Đào tạo
No listings were found matching your selection. Something missing? Why not add a listing?.
No listings were found matching your selection. Something missing? Why not add a listing?.
No listings were found matching your selection. Something missing? Why not add a listing?.
Tuyển sinh
Favorite
Tuyển sinh năm 2021 – Đại học Luật Hà Nội Đại học,Sau đại học,Văn bằng 2,Tại chức,Liên thông 1. Thời gian xét tuyển Thời gian tuyển sinh theo kế hoạch của Bộ Giáo dục và Đào tạo.nbsp; Nhận hồ sơ đăng ký xét tuyển theo các hình thức: Trực tuyến, chuyển phát nhanh qua bưu điện hoặc nộp trực tiếp Xem chi tiết...
Điểm chuẩn:
Mã Ngành | Tên Ngành | Điểm Chuẩn | Tổ Hợp Môn | Phương Thức | Năm | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
wdt_ID | Mã Ngành | Tên Ngành | Mã Trường | Tên Trường | Điểm Chuẩn | Tổ Hợp Môn | Ghi chú | Phương Thức | Năm |
110,487 | 7380101PH | Luật | LPH | Đại Học Luật Hà Nội | 199.00 | D01, D03, D06, D02 | Điểm thi TN THPT | 2022 | |
110,488 | 7380101PH | Luật | LPH | Đại Học Luật Hà Nội | 245.00 | C00 | Điểm thi TN THPT | 2022 | |
110,489 | 7380101PH | Luật | LPH | Đại Học Luật Hà Nội | 19.00 | A01 | Điểm thi TN THPT | 2022 | |
110,490 | 7380101PH | Luật | LPH | Đại Học Luật Hà Nội | 19.00 | A00 | Điểm thi TN THPT | 2022 | |
110,491 | 7380109 | Luật | LPH | Đại Học Luật Hà Nội | 2,605.00 | D01 | Điểm thi TN THPT | 2022 | |
110,492 | 7380109 | Luật | LPH | Đại Học Luật Hà Nội | 2,495.00 | A01 | Điểm thi TN THPT | 2022 | |
110,493 | 7380107 | Luật | LPH | Đại Học Luật Hà Nội | 268.00 | D01, D03, D06, D02 | Điểm thi TN THPT | 2022 | |
110,494 | 7380107 | Luật | LPH | Đại Học Luật Hà Nội | 2,635.00 | A00 | Điểm thi TN THPT | 2022 | |
110,495 | 7380107 | Luật | LPH | Đại Học Luật Hà Nội | 295.00 | C00 | Điểm thi TN THPT | 2022 | |
110,496 | 7380107 | Luật | LPH | Đại Học Luật Hà Nội | 2,655.00 | A01 | Điểm thi TN THPT | 2022 | |
110,497 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | LPH | Đại Học Luật Hà Nội | 2,545.00 | D01 | Điểm thi TN THPT | 2022 | |
110,498 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | LPH | Đại Học Luật Hà Nội | 2,435.00 | A01 | Điểm thi TN THPT | 2022 | |
110,499 | 7380101 | Luật | LPH | Đại Học Luật Hà Nội | 258.00 | D01, D03, D06, D02 | Điểm thi TN THPT | 2022 | |
110,500 | 7380101 | Luật | LPH | Đại Học Luật Hà Nội | 2,875.00 | C00 | Điểm thi TN THPT | 2022 | |
110,501 | 7380101 | Luật | LPH | Đại Học Luật Hà Nội | 2,495.00 | A01 | Điểm thi TN THPT | 2022 | |
110,502 | 7380101 | Luật | LPH | Đại Học Luật Hà Nội | 2,535.00 | A00 | Điểm thi TN THPT | 2022 | |
110,503 | 7380101PHHB | Luật | LPH | Đại Học Luật Hà Nội | 21.00 | A00, A01, D01, C00 | Học bạ Đào tạo Phân hiệu Đắk Lắk | Xét Điểm Học Bạ | 2022 |
110,504 | 7380101HB | Luật | LPH | Đại Học Luật Hà Nội | 263.00 | D01, D03, D04, D06 | Học bạ | Xét Điểm Học Bạ | 2022 |
110,505 | 7380101HB | Luật | LPH | Đại Học Luật Hà Nội | 2,768.00 | C00, XDHB | Học bạ | Xét Điểm Học Bạ | 2022 |
110,506 | 7380101HB | Luật | LPH | Đại Học Luật Hà Nội | 2,772.00 | A01, XDHB | Học bạ | Xét Điểm Học Bạ | 2022 |
110,507 | 7380101HB | Luật | LPH | Đại Học Luật Hà Nội | 2,769.00 | A00, XDHB | Học bạ | Xét Điểm Học Bạ | 2022 |
110,508 | 7380107HB | Luật | LPH | Đại Học Luật Hà Nội | 291.00 | A00, XDHB | Học bạ | Xét Điểm Học Bạ | 2022 |
110,509 | 7380107HB | Luật | LPH | Đại Học Luật Hà Nội | 2,952.00 | A01, XDHB | Học bạ | Xét Điểm Học Bạ | 2022 |
110,510 | 7380107HB | Luật | LPH | Đại Học Luật Hà Nội | 2,894.00 | C00, XDHB | Học bạ | Xét Điểm Học Bạ | 2022 |
110,511 | 7380107HB | Luật | LPH | Đại Học Luật Hà Nội | 2,755.00 | D01, D03, D04, D06 | Học bạ | Xét Điểm Học Bạ | 2022 |
Liên hệ
Loading...
No Records Found
Sorry, no records were found. Please adjust your search criteria and try again.
Maps failed to load
Sorry, unable to load the Maps API.
Cơ sở
No listings were found matching your selection. Something missing? Why not add a listing?.