Đào tạo
No listings were found matching your selection. Something missing? Why not add a listing?.
No listings were found matching your selection. Something missing? Why not add a listing?.
No listings were found matching your selection. Something missing? Why not add a listing?.
Tuyển sinh
Favorite
Tuyển sinh năm 2021 – Đại học Lâm nghiệp Đại học,Sau đại học,Văn bằng 2,Liên thông,Dự bị đại học 1. Thời gian tuyển sinh – Xét tuyển kết quả điểm thi tốt nghiệp THPT: xét tuyển theo Lịch tuyển sinh của Bộ GDamp;ĐT. – Xét tuyển kết quả học tập THPT: Trường sẽ thông báo thời gian nhận hồ sơ Xem chi tiết...
Điểm chuẩn:
Mã Ngành | Tên Ngành | Điểm Chuẩn | Tổ Hợp Môn | Phương Thức | Năm | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
wdt_ID | Mã Ngành | Tên Ngành | Mã Trường | Tên Trường | Điểm Chuẩn | Tổ Hợp Môn | Ghi chú | Phương Thức | Năm |
128,316 | 7850106 | Quản lý tài nguyên thiên nhiên | LNH | Trường Đại học Lâm nghiệp (Phía Bắc) | 15.00 | B08; D01; D07; D10 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
128,317 | 7620205 | Lâm sinh | LNH | Trường Đại học Lâm nghiệp (Phía Bắc) | 15.00 | A00; A16; B00; D01 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
128,318 | 7620211 | Quản lý tài nguyên rừng | LNH | Trường Đại học Lâm nghiệp (Phía Bắc) | 15.00 | A00; B00; C15; D01 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
128,319 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và Môi trường | LNH | Trường Đại học Lâm nghiệp (Phía Bắc) | 15.00 | A00; A16; B00; D01 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
128,320 | 7850104 | Du lịch sinh thái | LNH | Trường Đại học Lâm nghiệp (Phía Bắc) | 15.00 | B00; C00; C15; D01 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
128,321 | 7580108 | Thiết kế nội thất | LNH | Trường Đại học Lâm nghiệp (Phía Bắc) | 15.00 | A00; C15; D01; H00 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
128,322 | 7549001 | Công nghệ chế biến lâm sản | LNH | Trường Đại học Lâm nghiệp (Phía Bắc) | 15.00 | A00; A16; D01; D07 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
128,323 | 7480104 | Hệ thống thông tin | LNH | Trường Đại học Lâm nghiệp (Phía Bắc) | 15.00 | A00; A01; A16; D01 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
128,324 | 7340301 | Kế toán | LNH | Trường Đại học Lâm nghiệp (Phía Bắc) | 15.00 | A00; A16; C15; D01 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
128,325 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | LNH | Trường Đại học Lâm nghiệp (Phía Bắc) | 15.00 | A00; A16; C15; D01 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
128,326 | 7310101 | Kinh tế | LNH | Trường Đại học Lâm nghiệp (Phía Bắc) | 15.00 | A00; A16; C15; D01 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
128,327 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | LNH | Trường Đại học Lâm nghiệp (Phía Bắc) | 15.00 | A00; A16; C15; D01 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
128,328 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | LNH | Trường Đại học Lâm nghiệp (Phía Bắc) | 15.00 | A00; A16; C15; D01 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
128,329 | 7340116 | Bất động sản | LNH | Trường Đại học Lâm nghiệp (Phía Bắc) | 15.00 | A00; A16; C15; D01 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
128,330 | 7850103 | Quản lý đất đai | LNH | Trường Đại học Lâm nghiệp (Phía Bắc) | 15.00 | A00; A16; B00; D01 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
128,331 | 7760101 | Công tác xã hội | LNH | Trường Đại học Lâm nghiệp (Phía Bắc) | 15.00 | A00; C00; C15; D01 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
128,332 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | LNH | Trường Đại học Lâm nghiệp (Phía Bắc) | 15.00 | A00; C00; C15; D01 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
128,333 | 7580102 | Kiến trúc cảnh quan | LNH | Trường Đại học Lâm nghiệp (Phía Bắc) | 15.00 | A00; D01; C15; V01 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
128,334 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | LNH | Trường Đại học Lâm nghiệp (Phía Bắc) | 15.00 | A00; A01; A16; D01 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
128,335 | 7620110 | Khoa học cây trồng | LNH | Trường Đại học Lâm nghiệp (Phía Bắc) | 15.00 | A00; A16; Bô; D01 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
128,336 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | LNH | Trường Đại học Lâm nghiệp (Phía Bắc) | 15.00 | A00; A01; A16; D01 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
128,337 | 7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | LNH | Trường Đại học Lâm nghiệp (Phía Bắc) | 15.00 | A00; A01; A16; D01 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
128,338 | 7520103 | Kỹ thuật cơ khí | LNH | Trường Đại học Lâm nghiệp (Phía Bắc) | 15.00 | A00; A01; A16; D01 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
128,339 | 7420201 | Công nghệ sinh học | LNH | Trường Đại học Lâm nghiệp (Phía Bắc) | 15.00 | A00; A16; B00; B08 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
128,340 | 7640101 | Thú y | LNH | Trường Đại học Lâm nghiệp (Phía Bắc) | 15.00 | A00; A16; B00; B08 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 |
Liên hệ
Loading...
No Records Found
Sorry, no records were found. Please adjust your search criteria and try again.
Maps failed to load
Sorry, unable to load the Maps API.
Cơ sở
No listings were found matching your selection. Something missing? Why not add a listing?.