Đào tạo
No listings were found matching your selection. Something missing? Why not add a listing?.
No listings were found matching your selection. Something missing? Why not add a listing?.
No listings were found matching your selection. Something missing? Why not add a listing?.
Tuyển sinh
Favorite
Tuyển sinh năm 2021 – Đại học Nông Lâm Bắc Giang Cao đẳng,Đại học,Liên thông,Văn bằng 2,Cao học,Vừa học vừa làm 1. Thời gian xét tuyển – Đối với thí sinh đăng ký xét tuyển học bạ: + Đợt 1: Từ ngày 15/01 đến 30/6/2021; + Đợt 2: Từ ngày 01/7 đến 10/8/2021; + Đợt 3: Từ ngày 15/8 đến Xem chi tiết...
Điểm chuẩn:
Mã Ngành | Tên Ngành | Điểm Chuẩn | Tổ Hợp Môn | Phương Thức | Năm | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
wdt_ID | Mã Ngành | Tên Ngành | Mã Trường | Tên Trường | Điểm Chuẩn | Tổ Hợp Môn | Ghi chú | Phương Thức | Năm |
125,457 | 7340301 | Kế toán | DBG | Trường Đại học Nông lâm Bắc Giang | 15.00 | A00; A01; D01 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
125,458 | 7310101 | Kinh tế | DBG | Trường Đại học Nông lâm Bắc Giang | 15.00 | A00; A01; D01 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
125,459 | 7620110 | Khoa học cây trồng | DBG | Trường Đại học Nông lâm Bắc Giang | 15.00 | A00; A01; B00; D01 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
125,460 | 7620112 | Bảo vệ thực vật | DBG | Trường Đại học Nông lâm Bắc Giang | 15.00 | A00; A01; B00; D01 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
125,461 | 7620105 | Chăn nuôi | DBG | Trường Đại học Nông lâm Bắc Giang | 15.00 | A00; A01; B00; D01 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
125,462 | 7640101 | Thú y | DBG | Trường Đại học Nông lâm Bắc Giang | 15.00 | A00; A01; B00; D01 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
125,463 | 7850103 | Quản lý đất đai | DBG | Trường Đại học Nông lâm Bắc Giang | 15.00 | A00; A01; B00; D01 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
125,464 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | DBG | Trường Đại học Nông lâm Bắc Giang | 15.00 | A00; A01; B00; D01 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
125,465 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | DBG | Trường Đại học Nông lâm Bắc Giang | 15.00 | A00; A01; B00; D01 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
125,466 | 7540106 | Đảm bảo chất lượng và ATTP | DBG | Trường Đại học Nông lâm Bắc Giang | 15.00 | A00; A01; B00; D01 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
125,467 | 7620211 | Quản lý tài nguyên rừng | DBG | Trường Đại học Nông lâm Bắc Giang | 15.00 | A00; A01; B00; D01 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
125,468 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | DBG | Trường Đại học Nông lâm Bắc Giang | 15.00 | A00; A01; B00; D01 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
125,469 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | DBG | Trường Đại học Nông lâm Bắc Giang | 15.00 | A00; A01; B00; D01 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
125,470 | 7340122 | Thương mại điện tử | DBG | Trường Đại học Nông lâm Bắc Giang | 15.00 | A00; A01; C01; D01; D02; D04; D06 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
125,471 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | DBG | Trường Đại học Nông lâm Bắc Giang | 15.00 | A00; A01; B00; D01 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
131,109 | 7340301 | Kế toán | DBG | Trường Đại học Nông lâm Bắc Giang | 6.00 | A00; A01; D01 | ĐTB 5 học kỳ (cả năm L10, cả năm L11 và học kỳ 1 L12, thang điểm 10) | Xét Điểm Học Bạ | 2021 |
131,110 | 7310101 | Kinh tế | DBG | Trường Đại học Nông lâm Bắc Giang | 6.00 | A00; A01; D01 | ĐTB 5 học kỳ (cả năm L10, cả năm L11 và học kỳ 1 L12, thang điểm 10) | Xét Điểm Học Bạ | 2021 |
131,111 | 7620110 | Khoa học cây trồng | DBG | Trường Đại học Nông lâm Bắc Giang | 6.00 | A00; A01; B00; D01 | ĐTB 5 học kỳ (cả năm L10, cả năm L11 và học kỳ 1 L12, thang điểm 10) | Xét Điểm Học Bạ | 2021 |
131,112 | 7620112 | Bảo vệ thực vật | DBG | Trường Đại học Nông lâm Bắc Giang | 6.00 | A00; A01; B00; D01 | ĐTB 5 học kỳ (cả năm L10, cả năm L11 và học kỳ 1 L12, thang điểm 10) | Xét Điểm Học Bạ | 2021 |
131,113 | 7620105 | Chăn nuôi | DBG | Trường Đại học Nông lâm Bắc Giang | 6.00 | A00; A01; B00; D01 | ĐTB 5 học kỳ (cả năm L10, cả năm L11 và học kỳ 1 L12, thang điểm 10) | Xét Điểm Học Bạ | 2021 |
131,114 | 7640101 | Thú y | DBG | Trường Đại học Nông lâm Bắc Giang | 6.00 | A00; A01; B00; D01 | ĐTB 5 học kỳ (cả năm L10, cả năm L11 và học kỳ 1 L12, thang điểm 10) | Xét Điểm Học Bạ | 2021 |
131,115 | 7850103 | Quản lý đất đai | DBG | Trường Đại học Nông lâm Bắc Giang | 6.00 | A00; A01; B00; D01 | ĐTB 5 học kỳ (cả năm L10, cả năm L11 và học kỳ 1 L12, thang điểm 10) | Xét Điểm Học Bạ | 2021 |
131,116 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | DBG | Trường Đại học Nông lâm Bắc Giang | 6.00 | A00; A01; B00; D01 | ĐTB 5 học kỳ (cả năm L10, cả năm L11 và học kỳ 1 L12, thang điểm 10) | Xét Điểm Học Bạ | 2021 |
131,117 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | DBG | Trường Đại học Nông lâm Bắc Giang | 6.00 | A00; A01; B00; D01 | ĐTB 5 học kỳ (cả năm L10, cả năm L11 và học kỳ 1 L12, thang điểm 10) | Xét Điểm Học Bạ | 2021 |
131,118 | 7540106 | Đảm bảo chất lượng và ATTP | DBG | Trường Đại học Nông lâm Bắc Giang | 6.00 | A00; A01; B00; D01 | ĐTB 5 học kỳ (cả năm L10, cả năm L11 và học kỳ 1 L12, thang điểm 10) | Xét Điểm Học Bạ | 2021 |
Liên hệ
Loading...
No Records Found
Sorry, no records were found. Please adjust your search criteria and try again.
Maps failed to load
Sorry, unable to load the Maps API.
Cơ sở
No listings were found matching your selection. Something missing? Why not add a listing?.