Đào tạo
No listings were found matching your selection. Something missing? Why not add a listing?.
No listings were found matching your selection. Something missing? Why not add a listing?.
No listings were found matching your selection. Something missing? Why not add a listing?.
Tuyển sinh
Favorite
Tuyển sinh năm 2021 – Đại học Kinh tế Kỹ thuật Bình Dương Trung cấp,Cao đẳng,Đại học,Sau Đại học,Liên thông,Tại chức 1. Thời gian tuyển sinh – Xét tuyển theo kết quả thi tốt nghiệp THPT: Theo quy định của Bộ GDamp;ĐT. – Xét tuyển theo học bạ THPT: Đợt 1: từ ngày 01/4/2021 đến ngày 10/6/2021. Đợt 2: từ Xem chi tiết...
Điểm chuẩn:
Mã Ngành | Tên Ngành | Điểm Chuẩn | Tổ Hợp Môn | Phương Thức | Năm | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
wdt_ID | Mã Ngành | Tên Ngành | Mã Trường | Tên Trường | Điểm Chuẩn | Tổ Hợp Môn | Ghi chú | Phương Thức | Năm |
126,101 | 7320108 | Quan hệ công chúng | DKB | Trường Đại học Kinh tế - Kỹ thuật Bình Dương | 14.00 | A00; A01; C00; D01 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
126,102 | 7380101 | Luật | DKB | Trường Đại học Kinh tế - Kỹ thuật Bình Dương | 14.00 | A00; A01; C00; D01 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
126,103 | 7810202 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | DKB | Trường Đại học Kinh tế - Kỹ thuật Bình Dương | 14.00 | A00; A01; C00; D01 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
126,104 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | DKB | Trường Đại học Kinh tế - Kỹ thuật Bình Dương | 14.00 | A00; A01; D01; D10 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
126,105 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | DKB | Trường Đại học Kinh tế - Kỹ thuật Bình Dương | 14.00 | D01; D08; D10; C00 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
126,106 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn | DKB | Trường Đại học Kinh tế - Kỹ thuật Bình Dương | 14.00 | D01; D10; D66; C00 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
126,107 | 7340406 | Quản trị văn phòng | DKB | Trường Đại học Kinh tế - Kỹ thuật Bình Dương | 14.00 | A00; A01; C03; D01 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
126,108 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | DKB | Trường Đại học Kinh tế - Kỹ thuật Bình Dương | 14.00 | A00; A01; C04; D01 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
126,109 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử | DKB | Trường Đại học Kinh tế - Kỹ thuật Bình Dương | 14.00 | A00; A01; C01; D01 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
126,110 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | DKB | Trường Đại học Kinh tế - Kỹ thuật Bình Dương | 14.00 | A00; A01; C01; D01 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
126,111 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | DKB | Trường Đại học Kinh tế - Kỹ thuật Bình Dương | 14.00 | A00; A01; C01; D01 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
126,112 | 7340115 | Marketing | DKB | Trường Đại học Kinh tế - Kỹ thuật Bình Dương | 14.00 | A00; A01; C01; D01 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
126,113 | 7510605 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | DKB | Trường Đại học Kinh tế - Kỹ thuật Bình Dương | 14.00 | A00; A01; C01; D01 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
126,114 | 7480201 | Công nghệ thông tin | DKB | Trường Đại học Kinh tế - Kỹ thuật Bình Dương | 14.00 | A00; A01; D01; D10 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
126,115 | 7340301 | Kế toán | DKB | Trường Đại học Kinh tế - Kỹ thuật Bình Dương | 14.00 | A00; A01; D01; D10 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
126,116 | 7720201 | Dược học | DKB | Trường Đại học Kinh tế - Kỹ thuật Bình Dương | 21.00 | A00; B00; D07 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
131,684 | 7320108 | Quan hệ công chúng | DKB | Trường Đại học Kinh tế - Kỹ thuật Bình Dương | 600.00 | Xét Điểm Học Bạ | 2021 | ||
131,685 | 7380101 | Luật | DKB | Trường Đại học Kinh tế - Kỹ thuật Bình Dương | 600.00 | Xét Điểm Học Bạ | 2021 | ||
131,686 | 7810202 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | DKB | Trường Đại học Kinh tế - Kỹ thuật Bình Dương | 600.00 | Xét Điểm Học Bạ | 2021 | ||
131,687 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | DKB | Trường Đại học Kinh tế - Kỹ thuật Bình Dương | 600.00 | Xét Điểm Học Bạ | 2021 | ||
131,688 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | DKB | Trường Đại học Kinh tế - Kỹ thuật Bình Dương | 600.00 | Xét Điểm Học Bạ | 2021 | ||
131,689 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn | DKB | Trường Đại học Kinh tế - Kỹ thuật Bình Dương | 600.00 | Xét Điểm Học Bạ | 2021 | ||
131,690 | 7340406 | Quản trị văn phòng | DKB | Trường Đại học Kinh tế - Kỹ thuật Bình Dương | 600.00 | Xét Điểm Học Bạ | 2021 | ||
131,691 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | DKB | Trường Đại học Kinh tế - Kỹ thuật Bình Dương | 600.00 | Xét Điểm Học Bạ | 2021 | ||
131,692 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử | DKB | Trường Đại học Kinh tế - Kỹ thuật Bình Dương | 600.00 | Xét Điểm Học Bạ | 2021 |
Liên hệ
Loading...
No Records Found
Sorry, no records were found. Please adjust your search criteria and try again.
Maps failed to load
Sorry, unable to load the Maps API.
Cơ sở
No listings were found matching your selection. Something missing? Why not add a listing?.