Đào tạo
No listings were found matching your selection. Something missing? Why not add a listing?.
No listings were found matching your selection. Something missing? Why not add a listing?.
No listings were found matching your selection. Something missing? Why not add a listing?.
Tuyển sinh
Favorite
Tuyển sinh năm 2021 – Đại học Ngoại ngữ – Đại học Huế Đại học,Sau đại học,Liên thông,Văn bằng 2 1. Thời gian xét tuyển Theo quy định của Bộ GDamp;ĐT và kế hoạch tuyển sinh của trường. Xem chi tiết...
Điểm chuẩn:
Mã Ngành | Tên Ngành | Điểm Chuẩn | Tổ Hợp Môn | Phương Thức | Năm | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
wdt_ID | Mã Ngành | Tên Ngành | Mã Trường | Tên Trường | Điểm Chuẩn | Tổ Hợp Môn | Ghi chú | Phương Thức | Năm |
125,957 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | DHF | Trường Đại học Ngoại ngữ - Đại học Huế | 255.00 | D01; D14; D15 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
125,958 | 7140233 | Sư phạm Tiếng Pháp | DHF | Trường Đại học Ngoại ngữ - Đại học Huế | 19.00 | D01; D03; D15; D44 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
125,959 | 7140234 | Sư phạm Tiếng Trung Quốc | DHF | Trường Đại học Ngoại ngữ - Đại học Huế | 2,485.00 | D01; D04; D15; D45 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
125,960 | 7310630 | Việt Nam học | DHF | Trường Đại học Ngoại ngữ - Đại học Huế | 15.00 | D01; D14; D15 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
125,961 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | DHF | Trường Đại học Ngoại ngữ - Đại học Huế | 195.00 | D01; D14; D15 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
125,962 | 7220202 | Ngôn ngữ Nga | DHF | Trường Đại học Ngoại ngữ - Đại học Huế | 15.00 | D01; D02; D15; D42 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
125,963 | 7220203 | Ngôn ngữ Pháp | DHF | Trường Đại học Ngoại ngữ - Đại học Huế | 15.00 | D01; D03; D15; D44 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
125,964 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | DHF | Trường Đại học Ngoại ngữ - Đại học Huế | 23.00 | D01; D04; D15; D45 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
125,965 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | DHF | Trường Đại học Ngoại ngữ - Đại học Huế | 195.00 | D01; D06; D15; D43 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
125,966 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | DHF | Trường Đại học Ngoại ngữ - Đại học Huế | 225.00 | D01; D14; D15 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
125,967 | 7310601 | Quốc tế học | DHF | Trường Đại học Ngoại ngữ - Đại học Huế | 15.00 | D01; D14; D15 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
131,560 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | DHF | Trường Đại học Ngoại ngữ - Đại học Huế | 2,725.00 | D01; D14; D15 | Xét Điểm Học Bạ | 2021 | |
131,561 | 7140233 | Sư phạm Tiếng Pháp | DHF | Trường Đại học Ngoại ngữ - Đại học Huế | 18.00 | D01; D03; D15; D44 | Xét Điểm Học Bạ | 2021 | |
131,562 | 7140234 | Sư phạm Tiếng Trung Quốc | DHF | Trường Đại học Ngoại ngữ - Đại học Huế | 255.00 | D01; D04; D15; D45 | Xét Điểm Học Bạ | 2021 | |
131,563 | 7310630 | Việt Nam học | DHF | Trường Đại học Ngoại ngữ - Đại học Huế | 18.00 | D01; D14; D15 | Xét Điểm Học Bạ | 2021 | |
131,564 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | DHF | Trường Đại học Ngoại ngữ - Đại học Huế | 20.00 | D01; D14; D15 | Xét Điểm Học Bạ | 2021 | |
131,565 | 7220202 | Ngôn ngữ Nga | DHF | Trường Đại học Ngoại ngữ - Đại học Huế | 18.00 | D01; D02; D15; D42 | Xét Điểm Học Bạ | 2021 | |
131,566 | 7220203 | Ngôn ngữ Pháp | DHF | Trường Đại học Ngoại ngữ - Đại học Huế | 18.00 | D01; D03; D15; D44 | Xét Điểm Học Bạ | 2021 | |
131,567 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | DHF | Trường Đại học Ngoại ngữ - Đại học Huế | 255.00 | D01; D04; D15; D45 | Xét Điểm Học Bạ | 2021 | |
131,568 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | DHF | Trường Đại học Ngoại ngữ - Đại học Huế | 19.00 | D01; D06; D15; D43 | Xét Điểm Học Bạ | 2021 | |
131,569 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | DHF | Trường Đại học Ngoại ngữ - Đại học Huế | 25.00 | D01; D14; D15 | Xét Điểm Học Bạ | 2021 | |
131,570 | 7310601 | Quốc tế học | DHF | Trường Đại học Ngoại ngữ - Đại học Huế | 18.00 | D01; D14; D15 | Xét Điểm Học Bạ | 2021 | |
136,006 | DHF | Trường Đại học Ngoại ngữ - Đại học Huế | Xét Điểm Thi ĐGNL | 2021 | |||||
139,198 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | DHF | Trường Đại học Ngoại ngữ - Đại học Huế | 255.00 | D01; D14; D15 | Xét Điểm Thi THPT | 2020 | |
139,199 | 7140233 | Sư phạm Tiếng Pháp | DHF | Trường Đại học Ngoại ngữ - Đại học Huế | 19.00 | D01; D03; D15; D44 | Xét Điểm Thi THPT | 2020 |
Liên hệ
Loading...
No Records Found
Sorry, no records were found. Please adjust your search criteria and try again.
Maps failed to load
Sorry, unable to load the Maps API.
Cơ sở
No listings were found matching your selection. Something missing? Why not add a listing?.