Đào tạo
No listings were found matching your selection. Something missing? Why not add a listing?.
No listings were found matching your selection. Something missing? Why not add a listing?.
No listings were found matching your selection. Something missing? Why not add a listing?.
Tuyển sinh
Favorite
Tuyển sinh năm 2021 – Đại học Nha Trang Đại học,Sau đại học,Liên thông,Văn bằng 2 1. Thời gian xét tuyển – Xét tuyển theo điểm thi THPT năm 2021: Thí sinh thực hiện theo kế hoạch Bộ GDamp;ĐT và của trường THPT nơi đang theo học quy định. – Xét tuyển bằng điểm xét tốt nghiệp THPT năm 2021: Xem chi tiết...
Điểm chuẩn:
Mã Ngành | Tên Ngành | Điểm Chuẩn | Tổ Hợp Môn | Phương Thức | Năm | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
wdt_ID | Mã Ngành | Tên Ngành | Mã Trường | Tên Trường | Điểm Chuẩn | Tổ Hợp Môn | Ghi chú | Phương Thức | Năm |
108,416 | 7340101A | Quản trị kinh doanh | TSN | Đại Học Nha Trang | 20.00 | A01, D01, D07, D96 | Điểm thi TN THPT, (Chương trình song ngữ Anh-Việt) ĐK tiếng Anh: 6 | 2022 | |
108,417 | 7340301PHE | Kế toán | TSN | Đại Học Nha Trang | 18.00 | A01, D01, D07, D96 | Điểm thi TN THPT, (chương trình định hướng nghề nghiệp, đào tạo song ngữ Anh-Việt) ĐK tiếng Anh: 5.5 | 2022 | |
108,418 | 7480201PHE | Công nghệ thông tin | TSN | Đại Học Nha Trang | 19.00 | A01, D01, D07, D96 | Điểm thi TN THPT, chương trình định hướng nghề nghiệp, đào tạo song ngữ Anh-Việt ĐK tiếng Anh: 5.5 | 2022 | |
108,419 | 7810201PHE | Quản trị khách sạn | TSN | Đại Học Nha Trang | 19.00 | A01, D01, D07, D96 | Điểm thi TN THPT, chương trình định hướng nghề nghiệp, đào tạo song ngữ Anh-Việt ĐK tiếng Anh: 6 | 2022 | |
108,420 | 7620304 | Khai thác thuỷ sản | TSN | Đại Học Nha Trang | 155.00 | A00, A01, B00, D07 | Điểm thi TN THPT | 2022 | |
108,421 | 7620305 | Quản lý thủy sản | TSN | Đại Học Nha Trang | 16.00 | A00, A01, B00, D07 | Điểm thi TN THPT | 2022 | |
108,422 | 7620301 | Nuôi trồng thuỷ sản | TSN | Đại Học Nha Trang | 155.00 | A01, B00, D01, D96 | Điểm thi TN THPT | 2022 | |
108,423 | 7540105 | Công nghệ chế biến thuỷ sản | TSN | Đại Học Nha Trang | 155.00 | A00, A01, B00, D07 | Điểm thi TN THPT | 2022 | |
108,424 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | TSN | Đại Học Nha Trang | 16.00 | A00, A01, B00, D07 | Điểm thi TN THPT ĐK tiếng Anh: 4 | 2022 | |
108,425 | 7520301 | Kỹ thuật hoá học | TSN | Đại Học Nha Trang | 155.00 | A00, A01, B00, D07 | Điểm thi TN THPT | 2022 | |
108,426 | 7420201 | Công nghệ sinh học | TSN | Đại Học Nha Trang | 155.00 | A00, A01, B00, D08 | Điểm thi TN THPT | 2022 | |
108,427 | 7520320 | Kỹ thuật môi trường | TSN | Đại Học Nha Trang | 155.00 | A00, A01, D07, D08 | Điểm thi TN THPT | 2022 | |
108,428 | 7520103 | Kỹ thuật cơ khí | TSN | Đại Học Nha Trang | 155.00 | A00, A01, C01, D07 | Điểm thi TN THPT | 2022 | |
108,429 | 7510202 | Công nghệ chế tạo máy | TSN | Đại Học Nha Trang | 155.00 | A00, A01, C01, D07 | Điểm thi TN THPT | 2022 | |
108,430 | 7520114 | Kỹ thuật cơ điện tử | TSN | Đại Học Nha Trang | 155.00 | A00, A01, C01, D07 | Điểm thi TN THPT | 2022 | |
108,431 | 7520115 | Kỹ thuật nhiệt | TSN | Đại Học Nha Trang | 155.00 | A00, A01, C01, D07 | Điểm thi TN THPT | 2022 | |
108,432 | 7520122 | Kỹ thuật tàu thuỷ | TSN | Đại Học Nha Trang | 16.00 | A00, A01, C01, D07 | Điểm thi TN THPT | 2022 | |
108,433 | 7520130 | Kỹ thuật ô tô | TSN | Đại Học Nha Trang | 18.00 | A00, A01, C01, D07 | Điểm thi TN THPT ĐK tiếng Anh: 4 | 2022 | |
108,434 | 7520201 | Kỹ thuật điện | TSN | Đại Học Nha Trang | 155.00 | A00, A01, C01, D07 | Điểm thi TN THPT | 2022 | |
108,435 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | TSN | Đại Học Nha Trang | 155.00 | A00, A01, C01, D07 | Điểm thi TN THPT | 2022 | |
108,436 | 7480201 | Công nghệ thông tin | TSN | Đại Học Nha Trang | 18.00 | A01, D01, D07, D96 | Điểm thi TN THPT ĐK tiếng Anh: 4.5 | 2022 | |
108,437 | 7520116 | Kỹ thuật cơ khí động lực | TSN | Đại Học Nha Trang | 155.00 | A00, A01, C01, D07 | Điểm thi TN THPT | 2022 | |
108,438 | 7810103P | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | TSN | Đại Học Nha Trang | 16.00 | D03, D97 | Điểm thi TN THPT, Chương trình song ngữ Pháp-Việt | 2022 | |
108,439 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | TSN | Đại Học Nha Trang | 18.00 | A01, D01, D07, D96 | Điểm thi TN THPT ĐK tiếng Anh: 5 | 2022 | |
108,440 | 7810201 | Quản trị khách sạn | TSN | Đại Học Nha Trang | 18.00 | A01, D01, D07, D96 | Điểm thi TN THPT ĐK tiếng Anh: 5 | 2022 |
Liên hệ
Loading...
No Records Found
Sorry, no records were found. Please adjust your search criteria and try again.
Maps failed to load
Sorry, unable to load the Maps API.
Cơ sở
No listings were found matching your selection. Something missing? Why not add a listing?.