Đào tạo
No listings were found matching your selection. Something missing? Why not add a listing?.
No listings were found matching your selection. Something missing? Why not add a listing?.
No listings were found matching your selection. Something missing? Why not add a listing?.
Tuyển sinh
Favorite
Tuyển sinh năm 2021 – Đại học Sư phạm TP. HCM Đại học,Sau Đại học,Liên thông,Văn bằng 2,Liên kết nước ngoài 1. Thời gian xét tuyển Thời gian nhận hồ sơ xét tuyển: Xét tuyển thẳng theo quy định của Bộ Giáo dục và Đào tạo, xét tuyển theo kết quả thi tốt nghiệp THPT: Theo lịch tuyển sinh chung Xem chi tiết...
Điểm chuẩn:
Mã Ngành | Tên Ngành | Điểm Chuẩn | Tổ Hợp Môn | Phương Thức | Năm | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
wdt_ID | Mã Ngành | Tên Ngành | Mã Trường | Tên Trường | Điểm Chuẩn | Tổ Hợp Môn | Ghi chú | Phương Thức | Năm |
129,595 | 7140101 | Giáo dục học | SPS | Trường Đại học Sư phạm tp. Hồ Chí Minh | 235.00 | D01; A00; A01; C14 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
129,596 | 7140114 | Quản lý giáo dục | SPS | Trường Đại học Sư phạm tp. Hồ Chí Minh | 231.00 | D01; A00; A01; C14 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
129,597 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | SPS | Trường Đại học Sư phạm tp. Hồ Chí Minh | 2,421.00 | M02; M03 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
129,598 | 7140202 | Giáo dục tiểu học | SPS | Trường Đại học Sư phạm tp. Hồ Chí Minh | 249.00 | A00; A01; D01 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
129,599 | 7140203 | Giáo dục Đặc biệt | SPS | Trường Đại học Sư phạm tp. Hồ Chí Minh | 2,501.00 | C00; C15; D01 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
129,600 | 7140204 | Giáo dục công dân | SPS | Trường Đại học Sư phạm tp. Hồ Chí Minh | 2,675.00 | C00; C19; D01 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
129,601 | 7140205 | Giáo dục Chính trị | SPS | Trường Đại học Sư phạm tp. Hồ Chí Minh | 2,604.00 | C00; C19; D01 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
129,602 | 7140206 | Giáo dục Thể chất | SPS | Trường Đại học Sư phạm tp. Hồ Chí Minh | 261.00 | M08; T01 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
129,603 | 7140208 | Giáo dục Quốc phòng - An ninh | SPS | Trường Đại học Sư phạm tp. Hồ Chí Minh | 2,571.00 | A08; C00; C19 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
129,604 | 7140209 | Sư phạm Toán học | SPS | Trường Đại học Sư phạm tp. Hồ Chí Minh | 265.00 | A00; A01 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
129,605 | 7140210 | Sư phạm Tin học | SPS | Trường Đại học Sư phạm tp. Hồ Chí Minh | 2,275.00 | A00; A01; B08 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
129,606 | 7140211 | Sư phạm Vật lý | SPS | Trường Đại học Sư phạm tp. Hồ Chí Minh | 261.00 | A00; A01; C01 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
129,607 | 7140212 | Sư phạm Hoá học | SPS | Trường Đại học Sư phạm tp. Hồ Chí Minh | 2,655.00 | A00; B00; D07 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
129,608 | 7140213 | Sư phạm Sinh học | SPS | Trường Đại học Sư phạm tp. Hồ Chí Minh | 249.00 | B00; D08 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
129,609 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | SPS | Trường Đại học Sư phạm tp. Hồ Chí Minh | 27.00 | C00; D01; D78 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
129,610 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử | SPS | Trường Đại học Sư phạm tp. Hồ Chí Minh | 2,685.00 | C00; D14 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
129,611 | 7140219 | Sư phạm Địa lý | SPS | Trường Đại học Sư phạm tp. Hồ Chí Minh | 2,615.00 | C00; C04; D15; D78 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
129,612 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | SPS | Trường Đại học Sư phạm tp. Hồ Chí Minh | 2,662.00 | D01 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
129,613 | 7140232 | Sư phạm Tiếng Nga | SPS | Trường Đại học Sư phạm tp. Hồ Chí Minh | 194.00 | D01; D02; D78; D80 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
129,614 | 7140233 | Sư phạm Tiếng Pháp | SPS | Trường Đại học Sư phạm tp. Hồ Chí Minh | 227.00 | D01; D03 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
129,615 | 7140234 | Sư phạm Tiếng Trung Quốc | SPS | Trường Đại học Sư phạm tp. Hồ Chí Minh | 2,583.00 | D01; D04 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
129,616 | 7140246 | Sư phạm công nghệ | SPS | Trường Đại học Sư phạm tp. Hồ Chí Minh | 224.00 | A00; A01; A02; D90 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
129,617 | 7140247 | Sư phạm khoa học tự nhiên | SPS | Trường Đại học Sư phạm tp. Hồ Chí Minh | 2,456.00 | A00; A02; B00; D90 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
129,618 | 7140249 | Sư phạm Lịch sử - Địa lý | SPS | Trường Đại học Sư phạm tp. Hồ Chí Minh | 2,603.00 | C00; C19; C20; D78 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
129,619 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | SPS | Trường Đại học Sư phạm tp. Hồ Chí Minh | 251.00 | D01 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 |
Liên hệ
Loading...
No Records Found
Sorry, no records were found. Please adjust your search criteria and try again.
Maps failed to load
Sorry, unable to load the Maps API.
Cơ sở
No listings were found matching your selection. Something missing? Why not add a listing?.