Đào tạo
No listings were found matching your selection. Something missing? Why not add a listing?.
No listings were found matching your selection. Something missing? Why not add a listing?.
No listings were found matching your selection. Something missing? Why not add a listing?.
Tuyển sinh
Favorite
Tuyển sinh năm 2021 – Đại học Sao Đỏ Cao đẳng,Đại học,Sau đại học,Liên kết quốc tế,Liên thông 1. Thời gian xét tuyển Xét tuyển theo kết quả của kỳ thi tốt nghiệp THPT:nbsp;Trường thực hiện thời gian tuyển sinh đợt 1 theo quy định của Bộ Giáo dục và Đào tạo. Xét tuyển theo kết quả học tập: Thời Xem chi tiết...
Điểm chuẩn:
Mã Ngành | Tên Ngành | Điểm Chuẩn | Tổ Hợp Môn | Phương Thức | Năm | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
wdt_ID | Mã Ngành | Tên Ngành | Mã Trường | Tên Trường | Điểm Chuẩn | Tổ Hợp Môn | Ghi chú | Phương Thức | Năm |
129,243 | 7520216 | Kỹ thuật điều khiển và Tự động hóa | SDU | Trường Đại học Sao Đỏ | 17.00 | A00; A09; C04; D01 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
129,244 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | SDU | Trường Đại học Sao Đỏ | 17.00 | A00; A09; C04; D01 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
129,245 | 7520114 | Kỹ thuật cơ điện tử | SDU | Trường Đại học Sao Đỏ | 16.00 | A00; A09; C04; D01 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
129,246 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | SDU | Trường Đại học Sao Đỏ | 17.00 | A00; A09; C04; D01 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
129,247 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | SDU | Trường Đại học Sao Đỏ | 18.00 | A00; A09; C04; D01 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
129,248 | 7480201 | Công nghệ thông tin | SDU | Trường Đại học Sao Đỏ | 17.00 | A00; A09; C04; D01 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
129,249 | 7540204 | Công nghệ dệt, may | SDU | Trường Đại học Sao Đỏ | 16.00 | A00; A09; C04; D01 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
129,250 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | SDU | Trường Đại học Sao Đỏ | 16.00 | A00; A09; B00; D01 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
129,251 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | SDU | Trường Đại học Sao Đỏ | 16.00 | A00; A09; C04; D01 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
129,252 | 7340301 | Kế toán | SDU | Trường Đại học Sao Đỏ | 16.00 | A00; A09; C04; D01 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
129,253 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | SDU | Trường Đại học Sao Đỏ | 18.00 | D01; D15; D66; D71 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
129,254 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | SDU | Trường Đại học Sao Đỏ | 16.00 | C00; C20; D01; D15 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
134,282 | 7520216 | Kỹ thuật điều khiển và Tự động hóa | SDU | Trường Đại học Sao Đỏ | 18.00 | A00; A09; C04; D01 | Xét tổng điểm TB lớp 10, lớp 11, HK 1 lớp 12 | Xét Điểm Học Bạ | 2021 |
134,283 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | SDU | Trường Đại học Sao Đỏ | 18.00 | A00; A09; C04; D01 | Xét tổng điểm TB lớp 10, lớp 11, HK 1 lớp 12 | Xét Điểm Học Bạ | 2021 |
134,284 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | SDU | Trường Đại học Sao Đỏ | 18.00 | A00; A09; C04; D01 | Xét tổng điểm TB lớp 10, lớp 11, HK 1 lớp 12 | Xét Điểm Học Bạ | 2021 |
134,285 | 7520114 | Kỹ thuật cơ điện tử | SDU | Trường Đại học Sao Đỏ | 18.00 | A00; A09; C04; D01 | Xét tổng điểm TB lớp 10, lớp 11, HK 1 lớp 12 | Xét Điểm Học Bạ | 2021 |
134,286 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | SDU | Trường Đại học Sao Đỏ | 18.00 | A00; A09; C04; D01 | Xét tổng điểm TB lớp 10, lớp 11, HK 1 lớp 12 | Xét Điểm Học Bạ | 2021 |
134,287 | 7480201 | Công nghệ thông tin | SDU | Trường Đại học Sao Đỏ | 18.00 | A00; A09; C04; D01 | Xét tổng điểm TB lớp 10, lớp 11, HK 1 lớp 12 | Xét Điểm Học Bạ | 2021 |
134,288 | 7540204 | Công nghệ dệt, may | SDU | Trường Đại học Sao Đỏ | 18.00 | A00; A09; C04; D01 | Xét tổng điểm TB lớp 10, lớp 11, HK 1 lớp 12 | Xét Điểm Học Bạ | 2021 |
134,289 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | SDU | Trường Đại học Sao Đỏ | 18.00 | A00; A09; C04; D01 | Xét tổng điểm TB lớp 10, lớp 11, HK 1 lớp 12 | Xét Điểm Học Bạ | 2021 |
134,290 | 7340301 | Kế toán | SDU | Trường Đại học Sao Đỏ | 18.00 | A00; A09; C04; D01 | Xét tổng điểm TB lớp 10, lớp 11, HK 1 lớp 12 | Xét Điểm Học Bạ | 2021 |
134,291 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | SDU | Trường Đại học Sao Đỏ | 18.00 | A00; A09; B00; D01 | Xét tổng điểm TB lớp 10, lớp 11, HK 1 lớp 13 | Xét Điểm Học Bạ | 2021 |
134,292 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | SDU | Trường Đại học Sao Đỏ | 18.00 | D01; D15; D66; D71 | Xét tổng điểm TB lớp 10, lớp 11, HK 1 lớp 14 | Xét Điểm Học Bạ | 2021 |
134,293 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | SDU | Trường Đại học Sao Đỏ | 18.00 | C00; C20; D01; D15 | Xét tổng điểm TB lớp 10, lớp 11, HK 1 lớp 15 | Xét Điểm Học Bạ | 2021 |
134,294 | 7520216 | Kỹ thuật điều khiển và Tự động hóa | SDU | Trường Đại học Sao Đỏ | 20.00 | A00; A09; C04; D01 | Xét tổng điểm TB các môn lớp 12 theo tổ hợp xét tuyển | Xét Điểm Học Bạ | 2021 |
Liên hệ
Loading...
No Records Found
Sorry, no records were found. Please adjust your search criteria and try again.
Maps failed to load
Sorry, unable to load the Maps API.
Cơ sở
No listings were found matching your selection. Something missing? Why not add a listing?.