Đào tạo
No listings were found matching your selection. Something missing? Why not add a listing?.
No listings were found matching your selection. Something missing? Why not add a listing?.
No listings were found matching your selection. Something missing? Why not add a listing?.
Tuyển sinh
Favorite
Tuyển sinh năm 2021 – Đại học Phương Đông Đại học,Sau Đại học,Cao đẳng,Liên thông,Văn bằng 2 1. Thời gian xét tuyển Thời gian tuyển sinh: Dự kiến từ 20/04/2021 đến 31/12/2020. Thời gian tuyển sinh có thể kết thúc sớm hoặc kéo dài thêm tùy thuộc tình hình thực tế. Xem chi tiết...
Điểm chuẩn:
Mã Ngành | Tên Ngành | Điểm Chuẩn | Tổ Hợp Môn | Phương Thức | Năm | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
wdt_ID | Mã Ngành | Tên Ngành | Mã Trường | Tên Trường | Điểm Chuẩn | Tổ Hợp Môn | Ghi chú | Phương Thức | Năm |
126,504 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | DPD | Đại học Phương Đông | 20.00 | A00; A01; D01 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
126,505 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | DPD | Đại học Phương Đông | 16.00 | A00; A01; D01 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
126,506 | 7340301 | Kế toán | DPD | Đại học Phương Đông | 16.00 | A00; A01; D01 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
126,507 | 7480201 | Công nghệ thông tin (Công nghệ thông tin, Trí tuệ nhân tạo) | DPD | Đại học Phương Đông | 21.00 | A00; A01; C01; D01 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
126,508 | 7340122 | Thương mại điện tử (Thương mại điện tử. Kinh doanh số) | DPD | Đại học Phương Đông | 19.00 | A00; A01; C01; D01 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
126,509 | 7510203 | Công nghệ kỹ thuật Cơ điện tử | DPD | Đại học Phương Đông | 15.00 | A00; A01; C01; D01 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
126,510 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật Điện - Điện tử (Điện -Điện tử ô tô. Tự động hoá. Hệ thống điện) | DPD | Đại học Phương Đông | 15.00 | A00; A01; C01; D01 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
126,511 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | DPD | Đại học Phương Đông | 15.00 | A00; A01; C01; D01 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
126,512 | 7580301 | Kinh tế xây dựng (Kinh tế và quản lý xây dựng. Quản lý dự án xây dựng) | DPD | Đại học Phương Đông | 15.00 | A00; A01; C01; D01 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
126,513 | 7580101 | Kiến trúc (Kiến trúc công trình. Kiến trúc Phưong Đông. Kiến trúc nội thất) | DPD | Đại học Phương Đông | 20.00 | H00; V00; V01; V02 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
126,514 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | DPD | Đại học Phương Đông | 20.00 | D01 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
126,515 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | DPD | Đại học Phương Đông | 24.00 | D01; D04 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
126,516 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | DPD | Đại học Phương Đông | 20.00 | D01; D06 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
126,517 | 7340406 | Quản trị văn phòng | DPD | Đại học Phương Đông | 15.00 | A00; A01; C00; D01 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
126,518 | 7810103 | Quản trị Dịch vụ du lịch và lữ hành (Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành, Hướng dẫn du lịch) | DPD | Đại học Phương Đông | 18.00 | A00; A01; C00; D01 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
126,519 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện (Truyền thông đa phương tiện. Marketing số) | DPD | Đại học Phương Đông | 21.00 | A01; C03; D01; D09 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
132,054 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | DPD | Đại học Phương Đông | 24.00 | A00; A01; D01 | Phương thức 200 | Xét Điểm Học Bạ | 2021 |
132,055 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | DPD | Đại học Phương Đông | 21.00 | A00; A01; D01 | Phương thức 200 | Xét Điểm Học Bạ | 2021 |
132,056 | 7340301 | Kế toán | DPD | Đại học Phương Đông | 22.00 | A00; A01; D01 | Phương thức 200 | Xét Điểm Học Bạ | 2021 |
132,057 | 7480201 | Công nghệ thông tin (Công nghệ thông tin, Trí tuệ nhân tạo) | DPD | Đại học Phương Đông | 225.00 | A00; A01; C01; D01 | Phương thức 200 | Xét Điểm Học Bạ | 2021 |
132,058 | 7340122 | Thương mại điện tử (Thương mại điện tử, Kinh doanh số) | DPD | Đại học Phương Đông | 22.00 | A00; A01; C01; D01 | Phương thức 200 | Xét Điểm Học Bạ | 2021 |
132,059 | 7510203 | Công nghệ kỹ thuật Cơ điện tử | DPD | Đại học Phương Đông | 20.00 | A00; A01; C01; D01 | Phương thức 200 | Xét Điểm Học Bạ | 2021 |
132,060 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật Điện - Điện tử (Điện - Điện tử ô tô, Tự động hóa, Hệ thống điện) | DPD | Đại học Phương Đông | 20.00 | A00; A01; C01; D01 | Phương thức 200 | Xét Điểm Học Bạ | 2021 |
132,061 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | DPD | Đại học Phương Đông | 20.00 | A00; A01; C01; D01 | Phương thức 200 | Xét Điểm Học Bạ | 2021 |
132,062 | 7580301 | Kinh tế xây dựng (Kinh tế và quản lý xây dựng, Quản lý dự án xây dựng) | DPD | Đại học Phương Đông | 20.00 | A00; A01; C01; D01 | Phương thức 200 | Xét Điểm Học Bạ | 2021 |
Liên hệ
Loading...
No Records Found
Sorry, no records were found. Please adjust your search criteria and try again.
Maps failed to load
Sorry, unable to load the Maps API.
Cơ sở
No listings were found matching your selection. Something missing? Why not add a listing?.