Đào tạo
No listings were found matching your selection. Something missing? Why not add a listing?.
No listings were found matching your selection. Something missing? Why not add a listing?.
No listings were found matching your selection. Something missing? Why not add a listing?.
Tuyển sinh
Favorite
Tuyển sinh năm 2021 – Đại học Lao động Xã hội – Cơ sở 2 Tp.HCM Đại học,Sau Đại học,Tại chức,Liên thông,Văn bằng 2 1. Thời gian xét tuyển nbsp;Đối với xét tuyển dựa trên kết quả thi tốt nghiệp THPT và xét tuyển thẳng: theo lịch của Bộ Giáo dục và Đào tạo. Đối với xét tuyển dựa trên Xem chi tiết...
Điểm chuẩn:
Mã Ngành | Tên Ngành | Điểm Chuẩn | Tổ Hợp Môn | Phương Thức | Năm | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
wdt_ID | Mã Ngành | Tên Ngành | Mã Trường | Tên Trường | Điểm Chuẩn | Tổ Hợp Môn | Ghi chú | Phương Thức | Năm |
126,297 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | DLS | Đại học Lao động Xã hội - Cơ sở 2 Tp.HCM | 17.00 | A01; D01; D07; D14 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
126,298 | 7310101 | Kinh tế | DLS | Đại học Lao động Xã hội - Cơ sở 2 Tp.HCM | 17.00 | A00; A01; D01 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
126,299 | 7310401 | Tâm lý học | DLS | Đại học Lao động Xã hội - Cơ sở 2 Tp.HCM | 246.00 | A00; A01; D01; C00 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
126,300 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | DLS | Đại học Lao động Xã hội - Cơ sở 2 Tp.HCM | 2,125.00 | A00; A01; D01 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
126,301 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | DLS | Đại học Lao động Xã hội - Cơ sở 2 Tp.HCM | 2,175.00 | A00; A01; D01 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
126,302 | 7340207 | Bảo hiểm - Tài chính | DLS | Đại học Lao động Xã hội - Cơ sở 2 Tp.HCM | 195.00 | A00; A01; D01 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
126,303 | 7340301 | Kế toán | DLS | Đại học Lao động Xã hội - Cơ sở 2 Tp.HCM | 2,125.00 | A00; A01; D01 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
126,304 | 7340404 | Quản trị nhân lực | DLS | Đại học Lao động Xã hội - Cơ sở 2 Tp.HCM | 2,275.00 | A00; A01; D01 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
126,305 | 7340405 | Hệ thống thông ti quản lý | DLS | Đại học Lao động Xã hội - Cơ sở 2 Tp.HCM | 2,085.00 | A00; A01; D01 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
126,306 | 7380107 | Luật kinh tế | DLS | Đại học Lao động Xã hội - Cơ sở 2 Tp.HCM | 215.00 | A00; A01; D01 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
126,307 | 7760101 | Công tác xã hội | DLS | Đại học Lao động Xã hội - Cơ sở 2 Tp.HCM | 2,125.00 | A00; A01; D01; C00 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
131,862 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | DLS | Đại học Lao động Xã hội - Cơ sở 2 Tp.HCM | 18.00 | A01; D01; D07; D14 | Xét Điểm Học Bạ | 2021 | |
131,863 | 7310101 | Kinh tế | DLS | Đại học Lao động Xã hội - Cơ sở 2 Tp.HCM | 18.00 | A00; A01; D01 | Xét Điểm Học Bạ | 2021 | |
131,864 | 7310401 | Tâm lý học | DLS | Đại học Lao động Xã hội - Cơ sở 2 Tp.HCM | 255.00 | A00; A01; D01; C00 | Xét Điểm Học Bạ | 2021 | |
131,865 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | DLS | Đại học Lao động Xã hội - Cơ sở 2 Tp.HCM | 2,215.00 | A00; A01; D01 | Xét Điểm Học Bạ | 2021 | |
131,866 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | DLS | Đại học Lao động Xã hội - Cơ sở 2 Tp.HCM | 2,225.00 | A00; A01; D01 | Xét Điểm Học Bạ | 2021 | |
131,867 | 7340207 | Bảo hiểm - Tài chính | DLS | Đại học Lao động Xã hội - Cơ sở 2 Tp.HCM | 195.00 | A00; A01; D01 | Xét Điểm Học Bạ | 2021 | |
131,868 | 7340301 | Kế toán | DLS | Đại học Lao động Xã hội - Cơ sở 2 Tp.HCM | 2,115.00 | A00; A01; D01 | Xét Điểm Học Bạ | 2021 | |
131,869 | 7340404 | Quản trị nhân lực | DLS | Đại học Lao động Xã hội - Cơ sở 2 Tp.HCM | 2,365.00 | A00; A01; D01 | Xét Điểm Học Bạ | 2021 | |
131,870 | 7340405 | Hệ thống thông ti quản lý | DLS | Đại học Lao động Xã hội - Cơ sở 2 Tp.HCM | 205.00 | A00; A01; D01 | Xét Điểm Học Bạ | 2021 | |
131,871 | 7380107 | Luật kinh tế | DLS | Đại học Lao động Xã hội - Cơ sở 2 Tp.HCM | 2,175.00 | A00; A01; D01 | Xét Điểm Học Bạ | 2021 | |
131,872 | 7760101 | Công tác xã hội | DLS | Đại học Lao động Xã hội - Cơ sở 2 Tp.HCM | 2,125.00 | A00; A01; D01; C00 | Xét Điểm Học Bạ | 2021 | |
136,188 | DLS | Đại học Lao động Xã hội - Cơ sở 2 Tp.HCM | Xét Điểm Thi ĐGNL | 2021 | |||||
139,538 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | DLS | Đại học Lao động Xã hội - Cơ sở 2 Tp.HCM | 17.00 | A01; D01; D07; D14 | Xét Điểm Thi THPT | 2020 | |
139,539 | 7310101 | Kinh tế | DLS | Đại học Lao động Xã hội - Cơ sở 2 Tp.HCM | 17.00 | A00; A01; D01 | Xét Điểm Thi THPT | 2020 |
Liên hệ
Loading...
No Records Found
Sorry, no records were found. Please adjust your search criteria and try again.
Maps failed to load
Sorry, unable to load the Maps API.
Cơ sở
No listings were found matching your selection. Something missing? Why not add a listing?.