 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 |
125,834 | 7140210 | Sư phạm Tin học | DDS | Đại học Sư phạm - Đại học Đà Nẵng | 214.00 | A00; A01 | TO >= 6.4;TTNV <= 5 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 |
125,835 | 7140211 | Sư phạm Vật lý | DDS | Đại học Sư phạm - Đại học Đà Nẵng | 247.00 | A00; A01; A02 | LI >= 7.5;TTNV <= 7 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 |
125,836 | 7140212 | Sư phạm Hoá học | DDS | Đại học Sư phạm - Đại học Đà Nẵng | 2,502.00 | A00; D07; B00 | HO >= 8.25;TTNV <= 7 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 |
125,837 | 7140213 | Sư phạm Sinh học | DDS | Đại học Sư phạm - Đại học Đà Nẵng | 2,235.00 | B00; B08; B03 | SI >= 5.75;TTNV <= 5 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 |
125,838 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | DDS | Đại học Sư phạm - Đại học Đà Nẵng | 2,592.00 | C00; C14; D66 | VA >= 8;TTNV <= 3 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 |
125,839 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử | DDS | Đại học Sư phạm - Đại học Đà Nẵng | 2,758.00 | C00; C19 | SU >= 8.75;TTNV <= 9 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 |
125,840 | 7140219 | Sư phạm Địa lý | DDS | Đại học Sư phạm - Đại học Đà Nẵng | 2,463.00 | C00; D15 | DI >= 7.75;TTNV <= 3 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 |
125,841 | 7140221 | Sư phạm Âm nhạc | DDS | Đại học Sư phạm - Đại học Đà Nẵng | 222.00 | N00; N01 | NK4 >= 6.5;TTNV <= 1 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 |
125,842 | 7140247 | Sư phạm Khoa học tự nhiên | DDS | Đại học Sư phạm - Đại học Đà Nẵng | 235.00 | A00; A02; B00 | TO >= 8;TTNV <= 1 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 |
125,843 | 7140249 | Sư phạm Lịch sử- Địa lý | DDS | Đại học Sư phạm - Đại học Đà Nẵng | 258.00 | C00; C19; C20 | VA >= 7.75;TTNV <= 12 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 |
125,844 | 7140250 | Sư phạm Tin học và Công nghệ Tiểu học | DDS | Đại học Sư phạm - Đại học Đà Nẵng | 223.00 | A00; C00; D01; B00 | TTNV <= 5 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 |
125,845 | 7229010 | Lịch sử (chuyên ngành Quan hệ quốc tế) | DDS | Đại học Sư phạm - Đại học Đà Nẵng | 2,225.00 | C00; C19; D14 | SU >= 4.5;TTNV <= 3 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 |
125,846 | 7229030 | Văn học | DDS | Đại học Sư phạm - Đại học Đà Nẵng | 2,334.00 | C00; D15; C14; D66 | VA >= 6.25;TTNV <= 10 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 |
125,847 | 7229040 | Văn hoá học | DDS | Đại học Sư phạm - Đại học Đà Nẵng | 2,135.00 | C00; D15; C14; D66 | VA >= 7;TTNV <= 6 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 |
125,848 | 7310401 | Tâm lý học | DDS | Đại học Sư phạm - Đại học Đà Nẵng | 23.00 | C00; D01; B00; D66 | TTNV <= 9 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 |
125,849 | 7310501 | Địa lý học (chuyên ngành Địa lý du lịch) | DDS | Đại học Sư phạm - Đại học Đà Nẵng | 195.00 | C00; D15 | DI >= 6.5;TTNV <= 4 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 |
125,850 | 7310630 | Việt Nam học (chuyên ngành Văn hóa du lịch) | DDS | Đại học Sư phạm - Đại học Đà Nẵng | 205.00 | C00; D15; D14 | VA >= 6.75;TTNV <= 2 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 |
125,851 | 7320101 | Báo chí | DDS | Đại học Sư phạm - Đại học Đà Nẵng | 2,477.00 | C00; D15; C14; D66 | VA >= 9;TTNV <= 6 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 |
125,852 | 7420201 | Công nghệ Sinh học | DDS | Đại học Sư phạm - Đại học Đà Nẵng | 1,685.00 | B00; B08; A01; B03 | TO >= 5;TTNV <= 2 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 |
Liên hệ
Loading...
No Records Found
Sorry, no records were found. Please adjust your search criteria and try again.
Maps failed to load
Sorry, unable to load the Maps API.
Cơ sở
No listings were found matching your selection. Something missing? Why not add a listing?.