Đào tạo
No listings were found matching your selection. Something missing? Why not add a listing?.
No listings were found matching your selection. Something missing? Why not add a listing?.
No listings were found matching your selection. Something missing? Why not add a listing?.
Tuyển sinh
Favorite
Tuyển sinh năm 2021 – Đại học Quốc tế – ĐH Quốc gia TP.HCM Đại học – Sau Đại học – Liên kết quốc tế 1. Thời gian xét tuyển Theo kế hoạch tuyển sinh của Bộ GDamp;ĐT và Đại học Quốc gia TP. HCM. Xem chi tiết...
Điểm chuẩn:
Mã Ngành | Tên Ngành | Điểm Chuẩn | Tổ Hợp Môn | Phương Thức | Năm | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
wdt_ID | Mã Ngành | Tên Ngành | Mã Trường | Tên Trường | Điểm Chuẩn | Tổ Hợp Môn | Ghi chú | Phương Thức | Năm |
129,072 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | QSQ | Đại học Quốc tế - ĐH Quốc gia TP.HCM | 25.00 | D01; D09; D14; D15 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
129,073 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | QSQ | Đại học Quốc tế - ĐH Quốc gia TP.HCM | 235.00 | A00; A01; D01; D07 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
129,074 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | QSQ | Đại học Quốc tế - ĐH Quốc gia TP.HCM | 23.00 | A00; A01; D01; D07 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
129,075 | 7340301 | Kế toán | QSQ | Đại học Quốc tế - ĐH Quốc gia TP.HCM | 23.00 | A00; A01; D01; D07 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
129,076 | 7310101 | Kinh tế (Phân tích dữ liệu trong kinh tế) | QSQ | Đại học Quốc tế - ĐH Quốc gia TP.HCM | 2,325.00 | A00; A01; D01; D07 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
129,077 | 7420201 | Công nghệ Sinh học | QSQ | Đại học Quốc tế - ĐH Quốc gia TP.HCM | 20.00 | A00; B00; B08; D07 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
129,078 | 7440112 | Hóa học(Hóa sinh) | QSQ | Đại học Quốc tế - ĐH Quốc gia TP.HCM | 19.00 | A00; B00; B08; D07 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
129,079 | 7540101 | Công nghệ Thực phẩm | QSQ | Đại học Quốc tế - ĐH Quốc gia TP.HCM | 19.00 | A00; A01; B00; D07 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
129,080 | 7520320 | Kỹ thuật Môi trường | QSQ | Đại học Quốc tế - ĐH Quốc gia TP.HCM | 18.00 | A00; A02; B00; D07 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
129,081 | 7520301 | Kỹ thuật Hóa học | QSQ | Đại học Quốc tế - ĐH Quốc gia TP.HCM | 20.00 | A00; A01; B00; D07 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
129,082 | 7460112 | Toán ứng dụng (Kỹ thuật Tài chính và Quản trị rủi ro) | QSQ | Đại học Quốc tế - ĐH Quốc gia TP.HCM | 19.00 | A00; A01 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
129,083 | 7460201 | Thống kê (Thống kê ứng dụng) | QSQ | Đại học Quốc tế - ĐH Quốc gia TP.HCM | 18.00 | A00; A01 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
129,084 | 7480101 | Khoa học Máy tính | QSQ | Đại học Quốc tế - ĐH Quốc gia TP.HCM | 25.00 | A00; A01 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
129,085 | 7460108 | Khoa học Dữ liệu | QSQ | Đại học Quốc tế - ĐH Quốc gia TP.HCM | 25.00 | A00; A01 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
129,086 | 7480201 | Công nghệ thông tin | QSQ | Đại học Quốc tế - ĐH Quốc gia TP.HCM | 25.00 | A00; A01 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
129,087 | 7510605 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | QSQ | Đại học Quốc tế - ĐH Quốc gia TP.HCM | 2,525.00 | A00; A01; D01 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
129,088 | 7520118 | Kỹ thuật Hệ thống Công nghiệp | QSQ | Đại học Quốc tế - ĐH Quốc gia TP.HCM | 19.00 | A00; A01; D01 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
129,089 | 7520212 | Kỹ thuật Y sinh | QSQ | Đại học Quốc tế - ĐH Quốc gia TP.HCM | 22.00 | A00; B00; B08; D07 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
129,090 | 7520121 | Kỹ thuật Không gian (Phân tích và ứng dụng dữ liệu lớn ) | QSQ | Đại học Quốc tế - ĐH Quốc gia TP.HCM | 21.00 | A00; A01; A02; D01 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
129,091 | 7520207 | Kỹ thuật điện tử Viễn thông | QSQ | Đại học Quốc tế - ĐH Quốc gia TP.HCM | 21.00 | A00; A01; B00; D01 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
129,092 | 7520216 | Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa | QSQ | Đại học Quốc tế - ĐH Quốc gia TP.HCM | 21.00 | A00; A01; B00; D01 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
129,093 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | QSQ | Đại học Quốc tế - ĐH Quốc gia TP.HCM | 18.00 | A00; A01; D07 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
129,094 | 7580302 | Quản lý xây dựng | QSQ | Đại học Quốc tế - ĐH Quốc gia TP.HCM | 18.00 | A00; A01; D01; D07 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
129,095 | 7220201_WE2 | Ngôn ngữ Anh (Chương trình liên kết (CTLK) với đại học (ĐH) West of England) (2+2) | QSQ | Đại học Quốc tế - ĐH Quốc gia TP.HCM | 18.00 | D01; D09; D14; D15 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
129,096 | 7220201_WE3 | Ngôn ngữ Anh (CTLK với ĐH West of England)(3+1) | QSQ | Đại học Quốc tế - ĐH Quốc gia TP.HCM | 18.00 | D01; D09; D14; D15 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 |
Liên hệ
Loading...
No Records Found
Sorry, no records were found. Please adjust your search criteria and try again.
Maps failed to load
Sorry, unable to load the Maps API.
Cơ sở
No listings were found matching your selection. Something missing? Why not add a listing?.