Đào tạo
No listings were found matching your selection. Something missing? Why not add a listing?.
No listings were found matching your selection. Something missing? Why not add a listing?.
No listings were found matching your selection. Something missing? Why not add a listing?.
Tuyển sinh
Favorite
Tuyển sinh năm 2021 – Đại học Quốc tế Bắc Hà Đại học,Liên thông,Văn bằng 2,Cao đẳng,Sau đại học 1. Thời gian tuyển sinh Thời gian nhận hồ sơ đăng ký xét tuyển: từ ngày 01/5/2021 đến 30/4/2022. Xem chi tiết...
Điểm chuẩn:
Mã Ngành | Tên Ngành | Điểm Chuẩn | Tổ Hợp Môn | Phương Thức | Năm | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
wdt_ID | Mã Ngành | Tên Ngành | Mã Trường | Tên Trường | Điểm Chuẩn | Tổ Hợp Môn | Ghi chú | Phương Thức | Năm |
112,362 | 7580205 | Kỹ thuật xây dựng | DBH | Đại Học Quốc Tế Bắc Hà | 16.00 | A00, A01, A02, A10 | Điểm thi TN THPT, Học bạ | Xét Điểm Học Bạ | 2022 |
112,363 | 7520207 | Kỹ thuật điện tử - viễn thông | DBH | Đại Học Quốc Tế Bắc Hà | 16.00 | A00, A01, A02, A10 | Điểm thi TN THPT, Học bạ | Xét Điểm Học Bạ | 2022 |
112,364 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | DBH | Đại Học Quốc Tế Bắc Hà | 16.00 | B03, D01, D03, A10 | Điểm thi TN THPT, Học bạ | Xét Điểm Học Bạ | 2022 |
112,365 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | DBH | Đại Học Quốc Tế Bắc Hà | 16.00 | A00, A01, A02, A10 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông, Điểm thi TN THPT, Học bạ | Xét Điểm Học Bạ | 2022 |
112,366 | 7480201 | Công nghệ thông tin | DBH | Đại Học Quốc Tế Bắc Hà | 16.00 | A00, A01, A02, A10 | Điểm thi TN THPT, Học bạ | Xét Điểm Học Bạ | 2022 |
112,367 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | DBH | Đại Học Quốc Tế Bắc Hà | 16.00 | B03, D01, D03, A10 | Điểm thi TN THPT, Học bạ | Xét Điểm Học Bạ | 2022 |
112,368 | 7580301 | Kinh tế | DBH | Đại Học Quốc Tế Bắc Hà | 16.00 | A00, A01, A02, A10 | Kinh tế xây dựng, Điểm thi TN THPT, Học bạ | Xét Điểm Học Bạ | 2022 |
112,369 | 7340301 | Kế toán | DBH | Đại Học Quốc Tế Bắc Hà | 16.00 | B03, D01, D03, A10 | Điểm thi TN THPT, Học bạ | Xét Điểm Học Bạ | 2022 |
121,041 | DBH | Đại Học Quốc Tế Bắc Hà | 2023 | ||||||
125,472 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | DBH | Đại học Quốc tế Bắc Hà | 16.00 | A00; D01; C00; C14; C20 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
125,473 | 7340201 | Tài chính ngân hàng | DBH | Đại học Quốc tế Bắc Hà | 16.00 | A00; D01; C00; C14; C20 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
125,474 | 7340301 | Kế toán | DBH | Đại học Quốc tế Bắc Hà | 16.00 | A00; D01; C00; C14; C20 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
125,475 | 7480201 | Công nghệ thông tin | DBH | Đại học Quốc tế Bắc Hà | 16.00 | A00; A01; A02; A03; A04 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
125,476 | 7520207 | Kỹ thuật Điện tử Viễn thông | DBH | Đại học Quốc tế Bắc Hà | 16.00 | A00; A01; A02; A03; A04 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
125,477 | 7580201 | Kỹ thuật Xây dựng | DBH | Đại học Quốc tế Bắc Hà | 155.00 | A00; A01; A04; A06; D01 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
125,478 | 7580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | DBH | Đại học Quốc tế Bắc Hà | 155.00 | A00; A01; A04; A06; D01 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
125,479 | 7580301 | Kinh tế Xây dựng | DBH | Đại học Quốc tế Bắc Hà | 15.00 | A00; A01; A04; A06; D01 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
131,139 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | DBH | Đại học Quốc tế Bắc Hà | 16.00 | A00; D01; C00; C14; C20 | Xét Điểm Học Bạ | 2021 | |
131,140 | 7340201 | Tài chính ngân hàng | DBH | Đại học Quốc tế Bắc Hà | 16.00 | A00; D01; C00; C14; C20 | Xét Điểm Học Bạ | 2021 | |
131,141 | 7340301 | Kế toán | DBH | Đại học Quốc tế Bắc Hà | 16.00 | A00; D01; C00; C14; C20 | Xét Điểm Học Bạ | 2021 | |
131,142 | 7480201 | Công nghệ thông tin | DBH | Đại học Quốc tế Bắc Hà | 16.00 | A00; A01; A02; A03; A04 | Xét Điểm Học Bạ | 2021 | |
131,143 | 7520207 | Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông | DBH | Đại học Quốc tế Bắc Hà | 16.00 | A00; A01; A02; A03; A04 | Xét Điểm Học Bạ | 2021 | |
131,144 | 7580201 | Kỹ thuật Xây dựng | DBH | Đại học Quốc tế Bắc Hà | 155.00 | A00; A01; A04; A06; D01 | Xét Điểm Học Bạ | 2021 | |
131,145 | 7580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | DBH | Đại học Quốc tế Bắc Hà | 155.00 | A00; A01; A04; A06; D01 | Xét Điểm Học Bạ | 2021 | |
131,146 | 7580301 | Kinh tế Xây dựng | DBH | Đại học Quốc tế Bắc Hà | 15.00 | A00; A01; A04; A06; D01 | Xét Điểm Học Bạ | 2021 |
Liên hệ
Loading...
No Records Found
Sorry, no records were found. Please adjust your search criteria and try again.
Maps failed to load
Sorry, unable to load the Maps API.
Cơ sở
No listings were found matching your selection. Something missing? Why not add a listing?.