Đào tạo
No listings were found matching your selection. Something missing? Why not add a listing?.
No listings were found matching your selection. Something missing? Why not add a listing?.
No listings were found matching your selection. Something missing? Why not add a listing?.
Tuyển sinh
Favorite
Tuyển sinh năm 2021 – Đại học Mở Hà Nội Đại học,Sau đại học,Liên thông,Văn bằng 2,Tại chức,Liên kết quốc tế 1. Thời gian xét tuyển Xét tuyển theo kết quả thi THPT năm 2021: Theo quy định của Bộ Giáo dục và Đào tạo.nbsp; Xét tuyển theo kết quả học tập THPT: Nhận hồ sơ đến 19/8/2021. Thời gian Xem chi tiết...
Điểm chuẩn:
Mã Ngành | Tên Ngành | Điểm Chuẩn | Tổ Hợp Môn | Phương Thức | Năm | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
wdt_ID | Mã Ngành | Tên Ngành | Mã Trường | Tên Trường | Điểm Chuẩn | Tổ Hợp Môn | Ghi chú | Phương Thức | Năm |
128,460 | 7210402 | Thiết kế công nghiệp | MHN | Đại học Mở Hà Nội | 1,945.00 | H00; H01; H06 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
128,461 | 7340301 | Kế toán | MHN | Đại học Mở Hà Nội | 2,343.00 | A00; A01; D01 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
128,462 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | MHN | Đại học Mở Hà Nội | 2,333.00 | A00; A01; D01 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
128,463 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | MHN | Đại học Mở Hà Nội | 2,362.00 | A00; A01; D01 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
128,464 | 7340122 | Thương mại điện tử | MHN | Đại học Mở Hà Nội | 2,507.00 | A00; A01; D01 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
128,465 | 7380101 | Luật | MHN | Đại học Mở Hà Nội | 2,255.00 | A00; D01 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
128,466 | 7380107 | Luật kinh tế | MHN | Đại học Mở Hà Nội | 228.00 | A00; D01 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
128,467 | 7380108 | Luật quốc tế | MHN | Đại học Mở Hà Nội | 2,063.00 | A00; D01 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
128,468 | 7380101 | Luật (THXT C00) | MHN | Đại học Mở Hà Nội | 2,396.00 | C00 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
128,469 | 7380107 | Luật kinh tế (THXT C00) | MHN | Đại học Mở Hà Nội | 2,482.00 | C00 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
128,470 | 7380108 | Luật quốc tế (THXT C00) | MHN | Đại học Mở Hà Nội | 237.00 | C00 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
128,471 | 7420201 | Công nghệ sinh học | MHN | Đại học Mở Hà Nội | 1,725.00 | B00; A00; D07 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
128,472 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | MHN | Đại học Mở Hà Nội | 1,725.00 | B00; A00; D07 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
128,473 | 7480201 | Công nghệ thông tin | MHN | Đại học Mở Hà Nội | 2,338.00 | A00; A01; D01 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
128,474 | 7510302 | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | MHN | Đại học Mở Hà Nội | 221.00 | A00; A01; D01 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
128,475 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | MHN | Đại học Mở Hà Nội | 2,245.00 | A00; A01; D01 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
128,476 | 7580101 | Kiến trúc | MHN | Đại học Mở Hà Nội | 23.00 | V00; V01; V02 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
128,477 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | MHN | Đại học Mở Hà Nội | 3,053.00 | D01 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
128,478 | 7810201 | Quản trị khách sạn | MHN | Đại học Mở Hà Nội | 2,928.00 | D01 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
128,479 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | MHN | Đại học Mở Hà Nội | 3,151.00 | D01 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
128,480 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | MHN | Đại học Mở Hà Nội | 3,282.00 | D01; D04 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
133,707 | 7210402 | Thiết kế công nghiệp | MHN | Đại học Mở Hà Nội | 21.00 | H00; H01; H06 | Xét Điểm Học Bạ | 2021 | |
133,708 | 7580101 | Kiến trúc | MHN | Đại học Mở Hà Nội | 21.00 | V00; V01; V02 | Xét Điểm Học Bạ | 2021 | |
133,709 | 7420201 | Công nghệ sinh học | MHN | Đại học Mở Hà Nội | 21.00 | A00; B00; D07 | Xét Điểm Học Bạ | 2021 | |
133,710 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | MHN | Đại học Mở Hà Nội | 21.00 | A00; B00; D07 | Xét Điểm Học Bạ | 2021 |
Liên hệ
Loading...
No Records Found
Sorry, no records were found. Please adjust your search criteria and try again.
Maps failed to load
Sorry, unable to load the Maps API.
Cơ sở
No listings were found matching your selection. Something missing? Why not add a listing?.