Đào tạo
No listings were found matching your selection. Something missing? Why not add a listing?.
No listings were found matching your selection. Something missing? Why not add a listing?.
No listings were found matching your selection. Something missing? Why not add a listing?.
Tuyển sinh
Favorite
Tuyển sinh năm 2021 – Trường Đại học Ngoại thương Đại học,Sau đại học,Văn bằng 2 1. Thời gian xét tuyển Phương thức 1: Thí sinh đăng ký xét tuyển trực tuyến dự kiến từ 21/05/2021 đến ngày 28/05/2021 trên Hệ thống tuyển sinh trực tuyến của trường http://tuyensinh.ftu.edu.vn. Phương thức 2: Thí sinh đăng ký xét tuyển trực tuyến Xem chi tiết...
Favorite
Tuyển sinh năm 2021 – Đại học Ngoại thương Đại học,Sau đại học,Văn bằng 2,Tại chức,Liên thông,Liên kết Quốc tế 1. Thời gian xét tuyển Phương thức 1: Thí sinh đăng ký xét tuyển trực tuyến dự kiến từ 21/05/2021 đến ngày 28/05/2021 trên Hệ thống tuyển sinh trực tuyến của trường http://tuyensinh.ftu.edu.vn. Phương thức 2: Thí sinh đăng ký Xem chi tiết...
Điểm chuẩn:
Mã Ngành | Tên Ngành | Điểm Chuẩn | Tổ Hợp Môn | Phương Thức | Năm | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
wdt_ID | Mã Ngành | Tên Ngành | Mã Trường | Tên Trường | Điểm Chuẩn | Tổ Hợp Môn | Ghi chú | Phương Thức | Năm |
128,636 | NTH01-01 | Ngành Luật | NTH | Đại học Ngoại thương | 269.00 | A00 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
128,637 | NTH01-01 | Ngành Luật | NTH | Đại học Ngoại thương | 264.00 | A01; D01; D07 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
128,638 | NTH01-02 | Ngành Kinh tế | NTH | Đại học Ngoại thương | 283.00 | A00 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
128,639 | NTH01-02 | Ngành Kinh tế | NTH | Đại học Ngoại thương | 278.00 | A01; D01; D02; D03; D04; D06; D07 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
128,640 | NTH01-02 | Ngành Kinh tế quốc tế | NTH | Đại học Ngoại thương | 28.00 | A00 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
128,641 | NTH01-02 | Ngành Kinh tế quốc tế | NTH | Đại học Ngoại thương | 275.00 | A01; D01; D03; D07 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
128,642 | NTH02 | Ngành Quản trị kinh doanh Ngành Kinh doanh quốc tế Ngành quản trị khách sạn Ngành Marketing | NTH | Đại học Ngoại thương | 277.00 | A00 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
128,643 | NTH02 | Ngành Quản trị kinh doanh Ngành Kinh doanh quốc tế Ngành quản trị khách sạn Ngành Marketing | NTH | Đại học Ngoại thương | 272.00 | A01; D01; D07 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
128,644 | NTH03 | Ngành Kế toán Ngành Tài chính - Ngân hàng | NTH | Đại học Ngoại thương | 2,745.00 | A00 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
128,645 | NTH03 | Ngành Kế toán Ngành Tài chính - Ngân hàng | NTH | Đại học Ngoại thương | 2,695.00 | A01; D01; D07 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
128,646 | NTH04 | Ngành ngôn ngữ Anh | NTH | Đại học Ngoại thương | 275.00 | D01 | Ngoại ngữ nhân 2 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 |
128,647 | NTH05 | Ngành ngôn ngữ Pháp | NTH | Đại học Ngoại thương | 262.00 | D01 | Ngoại ngữ nhân 2 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 |
128,648 | NTH05 | Ngành ngôn ngữ Pháp | NTH | Đại học Ngoại thương | 252.00 | D03 | Ngoại ngữ nhân 2 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 |
128,649 | NTH06 | Ngành ngôn ngữ Trung | NTH | Đại học Ngoại thương | 285.00 | D01 | Ngoại ngữ nhân 2 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 |
128,650 | NTH06 | Ngành ngôn ngữ Trung | NTH | Đại học Ngoại thương | 275.00 | D04 | Ngoại ngữ nhân 2 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 |
128,651 | NTH07 | Ngành ngôn ngữ Nhật | NTH | Đại học Ngoại thương | 268.00 | D01 | Ngoại ngữ nhân 2 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 |
128,652 | NTH07 | Ngành ngôn ngữ Nhật | NTH | Đại học Ngoại thương | 258.00 | D06 | Ngoại ngữ nhân 2 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 |
128,653 | NTH09 | Ngành Kinh tế chính trị | NTH | Đại học Ngoại thương | 269.00 | A00 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
128,654 | NTH09 | Ngành Kinh tế chính trị | NTH | Đại học Ngoại thương | 264.00 | A01; D01; D07 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
133,824 | NTH01-01 | Ngành Luật thương mại quốc tế | NTH | Đại học Ngoại thương | 278.00 | Xét Điểm Học Bạ | 2021 | ||
133,825 | NTH01-02 | Ngành Kinh tế đối ngoại Ngành Thương mại quốc tế | NTH | Đại học Ngoại thương | 281.00 | Xét Điểm Học Bạ | 2021 | ||
133,826 | NTH01-02 | Ngành Kinh tế quốc tế Ngành Kinh tế và phát triển quốc tế | NTH | Đại học Ngoại thương | 28.00 | Xét Điểm Học Bạ | 2021 | ||
133,827 | NTH02 | Ngành Quản trị kinh doanh quốc tế | NTH | Đại học Ngoại thương | 278.00 | Xét Điểm Học Bạ | 2021 | ||
133,828 | NTH02 | Ngành Kinh doanh quốc tế | NTH | Đại học Ngoại thương | 281.00 | Xét Điểm Học Bạ | 2021 | ||
133,829 | NTH03 | Ngành Tài chính quốc tế Ngành Ngân hàng Ngành Phân tích và đầu tư tài chính | NTH | Đại học Ngoại thương | 278.00 | Xét Điểm Học Bạ | 2021 |
Liên hệ
Loading...
No Records Found
Sorry, no records were found. Please adjust your search criteria and try again.
Maps failed to load
Sorry, unable to load the Maps API.
Cơ sở
No listings were found matching your selection. Something missing? Why not add a listing?.