Đào tạo
No listings were found matching your selection. Something missing? Why not add a listing?.
No listings were found matching your selection. Something missing? Why not add a listing?.
No listings were found matching your selection. Something missing? Why not add a listing?.
Tuyển sinh
Favorite
Tuyển sinh năm 2021 – Đại học Ngoại ngữ – Tin học TP.HCM Đại học,Sau đại học,Liên thông,Tại chức,Văn bằng 2,Liên kết quốc tế 1. Thời gian xét tuyển – Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT năm 2021: Theo quy định của Bộ Giáo dục amp; Đào tạo. – Xét điểm học bạ THPT: Đợt 1: Thí sinh nộp Xem chi tiết...
Điểm chuẩn:
Mã Ngành | Tên Ngành | Điểm Chuẩn | Tổ Hợp Môn | Phương Thức | Năm | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
wdt_ID | Mã Ngành | Tên Ngành | Mã Trường | Tên Trường | Điểm Chuẩn | Tổ Hợp Môn | Ghi chú | Phương Thức | Năm |
126,426 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | DNT | Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP.HCM | 215.00 | A01; D01; D14; D15 | Tiếng Anh nhân hệ số 2 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 |
126,427 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | DNT | Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP.HCM | 16.00 | A01; D01; D04; D14 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
126,428 | 7310608 | Đông phương học | DNT | Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP.HCM | 15.00 | D01; D06; D14; D15 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
126,429 | 7220210 | ngôn ngữ Hàn Quốc | DNT | Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP.HCM | 15.00 | D01; D10; D14; D15 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
126,430 | 7480201 | Công nghệ thông tin | DNT | Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP.HCM | 16.00 | A00; A01; D01; D07 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
126,431 | 7340122 | Thương mại điện tử | DNT | Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP.HCM | 15.00 | A00; A01; D01; D07 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
126,432 | 7380107 | Luật kinh tế | DNT | Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP.HCM | 15.00 | A01; D01; D15; D66 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
126,433 | 7380101 | Luật | DNT | Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP.HCM | 15.00 | C00; D01; D15; D66 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
126,434 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | DNT | Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP.HCM | 20.00 | A01; D01; D14; D15 | Tiếng Anh nhân hệ số 2 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 |
126,435 | 7810201 | Quản trị khách sạn | DNT | Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP.HCM | 20.00 | A01; D01; D14; D15 | Tiếng Anh nhân hệ số 2 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 |
126,436 | 7310206 | Quạn hệ quốc tế | DNT | Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP.HCM | 20.00 | A01; D01; D14; D15 | Tiếng Anh nhân hệ số 2 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 |
126,437 | 7320108 | Quan hệ công chúng | DNT | Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP.HCM | 20.00 | A01; D01; D14; D15 | Tiếng Anh nhân hệ số 2 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 |
126,438 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | DNT | Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP.HCM | 20.00 | A01; D01; D07; D11 | Tiếng Anh nhân hệ số 2 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 |
126,439 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | DNT | Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP.HCM | 20.00 | A01; D01; D07; D11 | Tiếng Anh nhân hệ số 2 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 |
126,440 | 7510605 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | DNT | Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP.HCM | 20.00 | A01; D01; D07; D11 | Tiếng Anh nhân hệ số 2 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 |
126,441 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | DNT | Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP.HCM | 15.00 | A01; D01; D07; D11 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
126,442 | 7340301 | Kế toán | DNT | Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP.HCM | 15.00 | A01; D01; D07; D11 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
126,443 | 7340302 | Kiểm toán | DNT | Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP.HCM | 15.00 | A01; D01; D07; D11 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
131,992 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | DNT | Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP.HCM | 2,525.00 | A01; D01; D14; D15 | Đợt 1 | Xét Điểm Học Bạ | 2021 |
131,993 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | DNT | Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP.HCM | 195.00 | A01; D01; D04; D14 | Đợt 1 | Xét Điểm Học Bạ | 2021 |
131,994 | 7310608 | Đông phương học | DNT | Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP.HCM | 185.00 | D01; D06; D14; D15 | Đợt 1 | Xét Điểm Học Bạ | 2021 |
131,995 | 7480201 | Công nghệ thông tin | DNT | Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP.HCM | 19.00 | A00; A01; D01; D07 | Đợt 1 | Xét Điểm Học Bạ | 2021 |
131,996 | 7380107 | Luật kinh tế | DNT | Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP.HCM | 18.00 | A01; D01; D15; D66 | Đợt 1 | Xét Điểm Học Bạ | 2021 |
131,997 | 7380101 | Luật | DNT | Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP.HCM | 18.00 | C00; D01; D15; D66 | Đợt 1 | Xét Điểm Học Bạ | 2021 |
131,998 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | DNT | Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP.HCM | 25.00 | A01; D01; D07; D11 | Đợt 1 | Xét Điểm Học Bạ | 2021 |
Liên hệ
Loading...
No Records Found
Sorry, no records were found. Please adjust your search criteria and try again.
Maps failed to load
Sorry, unable to load the Maps API.
Cơ sở
No listings were found matching your selection. Something missing? Why not add a listing?.