Đào tạo
No listings were found matching your selection. Something missing? Why not add a listing?.
No listings were found matching your selection. Something missing? Why not add a listing?.
No listings were found matching your selection. Something missing? Why not add a listing?.
Tuyển sinh
Favorite
Tuyển sinh năm 2021 – Đại học Quy Nhơn Đại học,Sau đại học,Liên thông,Tại chức 1. Thời gian xét tuyển – Đối với phương thức xét tuyển theo kết quả thi tốt nghiệp THPT năm 2021: Theo quy định của Bộ GDamp;ĐT. – Đối với phương thức xét học bạ THPT: Theo kế hoạch của trường. Xem chi tiết...
Điểm chuẩn:
Mã Ngành | Tên Ngành | Điểm Chuẩn | Tổ Hợp Môn | Phương Thức | Năm | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
wdt_ID | Mã Ngành | Tên Ngành | Mã Trường | Tên Trường | Điểm Chuẩn | Tổ Hợp Môn | Ghi chú | Phương Thức | Năm |
108,041 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | DQN | Đại Học Quy Nhơn | 17.00 | A00, A01, D01, D14 | Điểm thi TN THPT | 2022 | |
108,042 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | DQN | Đại Học Quy Nhơn | 15.00 | A00, B00, D01, C04 | Điểm thi TN THPT | 2022 | |
108,043 | 7520207 | Kỹ thuật điện tử - viễn thông | DQN | Đại Học Quy Nhơn | 15.00 | A00, A01, D01, D07 | Điểm thi TN THPT | 2022 | |
108,044 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hoá học | DQN | Đại Học Quy Nhơn | 15.00 | A00, B00, A01, D07 | Điểm thi TN THPT | 2022 | |
108,045 | 7310403 | Tâm lý học | DQN | Đại Học Quy Nhơn | 15.00 | A00, D01, C00, C19 | Tâm lý học giáo dục, Điểm thi TN THPT | 2022 | |
108,046 | 7810201 | Quản trị khách sạn | DQN | Đại Học Quy Nhơn | 17.00 | A00, A01, D01 | Điểm thi TN THPT | 2022 | |
108,047 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | DQN | Đại Học Quy Nhơn | 15.00 | A00, A01 | Điểm thi TN THPT | 2022 | |
108,048 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | DQN | Đại Học Quy Nhơn | 15.00 | A00, A01, D07 | Điểm thi TN THPT | 2022 | |
108,049 | 7140205 | Giáo dục Chính trị | DQN | Đại Học Quy Nhơn | 20.00 | D01, C00, C19 | Điểm thi TN THPT | 2022 | |
108,050 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | DQN | Đại Học Quy Nhơn | 24.00 | A00, D01, C00 | Điểm thi TN THPT | 2022 | |
108,051 | 7140206 | Giáo dục Thể chất | DQN | Đại Học Quy Nhơn | 26.00 | T00, T02, T05, T03 | Điểm thi TN THPT | 2022 | |
108,052 | 7480201 | Công nghệ thông tin | DQN | Đại Học Quy Nhơn | 18.00 | A00, A01, D01 | Điểm thi TN THPT | 2022 | |
108,053 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | DQN | Đại Học Quy Nhơn | 17.00 | A00, A01, D01 | Điểm thi TN THPT | 2022 | |
108,054 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | DQN | Đại Học Quy Nhơn | 17.00 | A00, A01, D01 | Điểm thi TN THPT | 2022 | |
108,055 | 7310205 | Quản lý nhà nước | DQN | Đại Học Quy Nhơn | 18.00 | A00, D01, C00, D14 | Điểm thi TN THPT | 2022 | |
108,056 | 7850103 | Quản lý đất đai | DQN | Đại Học Quy Nhơn | 18.00 | A00, B00, D01, C04 | Điểm thi TN THPT | 2022 | |
108,057 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | DQN | Đại Học Quy Nhơn | 2,225.00 | D01 | Điểm thi TN THPT | 2022 | |
108,058 | 7140209 | Sư phạm Toán học | DQN | Đại Học Quy Nhơn | 285.00 | A00, A01 | Điểm thi TN THPT | 2022 | |
108,059 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử | DQN | Đại Học Quy Nhơn | 285.00 | C00, D14, C19 | Điểm thi TN THPT | 2022 | |
108,060 | 7140114 | Quản lý giáo dục | DQN | Đại Học Quy Nhơn | 15.00 | A00, A01, D01, C00 | Điểm thi TN THPT | 2022 | |
108,061 | 7140213 | Sư phạm Sinh học | DQN | Đại Học Quy Nhơn | 19.00 | B00, D08 | Điểm thi TN THPT | 2022 | |
108,062 | 7140219 | Sư phạm Địa lý | DQN | Đại Học Quy Nhơn | 285.00 | A00, C00, D15 | Điểm thi TN THPT | 2022 | |
108,063 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | DQN | Đại Học Quy Nhơn | 285.00 | C00, D14, D15 | Điểm thi TN THPT | 2022 | |
108,064 | 7310608 | Đông phương học | DQN | Đại Học Quy Nhơn | 16.00 | C00, D14, D15, C19 | Điểm thi TN THPT | 2022 | |
108,065 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | DQN | Đại Học Quy Nhơn | 19.00 | M00 | Điểm thi TN THPT | 2022 |
Liên hệ
Loading...
No Records Found
Sorry, no records were found. Please adjust your search criteria and try again.
Maps failed to load
Sorry, unable to load the Maps API.
Cơ sở
No listings were found matching your selection. Something missing? Why not add a listing?.