Đào tạo
No listings were found matching your selection. Something missing? Why not add a listing?.
No listings were found matching your selection. Something missing? Why not add a listing?.
No listings were found matching your selection. Something missing? Why not add a listing?.
Tuyển sinh
Favorite
Tuyển sinh năm 2021 – Đại học Quảng Nam Đại học,Sau đại học,Liên thông,Tại chức 1. Thời gian xét tuyển – Xét tuyển theo kỳ thi THPT quốc gia: Theo quy định của Bộ GDamp;ĐT. – Xét tuyển theo kết quả học tập THPT (học bạ): Đợt 1: Từ ngày 01/4/2021 đến 30/7/2021. Đợt 2: Từ ngày 01/8/2021 đến 30/9/2021. Xem chi tiết...
Điểm chuẩn:
Mã Ngành | Tên Ngành | Điểm Chuẩn | Tổ Hợp Môn | Phương Thức | Năm | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
wdt_ID | Mã Ngành | Tên Ngành | Mã Trường | Tên Trường | Điểm Chuẩn | Tổ Hợp Môn | Ghi chú | Phương Thức | Năm |
109,025 | 7620112 | Bảo vệ thực vật | DQU | Đại Học Quảng Nam | 15.00 | B00, B04, B02, XDHB | Học bạ | Xét Điểm Học Bạ | 2022 |
109,026 | 7480201 | Công nghệ thông tin | DQU | Đại Học Quảng Nam | 15.00 | A01, D01, XDHB | Học bạ | Xét Điểm Học Bạ | 2022 |
109,027 | 7310630 | Việt Nam học | DQU | Đại Học Quảng Nam | 15.00 | D01, C00, C20, XDHB | Học bạ | Xét Điểm Học Bạ | 2022 |
109,028 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | DQU | Đại Học Quảng Nam | 15.00 | D01, D12, D11, XDHB | Học bạ | Xét Điểm Học Bạ | 2022 |
109,029 | 7229010 | Lịch sử | DQU | Đại Học Quảng Nam | 15.00 | C00, D14, C19, XDHB | Học bạ | Xét Điểm Học Bạ | 2022 |
109,030 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | DQU | Đại Học Quảng Nam | 2,325.00 | D01, C00 | Điểm thi TN THPT | 2022 | |
109,031 | 7620112 | Bảo vệ thực vật | DQU | Đại Học Quảng Nam | 13.00 | B00, B04, B02 | Điểm thi TN THPT | 2022 | |
109,032 | 7480201 | Công nghệ thông tin | DQU | Đại Học Quảng Nam | 13.00 | A01, D01 | Điểm thi TN THPT | 2022 | |
109,033 | 7140209 | Sư phạm Toán học | DQU | Đại Học Quảng Nam | 19.00 | A01, D01 | Điểm thi TN THPT | 2022 | |
109,034 | 7140213 | Sư phạm Sinh học | DQU | Đại Học Quảng Nam | 19.00 | B00, B04, B02 | Điểm thi TN THPT | 2022 | |
109,035 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | DQU | Đại Học Quảng Nam | 19.00 | M01, M02, M03 | Điểm thi TN THPT | 2022 | |
109,036 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | DQU | Đại Học Quảng Nam | 19.00 | D14, C19, C20 | Điểm thi TN THPT | 2022 | |
109,037 | 7140211 | Sư phạm Vật lý | DQU | Đại Học Quảng Nam | 19.00 | A01, A02 | Điểm thi TN THPT | 2022 | |
109,038 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | DQU | Đại Học Quảng Nam | 13.00 | D01, D12, D11 | Điểm thi TN THPT | 2022 | |
109,039 | 7229010 | Lịch sử | DQU | Đại Học Quảng Nam | 13.00 | C00, D14, C19 | Điểm thi TN THPT | 2022 | |
109,040 | 7310630 | Việt Nam học | DQU | Đại Học Quảng Nam | 13.00 | C00, C20, A09, D20 | Điểm thi TN THPT | 2022 | |
118,191 | 7620112 | Bảo vệ thực vật | DQU | Đại Học Quảng Nam | 0.00 | B00, B04, B02, XDHB | 2023 | ||
118,192 | 7480201 | Công nghệ thông tin | DQU | Đại Học Quảng Nam | 0.00 | A01, D01, XDHB | 2023 | ||
118,193 | 7310630 | Việt Nam học | DQU | Đại Học Quảng Nam | 0.00 | D01, C00, C20, XDHB | 2023 | ||
118,194 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | DQU | Đại Học Quảng Nam | 0.00 | D01, D12, D11, XDHB | 2023 | ||
118,195 | 7229010 | Lịch sử | DQU | Đại Học Quảng Nam | 0.00 | C00, D14, C19, XDHB | 2023 | ||
118,196 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | DQU | Đại Học Quảng Nam | 245.00 | D01, C00 | Tốt nghiệp THPT | Xét Điểm Thi THPT | 2023 |
118,197 | 7620112 | Bảo vệ thực vật | DQU | Đại Học Quảng Nam | 14.00 | B00, B04, B02 | Tốt nghiệp THPT | Xét Điểm Thi THPT | 2023 |
118,198 | 7480201 | Công nghệ thông tin | DQU | Đại Học Quảng Nam | 14.00 | A01, D01 | Tốt nghiệp THPT | Xét Điểm Thi THPT | 2023 |
118,199 | 7140209 | Sư phạm Toán học | DQU | Đại Học Quảng Nam | 235.00 | A01, D01 | Tốt nghiệp THPT | Xét Điểm Thi THPT | 2023 |
Liên hệ
Loading...
No Records Found
Sorry, no records were found. Please adjust your search criteria and try again.
Maps failed to load
Sorry, unable to load the Maps API.
Cơ sở
No listings were found matching your selection. Something missing? Why not add a listing?.