Đào tạo
No listings were found matching your selection. Something missing? Why not add a listing?.
No listings were found matching your selection. Something missing? Why not add a listing?.
No listings were found matching your selection. Something missing? Why not add a listing?.
Tuyển sinh
Favorite
Tuyển sinh năm 2021 – Đại học Phan Thiết Đại học,Sau đại học,Văn bằng 2 1. Thời gian xét tuyển – Phương thức xét tuyển dựa vào kết quả kỳ thi tốt nghiệp THPT năm 2021: theo quy định của Bộ Giáo dục và Đào tạo. – Phương thức xét tuyển dựa vào kết quả học tập ở bậc THPT: Xem chi tiết...
Điểm chuẩn:
Mã Ngành | Tên Ngành | Điểm Chuẩn | Tổ Hợp Môn | Phương Thức | Năm | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
wdt_ID | Mã Ngành | Tên Ngành | Mã Trường | Tên Trường | Điểm Chuẩn | Tổ Hợp Môn | Ghi chú | Phương Thức | Năm |
109,532 | 7810201 | Quản trị khách sạn | DPT | Đại Học Phan Thiết | 500.00 | DGNLHCM | 2022 | ||
109,533 | 7480201 | Công nghệ thông tin | DPT | Đại Học Phan Thiết | 500.00 | DGNLHCM | 2022 | ||
109,534 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | DPT | Đại Học Phan Thiết | 500.00 | DGNLHCM | 2022 | ||
109,535 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | DPT | Đại Học Phan Thiết | 500.00 | DGNLHCM | 2022 | ||
109,536 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | DPT | Đại Học Phan Thiết | 500.00 | DGNLHCM | 2022 | ||
109,537 | 7380107 | Luật | DPT | Đại Học Phan Thiết | 500.00 | DGNLHCM | 2022 | ||
109,538 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | DPT | Đại Học Phan Thiết | 500.00 | DGNLHCM | 2022 | ||
109,539 | 7340301 | Kế toán | DPT | Đại Học Phan Thiết | 500.00 | DGNLHCM | 2022 | ||
109,540 | 7801103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | DPT | Đại Học Phan Thiết | 15.00 | A00, A01, D01, C00 | TN THPT | 2022 | |
109,541 | 7810201 | Quản trị khách sạn | DPT | Đại Học Phan Thiết | 15.00 | A00, A01, D01, C00 | TN THPT | 2022 | |
109,542 | 7480201 | Công nghệ thông tin | DPT | Đại Học Phan Thiết | 15.00 | A00, A01, D01, C01 | TN THPT | 2022 | |
109,543 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | DPT | Đại Học Phan Thiết | 15.00 | A00, A01, D01, C04 | TN THPT | 2022 | |
109,544 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | DPT | Đại Học Phan Thiết | 15.00 | A00, A01, D01, C04 | TN THPT | 2022 | |
109,545 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | DPT | Đại Học Phan Thiết | 15.00 | A00, A01, D01, C04 | TN THPT | 2022 | |
109,546 | 7380107 | Luật | DPT | Đại Học Phan Thiết | 15.00 | C00, D14, D66, D84 | TN THPT | 2022 | |
109,547 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | DPT | Đại Học Phan Thiết | 15.00 | D01, D14, D15, D66 | TN THPT | 2022 | |
109,548 | 7340301 | Kế toán | DPT | Đại Học Phan Thiết | 15.00 | A00, A01, D01, C04 | TN THPT | 2022 | |
109,549 | 7810202 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | DPT | Đại Học Phan Thiết | 500.00 | DGNLHCM | 2022 | ||
109,550 | 7810202 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | DPT | Đại Học Phan Thiết | 15.00 | A00, A01, D01, C00 | TN THPT | 2022 | |
109,551 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | DPT | Đại Học Phan Thiết | 500.00 | DGNLHCM | 2022 | ||
109,552 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | DPT | Đại Học Phan Thiết | 15.00 | A00, A01, D01, A04 | TN THPT | 2022 | |
109,553 | 7520130 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | DPT | Đại Học Phan Thiết | 500.00 | DGNLHCM | 2022 | ||
109,554 | 7520130 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | DPT | Đại Học Phan Thiết | 15.00 | A00, A01, D07, A02 | TN THPT | 2022 | |
109,555 | 7420201 | Công nghệ sinh học | DPT | Đại Học Phan Thiết | 500.00 | DGNLHCM | 2022 | ||
109,556 | 7420201 | Công nghệ sinh học | DPT | Đại Học Phan Thiết | 15.00 | A00, B00, D07, C08 | TN THPT | 2022 |
Liên hệ
Loading...
No Records Found
Sorry, no records were found. Please adjust your search criteria and try again.
Maps failed to load
Sorry, unable to load the Maps API.
Cơ sở
No listings were found matching your selection. Something missing? Why not add a listing?.