Đào tạo
No listings were found matching your selection. Something missing? Why not add a listing?.
No listings were found matching your selection. Something missing? Why not add a listing?.
No listings were found matching your selection. Something missing? Why not add a listing?.
Tuyển sinh
Favorite
Tuyển sinh năm 2021 – Đại học Ngoại ngữ (ĐHQG Hà Nội) Đại học,Sau đại học,Tại chức,Văn bằng hai,Liên kết quốc tế 1. Thời gian và hồ sơ xét tuyển Theo quy định của Bộ Giáo dục và Đào tạo, của Đại học Quốc Gia Hà Nội. Quảng cáo AI Avatar: Tạo Ảnh Chân Dung Miễn Phí TẠO NGAY! AI Xem chi tiết...
Điểm chuẩn:
Mã Ngành | Tên Ngành | Điểm Chuẩn | Tổ Hợp Môn | Phương Thức | Năm | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
wdt_ID | Mã Ngành | Tên Ngành | Mã Trường | Tên Trường | Điểm Chuẩn | Tổ Hợp Môn | Ghi chú | Phương Thức | Năm |
128,787 | 7140231 | Sư phạm tiếng Anh | QHF | Trường Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc gia Hà Nội | 3,721.00 | D01; D78; D90 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
128,788 | 7140234 | Sư phạm tiếng Trung | QHF | Trường Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc gia Hà Nội | 359.00 | D01; D04; D78; D90 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
128,789 | 7140236 | Sư phạm tiếng Nhật | QHF | Trường Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc gia Hà Nội | 3,561.00 | D01; D06; D78; D90 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
128,790 | 7140237 | Sư phạm tiếng Hàn Quốc | QHF | Trường Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc gia Hà Nội | 3,623.00 | D01; DD2; D78; D90 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
128,791 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | QHF | Trường Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc gia Hà Nội | 3,555.00 | D01; D78; D90 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
128,792 | 7220202 | Ngôn ngữ Nga | QHF | Trường Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc gia Hà Nội | 333.00 | D01; D02; D78; D90 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
128,793 | 7220203 | Ngôn ngữ Pháp | QHF | Trường Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc gia Hà Nội | 3,412.00 | D01; D03; D78; D90 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
128,794 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | QHF | Trường Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc gia Hà Nội | 3,555.00 | D01; D04; D78; D90 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
128,795 | 7220205 | Ngôn ngữ Đức | QHF | Trường Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc gia Hà Nội | 3,435.00 | D01; D05; D78; D90 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
128,796 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | QHF | Trường Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc gia Hà Nội | 3,465.00 | D01; D06; D78; D90 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
128,797 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | QHF | Trường Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc gia Hà Nội | 354.00 | D01; DD2; D78; D90 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
128,798 | 7220211 | Ngôn ngữ Ả Rập | QHF | Trường Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc gia Hà Nội | 3,304.00 | D01; D78; D90 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
128,799 | 7220212QTD | Văn hóa và truyền thông xuyên quốc gia | QHF | Trường Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc gia Hà Nội | 3,449.00 | D01; D78; D90 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
128,800 | 7903124 | Kinh tế - Tài chính (CTĐT LTQT) | QHF | Trường Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc gia Hà Nội | 2,668.00 | D01; A01; D78; D90 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
133,974 | 7140231 | Sư phạm tiếng Anh | QHF | Trường Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc gia Hà Nội | 120.00 | NV1 | Xét Điểm Học Bạ | 2021 | |
133,975 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | QHF | Trường Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc gia Hà Nội | 110.00 | NV1 | Xét Điểm Học Bạ | 2021 | |
133,976 | 7220202 | Ngôn ngữ Nga | QHF | Trường Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc gia Hà Nội | 90.00 | NV1, NV2, NV3 | Xét Điểm Học Bạ | 2021 | |
133,977 | 7220203 | Ngôn ngữ Pháp | QHF | Trường Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc gia Hà Nội | 95.00 | NV1, NV2, NV3 | Xét Điểm Học Bạ | 2021 | |
133,978 | 7140234 | Sư phạm tiếng Trung | QHF | Trường Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc gia Hà Nội | 120.00 | NV1 | Xét Điểm Học Bạ | 2021 | |
133,979 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | QHF | Trường Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc gia Hà Nội | 105.00 | NV1 | Xét Điểm Học Bạ | 2021 | |
133,980 | 7220205 | Ngôn ngữ Đức | QHF | Trường Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc gia Hà Nội | 95.00 | NV1, NV2, NV3 | Xét Điểm Học Bạ | 2021 | |
133,981 | 7140236 | Sư phạm tiếng Nhật | QHF | Trường Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc gia Hà Nội | 120.00 | NV1 | Xét Điểm Học Bạ | 2021 | |
133,982 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | QHF | Trường Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc gia Hà Nội | 100.00 | NV1 | Xét Điểm Học Bạ | 2021 | |
133,983 | 7140237 | Sư phạm tiếng Hàn Quốc | QHF | Trường Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc gia Hà Nội | 120.00 | NV1 | Xét Điểm Học Bạ | 2021 | |
133,984 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | QHF | Trường Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc gia Hà Nội | 105.00 | NV1 | Xét Điểm Học Bạ | 2021 |
Liên hệ
Loading...
No Records Found
Sorry, no records were found. Please adjust your search criteria and try again.
Maps failed to load
Sorry, unable to load the Maps API.
Cơ sở
No listings were found matching your selection. Something missing? Why not add a listing?.