Đào tạo
No listings were found matching your selection. Something missing? Why not add a listing?.
No listings were found matching your selection. Something missing? Why not add a listing?.
No listings were found matching your selection. Something missing? Why not add a listing?.
Tuyển sinh
Favorite
Tuyển sinh năm 2021 – Đại học Ngoại thương (Cơ sở TP.HCM) Đại học,Sau Đại học,Liên kết quốc tế 1. Thời gian xét tuyển Thời gian theo quy định của Bộ Giáo dục và Đào tạo. Xem chi tiết TẠI ĐÂY. Dự kiến mở hệ thống dành cho đăng ký xét tuyển riêng vào cuối tháng 5/2021. Xem chi tiết...
Điểm chuẩn:
Mã Ngành | Tên Ngành | Điểm Chuẩn | Tổ Hợp Môn | Phương Thức | Năm | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
wdt_ID | Mã Ngành | Tên Ngành | Mã Trường | Tên Trường | Điểm Chuẩn | Tổ Hợp Môn | Ghi chú | Phương Thức | Năm |
128,655 | NTS01 | Ngành Kinh tế đối ngoại | NTS | Đại học Ngoại thương (Cơ sở TP.HCM) | 281.00 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | ||
128,656 | NTS01 | Ngành Quản trị kinh doanh quốc tế | NTS | Đại học Ngoại thương (Cơ sở TP.HCM) | 28.00 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | ||
128,657 | NTS02 | Ngành Tài chính quốc tế Ngành Kế toán - Kiểm toán | NTS | Đại học Ngoại thương (Cơ sở TP.HCM) | 0.00 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | ||
133,831 | NTS01 | Ngành Kinh tế đối ngoại | NTS | Đại học Ngoại thương (Cơ sở TP.HCM) | 281.00 | Xét Điểm Học Bạ | 2021 | ||
133,832 | NTS01 | Ngành Quản trị kinh doanh quốc tế | NTS | Đại học Ngoại thương (Cơ sở TP.HCM) | 28.00 | Xét Điểm Học Bạ | 2021 | ||
133,833 | NTS02 | Ngành Tài chính quốc tế Ngành Kế toán - Kiểm toán | NTS | Đại học Ngoại thương (Cơ sở TP.HCM) | 28.00 | Xét Điểm Học Bạ | 2021 | ||
137,369 | NTS01 | Ngành Kinh tế | NTS | Đại học Ngoại thương (Cơ sở TP.HCM) | 276.00 | A00 | Xét Điểm Thi ĐGNL | 2021 | |
137,370 | NTS01 | Ngành Kinh tế | NTS | Đại học Ngoại thương (Cơ sở TP.HCM) | 271.00 | A01; D01; D06; D07 | Xét Điểm Thi ĐGNL | 2021 | |
137,371 | NTS01 | Ngành Quản trị kinh doanh | NTS | Đại học Ngoại thương (Cơ sở TP.HCM) | 276.00 | A00 | Xét Điểm Thi ĐGNL | 2021 | |
137,372 | NTS01 | Ngành Quản trị kinh doanh | NTS | Đại học Ngoại thương (Cơ sở TP.HCM) | 271.00 | A01; D01; D07 | Xét Điểm Thi ĐGNL | 2021 | |
137,373 | NTS02 | Ngành Tài chính - Ngân hàng Ngành Kế toán Ngành Kinh doanh quốc tế Ngành Marketing | NTS | Đại học Ngoại thương (Cơ sở TP.HCM) | 278.00 | A00 | Xét Điểm Thi ĐGNL | 2021 | |
137,374 | NTS02 | Ngành Tài chính - Ngân hàng Ngành Kế toán Ngành Kinh doanh quốc tế Ngành Marketing | NTS | Đại học Ngoại thương (Cơ sở TP.HCM) | 273.00 | A01; D01; D07 | Xét Điểm Thi ĐGNL | 2021 | |
141,896 | NTS01 | Ngành Kinh tế đối ngoại | NTS | Đại học Ngoại thương (Cơ sở TP.HCM) | 281.00 | Xét Điểm Thi THPT | 2020 | ||
141,897 | NTS01 | Ngành Quản trị kinh doanh quốc tế | NTS | Đại học Ngoại thương (Cơ sở TP.HCM) | 28.00 | Xét Điểm Thi THPT | 2020 | ||
141,898 | NTS02 | Ngành Tài chính quốc tế Ngành Kế toán - Kiểm toán | NTS | Đại học Ngoại thương (Cơ sở TP.HCM) | 0.00 | Xét Điểm Thi THPT | 2020 | ||
147,072 | NTS01 | Ngành Kinh tế đối ngoại | NTS | Đại học Ngoại thương (Cơ sở TP.HCM) | 281.00 | Xét Điểm Học Bạ | 2020 | ||
147,073 | NTS01 | Ngành Quản trị kinh doanh quốc tế | NTS | Đại học Ngoại thương (Cơ sở TP.HCM) | 28.00 | Xét Điểm Học Bạ | 2020 | ||
147,074 | NTS02 | Ngành Tài chính quốc tế Ngành Kế toán - Kiểm toán | NTS | Đại học Ngoại thương (Cơ sở TP.HCM) | 28.00 | Xét Điểm Học Bạ | 2020 | ||
150,610 | NTS01 | Ngành Kinh tế | NTS | Đại học Ngoại thương (Cơ sở TP.HCM) | 276.00 | A00 | Xét Điểm Thi ĐGNL | 2020 | |
150,611 | NTS01 | Ngành Kinh tế | NTS | Đại học Ngoại thương (Cơ sở TP.HCM) | 271.00 | A01; D01; D06; D07 | Xét Điểm Thi ĐGNL | 2020 | |
150,612 | NTS01 | Ngành Quản trị kinh doanh | NTS | Đại học Ngoại thương (Cơ sở TP.HCM) | 276.00 | A00 | Xét Điểm Thi ĐGNL | 2020 | |
150,613 | NTS01 | Ngành Quản trị kinh doanh | NTS | Đại học Ngoại thương (Cơ sở TP.HCM) | 271.00 | A01; D01; D07 | Xét Điểm Thi ĐGNL | 2020 | |
150,614 | NTS02 | Ngành Tài chính - Ngân hàng Ngành Kế toán Ngành Kinh doanh quốc tế Ngành Marketing | NTS | Đại học Ngoại thương (Cơ sở TP.HCM) | 278.00 | A00 | Xét Điểm Thi ĐGNL | 2020 | |
150,615 | NTS02 | Ngành Tài chính - Ngân hàng Ngành Kế toán Ngành Kinh doanh quốc tế Ngành Marketing | NTS | Đại học Ngoại thương (Cơ sở TP.HCM) | 273.00 | A01; D01; D07 | Xét Điểm Thi ĐGNL | 2020 | |
155,137 | NTS01 | Ngành Kinh tế đối ngoại | NTS | Đại học Ngoại thương (Cơ sở TP.HCM) | 281.00 | Xét Điểm Thi THPT | 2019 |
Liên hệ
Loading...
No Records Found
Sorry, no records were found. Please adjust your search criteria and try again.
Maps failed to load
Sorry, unable to load the Maps API.
Cơ sở
No listings were found matching your selection. Something missing? Why not add a listing?.