Đào tạo
No listings were found matching your selection. Something missing? Why not add a listing?.
No listings were found matching your selection. Something missing? Why not add a listing?.
No listings were found matching your selection. Something missing? Why not add a listing?.
Tuyển sinh
Favorite
Tuyển sinh năm 2021 – Đại học Ngoại ngữ – Đại học Đà Nẵng Đại học,Sau đại học,Tại chức 1. Thời gian xét tuyển Thời gian nhận hồ sở ĐKXT: Phương thức 1: Theo quy định của Bộ Giáo dục và Đào tạo. Phương thức 2: Từ ngày 15/4/2021 đến 15/6/2021. Phương thức 3: Từ ngày 15/4/2021 đến 15/6/2021. Phương Xem chi tiết...
Điểm chuẩn:
Mã Ngành | Tên Ngành | Điểm Chuẩn | Tổ Hợp Môn | Phương Thức | Năm | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
wdt_ID | Mã Ngành | Tên Ngành | Mã Trường | Tên Trường | Điểm Chuẩn | Tổ Hợp Môn | Ghi chú | Phương Thức | Năm |
125,692 | 7140231 | Sư phạm tiếng Anh | DDF | Đại học Ngoại ngữ - Đại học Đà Nẵng | 2,717.00 | D01 | N1 ≥ 9.6;TTNV ≤ 4 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 |
125,693 | 7140233 | Sư phạm tiếng Pháp | DDF | Đại học Ngoại ngữ - Đại học Đà Nẵng | 2,179.00 | D03 | TTNV ≤ 1 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 |
125,694 | 7140233 | Sư phạm tiếng Pháp | DDF | Đại học Ngoại ngữ - Đại học Đà Nẵng | 22.00 | D01; D78; D96 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
125,695 | 7140234 | Sư phạm tiếng Trung Quốc | DDF | Đại học Ngoại ngữ - Đại học Đà Nẵng | 2,448.00 | D04 | TTNV ≤ 9 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 |
125,696 | 7140234 | Sư phạm tiếng Trung Quốc | DDF | Đại học Ngoại ngữ - Đại học Đà Nẵng | 2,498.00 | D01; D78; D96 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
125,697 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | DDF | Đại học Ngoại ngữ - Đại học Đà Nẵng | 2,322.00 | D01; A01; D96; D78 | N1 ≥ 7.2;TTNV ≤ 2 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 |
125,698 | 7220201KT | Ngôn ngữ Anh (Đào tạo 2 năm đầu tại Kon Tum) | DDF | Đại học Ngoại ngữ - Đại học Đà Nẵng | 1,507.00 | D01; A01; D96; D78 | N1 ≥ 3;TTNV ≤ 6 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 |
125,699 | 7220202 | Ngôn ngữ Nga | DDF | Đại học Ngoại ngữ - Đại học Đà Nẵng | 1,504.00 | D02 | TTNV ≤ 5 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 |
125,700 | 7220202 | Ngôn ngữ Nga | DDF | Đại học Ngoại ngữ - Đại học Đà Nẵng | 1,554.00 | D01; D96; D78 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
125,701 | 7220203 | Ngôn ngữ Pháp | DDF | Đại học Ngoại ngữ - Đại học Đà Nẵng | 2,058.00 | D03 | TTNV ≤ 4 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 |
125,702 | 7220203 | Ngôn ngữ Pháp | DDF | Đại học Ngoại ngữ - Đại học Đà Nẵng | 2,108.00 | D01; D78; D96 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
125,703 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | DDF | Đại học Ngoại ngữ - Đại học Đà Nẵng | 2,478.00 | D04; D83 | TTNV ≤ 1 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 |
125,704 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | DDF | Đại học Ngoại ngữ - Đại học Đà Nẵng | 2,528.00 | D01; D78 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
125,705 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | DDF | Đại học Ngoại ngữ - Đại học Đà Nẵng | 2,313.00 | D06 | TTNV ≤ 1 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 |
125,706 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | DDF | Đại học Ngoại ngữ - Đại học Đà Nẵng | 2,363.00 | D06 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
125,707 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | DDF | Đại học Ngoại ngữ - Đại học Đà Nẵng | 2,514.00 | D01; DD2; D96; D78 | TTNV ≤ 1 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 |
125,708 | 7220214 | Ngôn ngữ Thái Lan | DDF | Đại học Ngoại ngữ - Đại học Đà Nẵng | 2,243.00 | D01; D15; D96; D78 | N1 ≥ 7.2;TTNV ≤ 2 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 |
125,709 | 7310601 | Quốc tế học | DDF | Đại học Ngoại ngữ - Đại học Đà Nẵng | 2,178.00 | D01; D09; D96; D78 | N1 ≥ 6.2;TTNV ≤ 2 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 |
125,710 | 7310608 | Đông phương học | DDF | Đại học Ngoại ngữ - Đại học Đà Nẵng | 2,181.00 | D01; D06; D96; D78 | TTNV ≤ 4 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 |
131,333 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | DDF | Đại học Ngoại ngữ - Đại học Đà Nẵng | 724.00 | Xét Điểm Học Bạ | 2021 | ||
131,334 | 7220202 | Ngôn ngữ Nga | DDF | Đại học Ngoại ngữ - Đại học Đà Nẵng | 613.00 | Xét Điểm Học Bạ | 2021 | ||
131,335 | 7220203 | Ngôn ngữ Pháp | DDF | Đại học Ngoại ngữ - Đại học Đà Nẵng | 643.00 | Xét Điểm Học Bạ | 2021 | ||
131,336 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | DDF | Đại học Ngoại ngữ - Đại học Đà Nẵng | 760.00 | Xét Điểm Học Bạ | 2021 | ||
131,337 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | DDF | Đại học Ngoại ngữ - Đại học Đà Nẵng | 761.00 | Xét Điểm Học Bạ | 2021 | ||
131,338 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | DDF | Đại học Ngoại ngữ - Đại học Đà Nẵng | 792.00 | Xét Điểm Học Bạ | 2021 |
Liên hệ
Loading...
No Records Found
Sorry, no records were found. Please adjust your search criteria and try again.
Maps failed to load
Sorry, unable to load the Maps API.
Cơ sở
No listings were found matching your selection. Something missing? Why not add a listing?.