Đào tạo
No listings were found matching your selection. Something missing? Why not add a listing?.
No listings were found matching your selection. Something missing? Why not add a listing?.
No listings were found matching your selection. Something missing? Why not add a listing?.
Tuyển sinh
Favorite
Tuyển sinh năm 2021 – Trường Đại học Kinh tế – Tài chính TP.HCM Đại học,Sau đại học,Liên thông,Tại chức,Văn bằng 2,Liên kết quốc tế 1. Thời gian xét tuyển – Phương thức xét tuyển theo kết quả Kỳ thi tốt nghiệp THPT năm 2021: Theo lịch chung của Bộ Giáo dục amp; Đào tạo. – Phương thức xét tuyển Xem chi tiết...
Điểm chuẩn:
Mã Ngành | Tên Ngành | Điểm Chuẩn | Tổ Hợp Môn | Phương Thức | Năm | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
wdt_ID | Mã Ngành | Tên Ngành | Mã Trường | Tên Trường | Điểm Chuẩn | Tổ Hợp Môn | Ghi chú | Phương Thức | Năm |
130,213 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | UEF | Trường Đại học Kinh tế - Tài chính TP.HCM | 19.00 | A00; A01; D01; C01 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
130,214 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | UEF | Trường Đại học Kinh tế - Tài chính TP.HCM | 18.00 | A01; D01; D14; D15 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
130,215 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | UEF | Trường Đại học Kinh tế - Tài chính TP.HCM | 18.00 | A01; D01; D14; D15 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
130,216 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | UEF | Trường Đại học Kinh tế - Tài chính TP.HCM | 17.00 | A01; D01; D14; D15 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
130,217 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | UEF | Trường Đại học Kinh tế - Tài chính TP.HCM | 17.00 | A01; D01; D14; D15 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
130,218 | 7310106 | Kinh tế quốc tế | UEF | Trường Đại học Kinh tế - Tài chính TP.HCM | 19.00 | A00; A01; D01; C00 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
130,219 | 7310206 | Quan hệ quốc tế | UEF | Trường Đại học Kinh tế - Tài chính TP.HCM | 21.00 | A01; D01; D14; D15 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
130,220 | 7310401 | Tâm lý học | UEF | Trường Đại học Kinh tế - Tài chính TP.HCM | 17.00 | D01; C00; D14; D15 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
130,221 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | UEF | Trường Đại học Kinh tế - Tài chính TP.HCM | 20.00 | A00; A01; D01; C00 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
130,222 | 7320106 | Công nghệ truyền thông | UEF | Trường Đại học Kinh tế - Tài chính TP.HCM | 18.00 | A00; A01; D01; C00 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
130,223 | 7320108 | Quan hệ công chúng | UEF | Trường Đại học Kinh tế - Tài chính TP.HCM | 18.00 | A00; A01; D01; C00 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
130,224 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | UEF | Trường Đại học Kinh tế - Tài chính TP.HCM | 18.00 | A00; A01; D01; C00 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
130,225 | 7340114 | Digital Marketing | UEF | Trường Đại học Kinh tế - Tài chính TP.HCM | 19.00 | A00; A01; D01; C00 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
130,226 | 7340115 | Marketing | UEF | Trường Đại học Kinh tế - Tài chính TP.HCM | 19.00 | A00; A01; D01; C00 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
130,227 | 7340116 | Bất động sản | UEF | Trường Đại học Kinh tế - Tài chính TP.HCM | 17.00 | A00; A01; D01; C00 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
130,228 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | UEF | Trường Đại học Kinh tế - Tài chính TP.HCM | 21.00 | A00; A01; D01; C00 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
130,229 | 7340121 | Kinh doanh thương mại | UEF | Trường Đại học Kinh tế - Tài chính TP.HCM | 17.00 | A00; A01; D01; C00 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
130,230 | 7340122 | Thương mại điện tử | UEF | Trường Đại học Kinh tế - Tài chính TP.HCM | 17.00 | A00; A01; D01; C01 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
130,231 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | UEF | Trường Đại học Kinh tế - Tài chính TP.HCM | 18.00 | A00; A01; D01; C01 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
130,232 | 7340205 | Công nghệ tài chính (Fintech) | UEF | Trường Đại học Kinh tế - Tài chính TP.HCM | 16.00 | A00; A01; D01; C01 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
130,233 | 7340206 | Tài chính quốc tế | UEF | Trường Đại học Kinh tế - Tài chính TP.HCM | 19.00 | A00; A01; D01; C01 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
130,234 | 7340301 | Kế toán | UEF | Trường Đại học Kinh tế - Tài chính TP.HCM | 18.00 | A00; A01; D01; C01 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
130,235 | 7340302 | Kiểm toán | UEF | Trường Đại học Kinh tế - Tài chính TP.HCM | 18.00 | A00; A01; D01; C01 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
130,236 | 7340404 | Quản trị nhân lực | UEF | Trường Đại học Kinh tế - Tài chính TP.HCM | 17.00 | A00; A01; D01; C00 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
130,237 | 7340412 | Quản trị sự kiện | UEF | Trường Đại học Kinh tế - Tài chính TP.HCM | 16.00 | A00; A01; D01; C00 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 |
Liên hệ
Loading...
No Records Found
Sorry, no records were found. Please adjust your search criteria and try again.
Maps failed to load
Sorry, unable to load the Maps API.
Cơ sở
No listings were found matching your selection. Something missing? Why not add a listing?.