Đào tạo
No listings were found matching your selection. Something missing? Why not add a listing?.
No listings were found matching your selection. Something missing? Why not add a listing?.
No listings were found matching your selection. Something missing? Why not add a listing?.
Tuyển sinh
Favorite
Tuyển sinh năm 2021 – Đại học Kinh tế Kỹ thuật – Công nghiệp (Cơ sở Hà Nội) Đại học,Cao đẳng 1. Thời gian xét tuyển – Xét tuyển kết quả kỳ thi tốt nghiệp THPT năm 2021: Theo quy định của Bộ Giáo dục và Đào tạo. – Xét tuyển kết quả học bạ THPT: Theo quy định của Xem chi tiết...
Điểm chuẩn:
Mã Ngành | Tên Ngành | Điểm Chuẩn | Tổ Hợp Môn | Phương Thức | Năm | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
wdt_ID | Mã Ngành | Tên Ngành | Mã Trường | Tên Trường | Điểm Chuẩn | Tổ Hợp Môn | Ghi chú | Phương Thức | Năm |
126,180 | 7220201DKK | Ngôn ngữ Anh | DKK | Đại học Kinh tế Kỹ thuật - Công nghiệp (Cơ sở Hà Nội) | 23.00 | A01; D01; D09; D14 | Cơ sở Hà Nội | Xét Điểm Thi THPT | 2021 |
126,181 | 7340101DKK | Quản trị kinh doanh | DKK | Đại học Kinh tế Kỹ thuật - Công nghiệp (Cơ sở Hà Nội) | 233.00 | A00; A01; C01; D01 | Cơ sở Hà Nội | Xét Điểm Thi THPT | 2021 |
126,182 | 7340115DKK | Marketing | DKK | Đại học Kinh tế Kỹ thuật - Công nghiệp (Cơ sở Hà Nội) | 237.00 | A00; A01; C01; D01 | Cơ sở Hà Nội | Xét Điểm Thi THPT | 2021 |
126,183 | 7340121DKK | Kinh doanh thương mại | DKK | Đại học Kinh tế Kỹ thuật - Công nghiệp (Cơ sở Hà Nội) | 24.00 | A00; A01; C01; D01 | Cơ sở Hà Nội | Xét Điểm Thi THPT | 2021 |
126,184 | 7340201DKK | Tài chính - Ngân hàng | DKK | Đại học Kinh tế Kỹ thuật - Công nghiệp (Cơ sở Hà Nội) | 23.00 | A00; A01; C01; D01 | Cơ sở Hà Nội | Xét Điểm Thi THPT | 2021 |
126,185 | 7340204DKK | Bảo hiểm | DKK | Đại học Kinh tế Kỹ thuật - Công nghiệp (Cơ sở Hà Nội) | 21.00 | A00; A01; C01; D01 | Cơ sở Hà Nội | Xét Điểm Thi THPT | 2021 |
126,186 | 7340301DKK | Kế toán | DKK | Đại học Kinh tế Kỹ thuật - Công nghiệp (Cơ sở Hà Nội) | 225.00 | A00; A01; C01; D01 | Cơ sở Hà Nội | Xét Điểm Thi THPT | 2021 |
126,187 | 7340302DKK | Kiểm toán | DKK | Đại học Kinh tế Kỹ thuật - Công nghiệp (Cơ sở Hà Nội) | 225.00 | A00; A01; C01; D01 | Cơ sở Hà Nội | Xét Điểm Thi THPT | 2021 |
126,188 | 7460108DKK | Khoa học dữ liệu | DKK | Đại học Kinh tế Kỹ thuật - Công nghiệp (Cơ sở Hà Nội) | 22.00 | A00; A01; C01; D01 | Cơ sở Hà Nội | Xét Điểm Thi THPT | 2021 |
126,189 | 7480102DKK | Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu | DKK | Đại học Kinh tế Kỹ thuật - Công nghiệp (Cơ sở Hà Nội) | 222.00 | A00; A01; C01; D01 | Cơ sở Hà Nội | Xét Điểm Thi THPT | 2021 |
126,190 | 7480108DKK | Công nghệ kỹ thuật máy tính | DKK | Đại học Kinh tế Kỹ thuật - Công nghiệp (Cơ sở Hà Nội) | 225.00 | A00; A01; C01; D01 | Cơ sở Hà Nội | Xét Điểm Thi THPT | 2021 |
126,191 | 7480201DKK | Công nghệ thông tin | DKK | Đại học Kinh tế Kỹ thuật - Công nghiệp (Cơ sở Hà Nội) | 24.00 | A00; A01; C01; D01 | Cơ sở Hà Nội | Xét Điểm Thi THPT | 2021 |
126,192 | 7510201DKK | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | DKK | Đại học Kinh tế Kỹ thuật - Công nghiệp (Cơ sở Hà Nội) | 22.00 | A00; A01; C01; D01 | Cơ sở Hà Nội | Xét Điểm Thi THPT | 2021 |
126,193 | 7510203DKK | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | DKK | Đại học Kinh tế Kỹ thuật - Công nghiệp (Cơ sở Hà Nội) | 225.00 | A00; A01; C01; D01 | Cơ sở Hà Nội | Xét Điểm Thi THPT | 2021 |
126,194 | 7510205DKK | Công nghệ kỹ thuật Ô tô | DKK | Đại học Kinh tế Kỹ thuật - Công nghiệp (Cơ sở Hà Nội) | 23.00 | A00; A01; C01; D01 | Cơ sở Hà Nội | Xét Điểm Thi THPT | 2021 |
126,195 | 7510301DKK | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | DKK | Đại học Kinh tế Kỹ thuật - Công nghiệp (Cơ sở Hà Nội) | 222.00 | A00; A01; C01; D01 | Cơ sở Hà Nội | Xét Điểm Thi THPT | 2021 |
126,196 | 7510302DKK | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | DKK | Đại học Kinh tế Kỹ thuật - Công nghiệp (Cơ sở Hà Nội) | 222.00 | A00; A01; C01; D01 | Cơ sở Hà Nội | Xét Điểm Thi THPT | 2021 |
126,197 | 7510303DKK | CNKT điều khiển và tự động hóa | DKK | Đại học Kinh tế Kỹ thuật - Công nghiệp (Cơ sở Hà Nội) | 233.00 | A00; A01; C01; D01 | Cơ sở Hà Nội | Xét Điểm Thi THPT | 2021 |
126,198 | 7510605DKK | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | DKK | Đại học Kinh tế Kỹ thuật - Công nghiệp (Cơ sở Hà Nội) | 233.00 | A00; A01; C01; D01 | Cơ sở Hà Nội | Xét Điểm Thi THPT | 2021 |
126,199 | 7540204DKK | Công nghệ dệt, may | DKK | Đại học Kinh tế Kỹ thuật - Công nghiệp (Cơ sở Hà Nội) | 20.00 | A00; A01; C01; D01 | Cơ sở Hà Nội | Xét Điểm Thi THPT | 2021 |
126,200 | 7540202DKK | Công nghệ sợi, dệt | DKK | Đại học Kinh tế Kỹ thuật - Công nghiệp (Cơ sở Hà Nội) | 19.00 | A00; A01; C01; D01 | Cơ sở Hà Nội | Xét Điểm Thi THPT | 2021 |
126,201 | 7540101DKK | Công nghệ thực phẩm | DKK | Đại học Kinh tế Kỹ thuật - Công nghiệp (Cơ sở Hà Nội) | 20.00 | A00; A01; B00; D07 | Cơ sở Hà Nội | Xét Điểm Thi THPT | 2021 |
126,202 | 7810103DKK | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | DKK | Đại học Kinh tế Kỹ thuật - Công nghiệp (Cơ sở Hà Nội) | 23.00 | A00; A01; C00; D01 | Cơ sở Hà Nội | Xét Điểm Thi THPT | 2021 |
126,203 | 7810201DKK | Quản trị khách sạn | DKK | Đại học Kinh tế Kỹ thuật - Công nghiệp (Cơ sở Hà Nội) | 233.00 | A00; A01; C00; D01 | Cơ sở Hà Nội | Xét Điểm Thi THPT | 2021 |
126,204 | 7220201DKD | Ngôn ngữ Anh | DKK | Đại học Kinh tế Kỹ thuật - Công nghiệp (Cơ sở Hà Nội) | 19.00 | A01; D01; D09; D14 | Cơ sở Nam Định | Xét Điểm Thi THPT | 2021 |
Liên hệ
Loading...
No Records Found
Sorry, no records were found. Please adjust your search criteria and try again.
Maps failed to load
Sorry, unable to load the Maps API.
Cơ sở
No listings were found matching your selection. Something missing? Why not add a listing?.